Đề thi thử TN THPT Môn Toán Năm 2023 - Mã đề 485

pdf 7 trang anhmy 20/09/2025 240
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử TN THPT Môn Toán Năm 2023 - Mã đề 485", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tn_thpt_mon_toan_nam_2023_ma_de_485.pdf

Nội dung tài liệu: Đề thi thử TN THPT Môn Toán Năm 2023 - Mã đề 485

  1. Câu 19: Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? y O x A. y x3 3 x 2 . B. y x2 3 x 2 . C. y x4 x 2 2. D. y x3 3 x 2 . Câu 20: Cho hình lăng trụ đứng ABC.''' A B C có đáy là tam giác vuông cân tại B và AB 4 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ C đến mặt phẳng ABB'' A là: A. 4 2 . B. 2 2 . C. 4. D. 2 . Câu 21: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B biết AB a AC 2 a, SA  ABC và SA a 3 . Thể tích khối chóp S. ABC là 3a3 a3 3 a3 3a3 A. . B. . C. . D. . 8 3 2 4 Câu 22: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x2 y 2 z 2 4 x 2 y 6 z 5 0 . Mặt cầu S có bán kính là. A. 3. B. 5. C. 9. D. 7. Câu 23: Trên mặt phẳng tọa độ, cho số phức z 1 2 i . Điểm biểu diễn số phức z là A. M 1; 2 . B. Q 1;2 C. N 2;1 D. P 1;2 4 2 Câu 24: Số giao điểm của đồ thị hàm số y x 2 x với trục hoành là A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 . 4 3 Câu 25: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên và f x x 2 x 3 1 2 x . Hỏi hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 1. C. 2 . D. 0 . Trang 3/7 - Mã đề thi 485
  2. Câu 26: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau Giá trị cực tiểu của hàm số là A. y 4 . B. y 1. C. y 4. D. y 3 . Câu 27: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên đoạn  4;0và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Hàm số f x đạt cực tiểu tại điểm nào dưới đây? A. x 2. B. x 2 . C. x 3. D. x 1. Câu 28: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x cos 2 x 3 . 1 A. f x d x sin 2 x 3 C . B. f x d x sin 2 x 3 C . 2 1 C. f x d x sin 2 x 3 C . D. f x d x sin 2 x 3 C . 2 Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình 32 3x 1 là 2 2 2 1 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 3 3 3 3 1 Câu 30: Tính đạo hàm của hàm số y 3 x 3 trên tập xác định của nó. 2 2 1 1 A. y 3 x 3 . B. y 3 x 3 . 3 3 1 2 1 2 C. y 3 x 3 . D. y 3 x 3 . 3 3 x 1 y 2 z Câu 31: Đường thẳng : không đi qua điểm nào dưới đây? 2 1 1 A. 3; 1; 1 . B. A 1;2;0 . C. 1; 2;0 . D. 1; 3;1 . Trang 4/7 - Mã đề thi 485
  3. Câu 32: Cho hình chóp S. ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ABC , SA 2 a , tam giác ABC vuông tại B , AB a 3 và BC a (minh họa hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABC bằng A. 30 . B. 90 . C. 45 . D. 60 . Câu 33: Quỹ tích điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z 2 i 1 z 1 là đường thẳng d đi qua điểm nào dưới đây? A. 1; 1 . B. 1;0 . C. 2;3 . D. 3;0 . Câu 34: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B 3 và chiều cao h 4. Thể tích của khối lăng trụ bằng A. 4 . B. 12 . C. 6 . D. 3 . a Câu 35: Với a là số thực dương tùy ý, ta có log bằng 3 3 1 A. loga 1. B. log a . C. loga 3. D. loga 1. 3 3 3 3 3 Câu 36: Trong không gian Oxyz , hình chiếu của điểm M 1;2;3 trên mặt phẳng Oxy là A. (0;2;3) . B. (0;0;3). C. (1;2;0). D. (1;0;3). Câu 37: Nếu hàm số y sin x là một nguyên hàm của hàm số y f x thì A. f x sin x . B. f x cos x . C. f x sin x . D. f x cos x . Câu 38: Có 6 học sinh nam và 4 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn 5 học sinh sao cho số học sinh nữ là số lẻ. A. 252 . B. 3600. C. 120. D. 60 . 2 2 2 Câu 39: Cho f x d x 4 và g x d x 7 , khi đó 2f x 3 g x d x bằng 0 0 0 A. 29 . B. 11. C. 13 . D. 26 Câu 40: Cho hàm số y ax4 bx 2 c a,, b c có đồ thị như hình vẽ: Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3 B. 1. C. 0. D. 2. ----------------------------------------------- Trang 5/7 - Mã đề thi 485
  4. Câu 41: Trên tập số phức, tìm tổng các giá trị của số thực a sao cho phương trình z2 3 z a 2 2 a 0 có nghiệm z0 thỏa z0 2 . A. 4 . B. 2 . C. 6 .. D. 0 . x 1 y 2 z 1 Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : và mặt phẳng 2 1 3 P : x y z 3 0 . Đường thẳng d là hình chiếu của d theo phương Ox lên P ; d nhận u a; b ;2019 làm một vectơ chỉ phương. Xác định tổng a b A. 2019 . B. 2021. C. 2019 . D. 2023. Câu 43: Cho a, b là các số thực thay đổi thỏa mãn log 6a 8 b 4 1 và c, d là các số thực a2 b 2 20 2c 2 dương thay đổi thỏa mãn c c log2 7 2 2 d d 3 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức d a c 1 2 b d 2 là 8 5 5 12 5 5 A. 4 2 1. B. . C. . D. 29 1. 5 5 Câu 44: Cho hàm số y f x liên tục và có đạo hàm trên thỏa mãn 1 a a 5f x 7 f 1 x 3 x2 2 x , x x. f x dx  . Biết rằng b , với b là phân số tối giản. Giá trị 0 của 8a 3 b là A. 1 B. 16 C. 0 D. 16 Câu 45: Cho khối chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, AB a , SBA SCA 90  , góc giữa hai mặt phẳng SAB và SAC bằng 60 . Thể tích khối chóp đã cho bằng a3 a3 a3 a3 A. 6 B. 3 C. D. 2 Câu 46: Trong mặt phẳng Oxy , cho parabol P : y x2 và một điểm A a; a2 với a 0 nằm trên P . Gọi là tiếp tuyến của P tại A , d là đường thẳng đi qua A và vuông góc với . Biết diện tích của hình phẳng giới hạn bởi P và d (phần gạch sọc) đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó a thuộc khoảng nào sau đây? 1 2 3 1 2 A. 0; . B. ;1 . C. 1; . D. ; . 4 3 2 4 3 Trang 6/7 - Mã đề thi 485
  5. Câu 47: Cho hình chóp tam giác đều S. ABC có cạnh đáy bằng 2a , khoảng cách từ tâm O của đường a tròn ngoại tiếp tam giác đáy ABC đến một mặt bên là . Thể tích của khối nón ngoại tiếp hình chóp 2 S. ABC bằng 4 a3 4 a3 4 a3 2 a3 A. . B. . C. . D. . 27 3 9 3 Câu 48: Trong mặt phẳng phức Oxy , các số phức z thỏa z 5 i 3 . Nếu số phức z có môđun nhỏ nhất thì phần ảo bằng bao nhiêu? A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 3. Câu 49: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để điểm M(2 m3 ; m ) tạo với hai điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm số y 2 x3 3(2 m 1) x 2 6( m m 1) x 1() C một tam giác có diện tích nhỏ nhất. A. m 0. B. m 2. C. m 1. D. m 1. Câu 50: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. 1 Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số g x có 8 tiệm 3f x3 3 x m cận đứng? A. 3. B. 5. C. 4 . D. 6 . ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 7/7 - Mã đề thi 485