Đề thi thử TN THPT Môn Toán Năm 2023 - Mã đề 357

pdf 7 trang anhmy 20/09/2025 230
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử TN THPT Môn Toán Năm 2023 - Mã đề 357", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tn_thpt_mon_toan_nam_2023_ma_de_357.pdf

Nội dung tài liệu: Đề thi thử TN THPT Môn Toán Năm 2023 - Mã đề 357

  1. Câu 15: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên đoạn  4;0và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Hàm số f x đạt cực tiểu tại điểm nào dưới đây? A. x 2 . B. x 1. C. x 2. D. x 3. 2 Câu 16: Nghiệm của phương trình log2x log 2 x là 1 A. x 0; x 1. B. x . C. x 2 . D. x 1. 2 4 3 Câu 17: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên và f x x 2 x 3 1 2 x . Hỏi hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3. Câu 18: Có 6 học sinh nam và 4 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn 5 học sinh sao cho số học sinh nữ là số lẻ. A. 120. B. 3600. C. 60 . D. 252 . x 1 y 2 z Câu 19: Đường thẳng : không đi qua điểm nào dưới đây? 2 1 1 A. 1; 2;0 . B. 3; 1; 1 . C. 1; 3;1 . D. A 1;2;0 . Câu 20: Một hộp chứa 15 quả cầu, trong đó có 7 quả cầu màu trắng, 3 quả cầu màu đỏ và 5 quả cầu màu xanh, ta lấy ngẫu nhiên 3 quả cầu. Tính xác suất để có 3 quả cầu khác màu. 1 1 3 46 A. . B. . C. . D. . 91 65 13 455 Câu 21: Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình 4.9x 13.6 x 9.4 x 0 13 1 A. T . B. T 3. C. T 2 . D. T . 4 4 Câu 22: Nếu hàm số y sin x là một nguyên hàm của hàm số y f x thì A. f x cos x . B. f x sin x . C. f x sin x . D. f x cos x . Câu 23: Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x2 1, trục Ox và hai đường thẳng x 0, x 3 quay quanh trục Ox bằng 40 32 A. . B. . C. 12 . D. 12. 3 3 4 2 Câu 24: Số giao điểm của đồ thị hàm số y x 2 x với trục hoành là A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1. Trang 3/7 - Mã đề thi 357
  2. Câu 25: Tập xác định D của hàm số y log5 3 x 1 là 1 1 1 1 A. D ; . B. D ; . C. D ; . D. D ; . 3 3 3 3 Câu 26: Cho hình lăng trụ đứng ABC.''' A B C có đáy là tam giác vuông cân tại B và AB 4 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ C đến mặt phẳng ABB'' A là: A. 2. B. 4 2 . C. 4. D. 2 2 . Câu 27: Trên tập số phức, cho số phức z 3 2 i , khi đó số phức w 2 z 3 z là A. 11 2i . B. 3 2i . C. 3 10i . D. 3 2i . Câu 28: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;1 . B. ; 1 . C. 1;1 . D. 1;0 . Câu 29: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau Giá trị cực tiểu của hàm số là A. y 4 . B. y 3 . C. y 4 . D. y 1. Câu 30: Có bao nhiêu số nguyên dương m để hàm số f( x ) ln x3 3 m 2 x 32 m xác định trên khoảng 0; ? A. 4. B. 6. C. 3. D. 5. Trang 4/7 - Mã đề thi 357
  3. Câu 31: Quỹ tích điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z 2 i 1 z 1 là đường thẳng d đi qua điểm nào dưới đây? A. 1; 1 . B. 2;3 . C. 3;0 . D. 1;0 . Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình 32 3x 1 là 2 1 2 2 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 3 3 3 3 2 2 2 Câu 33: Cho f x d x 4 và g x d x 7 , khi đó 2f x 3 g x d x bằng 0 0 0 A. 26 B. 29 . C. 13 . D. 11. Câu 34: Cho hàm số bậc ba f x có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình f x 1 m có 3 nghiệm phân biệt là A. 2 . B. 4 . C. 5. D. 3 . Câu 35: Khối nón có bán kính đáy bằng r , chiều cao bằng h. Thể tích khối nón bằng 1 A. r2 h . B. r2 h . C. 2 rh . D. rh . 3 x 1 Câu 36: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x 2 1 A. x 2. B. x 2 . C. x . D. x 1. 2 Câu 37: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B biết AB a AC 2 a, SA  ABC và SA a 3 . Thể tích khối chóp S. ABC là a3 3a3 a3 3 3a3 A. . B. . C. . D. . 2 4 3 8 Câu 38: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 1;2 và B 2;1;1 . Độ dài đoạn AB bằng A. 6 . B. 6 . C. 2 . D. 2 . 1 Câu 39: Tính đạo hàm của hàm số y 3 x 3 trên tập xác định của nó. 2 2 1 1 A. y 3 x 3 . B. y 3 x 3 . 3 3 2 2 1 1 C. y 3 x 3 . D. y 3 x 3 . 3 3 Câu 40: Cho điểm A 1;2; 1 và mặt phẳng P : x 2 y z 3 0. Phương trình mặt phẳng Q đi qua điểm A và song song với mặt phẳng P là A. x 2 y z 4 0. B. x 2 y z 4 0 . C. x 2 y z 2 0 . D. x 2 y z 4 0 . ----------------------------------------------- Trang 5/7 - Mã đề thi 357
  4. Câu 41: Cho là các số thực thay đổi thỏa mãn log 6a 8 b 4 1 và là các số thực a, b a2 b 2 20 c, d 2c 2 dương thay đổi thỏa mãn c c log2 7 2 2 d d 3 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức d a c 1 2 b d 2 là 8 5 5 12 5 5 A. . B. 4 2 1. C. 29 1. D. . 5 5 Câu 42: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. 1 Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số g x có 8 tiệm 3f x3 3 x m cận đứng? A. 5. B. 6 . C. 4 . D. 3 . Câu 43: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để điểm M(2 m3 ; m ) tạo với hai điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm số y 2 x3 3(2 m 1) x 2 6( m m 1) x 1() C một tam giác có diện tích nhỏ nhất. A. m 0. B. m 1. C. m 2. D. m 1. Câu 44: Cho hình chóp tam giác đều S. ABC có cạnh đáy bằng 2a , khoảng cách từ tâm O của đường a tròn ngoại tiếp tam giác đáy ABC đến một mặt bên là . Thể tích của khối nón ngoại tiếp hình chóp 2 S. ABC bằng 4 a3 4 a3 4 a3 2 a3 A. . B. . C. . D. . 27 3 9 3 x 1 y 2 z 1 Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : và mặt phẳng 2 1 3 P : x y z 3 0 . Đường thẳng d là hình chiếu của d theo phương Ox lên P ; d nhận u a; b ;2019 làm một vectơ chỉ phương. Xác định tổng a b A. 2021. B. 2019 . C. 2019 . D. 2023. Trang 6/7 - Mã đề thi 357
  5. Câu 46: Trong mặt phẳng Oxy , cho parabol P : y x2 và một điểm A a; a2 với a 0 nằm trên P . Gọi là tiếp tuyến của P tại A , d là đường thẳng đi qua A và vuông góc với . Biết diện tích của hình phẳng giới hạn bởi P và d (phần gạch sọc) đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó a thuộc khoảng nào sau đây? 2 3 1 1 2 A. ;1 . B. 1; . C. 0; . D. ; . 3 2 4 4 3 Câu 47: Cho hàm số y f x liên tục và có đạo hàm trên thỏa mãn 1 a a 5f x 7 f 1 x 3 x2 2 x , x x. f x dx  . Biết rằng b , với b là phân số tối giản. Giá trị 0 của 8a 3 b là A. 0 B. 16 C. 16 D. 1 Câu 48: Cho khối chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, AB a , SBA SCA 90  , góc giữa hai mặt phẳng SAB và SAC bằng 60 . Thể tích khối chóp đã cho bằng a3 a3 a3 a3 A. B. 6 C. 2 D. 3 Câu 49: Trong mặt phẳng phức Oxy , các số phức z thỏa z 5 i 3 . Nếu số phức z có môđun nhỏ nhất thì phần ảo bằng bao nhiêu? A. 4 . B. 3. C. 0 . D. 2 . Câu 50: Trên tập số phức, tìm tổng các giá trị của số thực a sao cho phương trình z2 3 z a 2 2 a 0 có nghiệm z0 thỏa z0 2 . A. 0 . B. 2 . C. 6 .. D. 4 . ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 7/7 - Mã đề thi 357