Đề thi thử TN THPT Môn Toán Năm 2023 - Mã đề 209
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử TN THPT Môn Toán Năm 2023 - Mã đề 209", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_thi_thu_tn_thpt_mon_toan_nam_2023_ma_de_209.pdf
Nội dung tài liệu: Đề thi thử TN THPT Môn Toán Năm 2023 - Mã đề 209
- Câu 19: Cho hàm số bậc ba f x có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình f x 1 m có 3 nghiệm phân biệt là A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 5 . Câu 20: Trên mặt phẳng tọa độ, cho số phức z 1 2 i . Điểm biểu diễn số phức z là A. P 1;2 B. Q 1;2 C. M 1; 2 . D. N 2;1 Câu 21: Có 6 học sinh nam và 4 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn 5 học sinh sao cho số học sinh nữ là số lẻ. A. 120. B. 252 . C. 3600. D. 60 . Câu 22: Cho điểm A 1;2; 1 và mặt phẳng P : x 2 y z 3 0. Phương trình mặt phẳng Q đi qua điểm A và song song với mặt phẳng P là A. x 2 y z 4 0. B. x 2 y z 4 0 . C. x 2 y z 4 0 . D. x 2 y z 2 0 . Câu 23: Cho cấp số cộng un có số hạng đầu u1 2 , công sai d 3 . Số hạng thứ 5 của un bằng A. 10 . B. 30 . C. 162 . D. 14. Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình 32 3x 1 là 2 1 2 2 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 3 3 3 3 Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 1;2 và B 2;1;1 . Độ dài đoạn AB bằng A. 6 . B. 6 . C. 2 . D. 2 . Câu 26: Cho hình chóp S. ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ABC , SA 2 a , tam giác ABC vuông tại B , AB a 3 và BC a (minh họa hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABC bằng A. 30 . B. 90 . C. 60 . D. 45 . Trang 3/7 - Mã đề thi 209
- 1 Câu 27: Tính đạo hàm của hàm số y 3 x 3 trên tập xác định của nó. 2 2 1 1 A. y 3 x 3 . B. y 3 x 3 . 3 3 2 2 1 1 C. y 3 x 3 . D. y 3 x 3 . 3 3 x 1 y 2 z Câu 28: Đường thẳng : không đi qua điểm nào dưới đây? 2 1 1 A. A 1;2;0 . B. 1; 3;1 . C. 3; 1; 1 . D. 1; 2;0 . Câu 29: Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? y O x A. y x4 x 2 2. B. y x3 3 x 2 . C. y x3 3 x 2. D. y x2 3 x 2 . Câu 30: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên đoạn 4;0và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Hàm số f x đạt cực tiểu tại điểm nào dưới đây? A. x 3. B. x 2 . C. x 1. D. x 2. Câu 31: Có bao nhiêu số nguyên dương m để hàm số f( x ) ln x3 3 m 2 x 32 m xác định trên khoảng 0; ? A. 4. B. 5. C. 6. D. 3. Câu 32: Số phức liên hợp của z 3 2 i là A. z 2 3 i . B. z 3 2 i . C. z 2 2 i . D. z 3 2 i . Câu 33: Nếu hàm số y sin x là một nguyên hàm của hàm số y f x thì A. f x sin x . B. f x cos x . C. f x sin x . D. f x cos x . 2 2 2 Câu 34: Cho f x d x 4 và g x d x 7 , khi đó 2f x 3 g x d x bằng 0 0 0 A. 13 . B. 29 . C. 26 D. 11. Trang 4/7 - Mã đề thi 209
- Câu 35: Một hộp chứa 15 quả cầu, trong đó có 7 quả cầu màu trắng, 3 quả cầu màu đỏ và 5 quả cầu màu xanh, ta lấy ngẫu nhiên 3 quả cầu. Tính xác suất để có 3 quả cầu khác màu. 3 46 1 1 A. . B. . C. . D. . 13 455 91 65 Câu 36: Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x2 1, trục Ox và hai đường thẳng x 0, x 3 quay quanh trục Ox bằng 32 40 A. . B. 12 . C. . D. 12. 3 3 Câu 37: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B biết AB a AC 2 a, SA ABC và SA a 3 . Thể tích khối chóp S. ABC là 3a3 3a3 a3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 8 4 2 3 Câu 38: Cho hàm số y ax4 bx 2 c a,, b c có đồ thị như hình vẽ: Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 0. C. 2. D. 3 x 2 t Câu 39: Trong không gian Oxyz , một vectơ chỉ phương của đường thẳng : y 1 t là z 1 A. m 2; 1; 0 . B. m 2; 1;1 . C. m 2;1;0 . D. m 2;1;1 . Câu 40: Cho hình lăng trụ đứng ABC.''' A B C có đáy là tam giác vuông cân tại B và AB 4 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ C đến mặt phẳng ABB'' A là: A. 4. B. 4 2 . C. 2 . D. 2 2 . ---------------------------------------------- Câu 41: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để điểm M(2 m3 ; m ) tạo với hai điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm số y 2 x3 3(2 m 1) x 2 6( m m 1) x 1() C một tam giác có diện tích nhỏ nhất. A. m 1. B. m 1. C. m 2. D. m 0. Trang 5/7 - Mã đề thi 209
- Câu 42: Cho là các số thực thay đổi thỏa mãn log 6a 8 b 4 1 và là các số thực a, b a2 b 2 20 c, d 2c 2 dương thay đổi thỏa mãn c c log2 7 2 2 d d 3 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức d a c 1 2 b d 2 là 8 5 5 12 5 5 A. . B. 4 2 1. C. . D. 29 1. 5 5 Câu 43: Cho hình chóp tam giác đều S. ABC có cạnh đáy bằng 2a , khoảng cách từ tâm O của đường a tròn ngoại tiếp tam giác đáy ABC đến một mặt bên là . Thể tích của khối nón ngoại tiếp hình chóp 2 S. ABC bằng 4 a3 4 a3 2 a3 4 a3 A. . B. . C. . D. . 27 3 3 9 Câu 44: Trên tập số phức, tìm tổng các giá trị của số thực a sao cho phương trình z2 3 z a 2 2 a 0 có nghiệm z0 thỏa z0 2 . A. 0 . B. 6 .. C. 2 . D. 4 . x 1 y 2 z 1 Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : và mặt phẳng 2 1 3 P : x y z 3 0 . Đường thẳng d là hình chiếu của d theo phương Ox lên P ; d nhận u a; b ;2019 làm một vectơ chỉ phương. Xác định tổng a b A. 2021. B. 2019 . C. 2023. D. 2019 . Câu 46: Trong mặt phẳng phức Oxy , các số phức z thỏa z 5 i 3 . Nếu số phức z có môđun nhỏ nhất thì phần ảo bằng bao nhiêu? A. 3. B. 4 . C. 2 . D. 0 . Câu 47: Trong mặt phẳng Oxy , cho parabol P : y x2 và một điểm A a; a2 với a 0 nằm trên P . Gọi là tiếp tuyến của P tại A , d là đường thẳng đi qua A và vuông góc với . Biết diện tích của hình phẳng giới hạn bởi P và d (phần gạch sọc) đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó a thuộc khoảng nào sau đây? 1 2 2 1 3 A. ; . B. ;1 . C. 0; . D. 1; . 4 3 3 4 2 Trang 6/7 - Mã đề thi 209
- Câu 48: Cho hàm số y f x liên tục và có đạo hàm trên thỏa mãn 1 a a 5f x 7 f 1 x 3 x2 2 x , x x. f x dx . Biết rằng b , với b là phân số tối giản. Giá trị 0 của 8a 3 b là A. 16 B. 1 C. 0 D. 16 Câu 49: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. 1 Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số g x có 8 tiệm 3f x3 3 x m cận đứng? A. 5. B. 3. C. 4 . D. 6 . Câu 50: Cho khối chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, AB a , SBA SCA 90 , góc giữa hai mặt phẳng SAB và SAC bằng 60 . Thể tích khối chóp đã cho bằng a3 a3 a3 a3 A. 2 B. 6 C. D. 3 ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 7/7 - Mã đề thi 209