Đề thi thử TN THPT Môn Toán Năm 2023 - Mã đề 132

pdf 7 trang anhmy 20/09/2025 220
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử TN THPT Môn Toán Năm 2023 - Mã đề 132", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tn_thpt_mon_toan_nam_2023_ma_de_132.pdf

Nội dung tài liệu: Đề thi thử TN THPT Môn Toán Năm 2023 - Mã đề 132

  1. Câu 19: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;0 . B. 0;1 . C. ; 1 . D. 1;1 . Câu 20: Một hộp chứa 15 quả cầu, trong đó có 7 quả cầu màu trắng, 3 quả cầu màu đỏ và 5 quả cầu màu xanh, ta lấy ngẫu nhiên 3 quả cầu. Tính xác suất để có 3 quả cầu khác màu. 1 1 46 3 A. . B. . C. . D. . 91 65 455 13 Câu 21: Cho hàm số bậc ba f x có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình f x 1 m có 3 nghiệm phân biệt là A. 5. B. 3 . C. 2 . D. 4 . 1 Câu 22: Kết quả của tích phân I 2 x 1 d x là 0 A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Câu 23: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên đoạn  4;0và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Hàm số f x đạt cực tiểu tại điểm nào dưới đây? A. x 3. B. x 2. C. x 2. D. x 1. Trang 3/7 - Mã đề thi 132
  2. x 1 y 2 z Câu 24: Đường thẳng : không đi qua điểm nào dưới đây? 2 1 1 A. A 1;2;0 . B. 3; 1; 1 . C. 1; 3;1 . D. 1; 2;0 . Câu 25: Số phức liên hợp của z 3 2 i là A. z 2 3 i . B. z 2 2 i . C. z 3 2 i . D. z 3 2 i . 4 2 Câu 26: Số giao điểm của đồ thị hàm số y x 2 x với trục hoành là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4. a Câu 27: Với a là số thực dương tùy ý, ta có log bằng 3 3 1 A. loga 1. B. loga 1. C. loga 3. D. log a . 3 3 3 3 3 Câu 28: Cho hình lăng trụ đứng ABC.''' A B C có đáy là tam giác vuông cân tại B và AB 4 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ C đến mặt phẳng ABB'' A là: A. 2. B. 2 2 . C. 4. D. 4 2 . x 2 t Câu 29: Trong không gian Oxyz , một vectơ chỉ phương của đường thẳng : y 1 t là z 1     A. m 2;1;0 . B. m 2;1;1 . C. m 2; 1;1 . D. m 2; 1; 0 . 2 2 2 Câu 30: Cho f x d x 4 và g x d x 7 , khi đó 2f x 3 g x d x bằng 0 0 0 A. 11. B. 29 . C. 26 D. 13 . 2 Câu 31: Nghiệm của phương trình log2x log 2 x là 1 A. x 1. B. x . C. x 2 . D. x 0; x 1. 2 4 3 Câu 32: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên và f x x 2 x 3 1 2 x . Hỏi hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 1. C. 2 . D. 0 . Câu 33: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B biết AB a AC 2 a, SA  ABC và SA a 3 . Thể tích khối chóp S. ABC là 3a3 a3 3 3a3 a3 A. . B. . C. . D. . 8 3 4 2 Trang 4/7 - Mã đề thi 132
  3. Câu 34: Khối nón có bán kính đáy bằng r , chiều cao bằng h. Thể tích khối nón bằng 1 A. rh . B. 2 rh . C. r2 h . D. r2 h . 3 Câu 35: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau Giá trị cực tiểu của hàm số là A. y 4 . B. y 3 . C. y 4. D. y 1. Câu 36: Tập nghiệm của bất phương trình 32 3x 1 là 2 2 1 2 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 3 3 3 3 Câu 37: Có bao nhiêu số nguyên dương m để hàm số f( x ) ln x3 3 m 2 x 32 m xác định trên khoảng 0; ? A. 5. B. 3. C. 4. D. 6. Câu 38: Trên mặt phẳng tọa độ, cho số phức z 1 2 i . Điểm biểu diễn số phức z là A. M 1; 2 . B. P 1;2 C. N 2;1 D. Q 1;2 Câu 39: Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? y O x A. y x2 3 x 2 . B. y x4 x 2 2. C. y x3 3 x 2. D. y x3 3 x 2 . x 1 Câu 40: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x 2 1 A. x 2 . B. x 2. C. x 1. D. x . 2 Câu 41: Cho khối chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, AB a , SBA SCA 90  , góc giữa hai mặt phẳng SAB và SAC bằng 60 . Thể tích khối chóp đã cho bằng a3 a3 a3 a3 A. 3 B. 2 C. D. 6 Trang 5/7 - Mã đề thi 132
  4. x 1 y 2 z 1 Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : và mặt phẳng 2 1 3 P : x y z 3 0 . Đường thẳng d là hình chiếu của d theo phương Ox lên P ; d nhận u a; b ;2019 làm một vectơ chỉ phương. Xác định tổng a b A. 2023. B. 2021. C. 2019 . D. 2019 . Câu 43: Trong mặt phẳng Oxy , cho parabol P : y x2 và một điểm A a; a2 với a 0 nằm trên P . Gọi là tiếp tuyến của P tại A , d là đường thẳng đi qua A và vuông góc với . Biết diện tích của hình phẳng giới hạn bởi P và d (phần gạch sọc) đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó a thuộc khoảng nào sau đây? 3 1 2 1 2 A. 1; . B. 0; . C. ;1 . D. ; . 2 4 3 4 3 Câu 44: Cho là các số thực thay đổi thỏa mãn log 6a 8 b 4 1 và là các số thực a, b a2 b 2 20 c, d 2c 2 dương thay đổi thỏa mãn c c log2 7 2 2 d d 3 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức d a c 1 2 b d 2 là 12 5 5 8 5 5 A. 29 1. B. 4 2 1. C. . D. . 5 5 Câu 45: Trong mặt phẳng phức Oxy , các số phức z thỏa z 5 i 3 . Nếu số phức z có môđun nhỏ nhất thì phần ảo bằng bao nhiêu? A. 2 . B. 4 . C. 3. D. 0 . Câu 46: Cho hàm số y f x liên tục và có đạo hàm trên thỏa mãn 1 a a 5f x 7 f 1 x 3 x2 2 x , x x. f x dx  . Biết rằng b , với b là phân số tối giản. Giá trị 0 của 8a 3 b là A. 16 B. 1 C. 16 D. 0 Trang 6/7 - Mã đề thi 132
  5. Câu 47: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. 1 Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số g x có 8 tiệm 3f x3 3 x m cận đứng? A. 3. B. 6 . C. 4 . D. 5 . Câu 48: Cho hình chóp tam giác đều S. ABC có cạnh đáy bằng 2a , khoảng cách từ tâm O của đường a tròn ngoại tiếp tam giác đáy ABC đến một mặt bên là . Thể tích của khối nón ngoại tiếp hình chóp 2 S. ABC bằng 2 a3 4 a3 4 a3 4 a3 A. . B. . C. . D. . 3 9 3 27 Câu 49: Trên tập số phức, tìm tổng các giá trị của số thực a sao cho phương trình z2 3 z a 2 2 a 0 có nghiệm z0 thỏa z0 2 . A. 0 . B. 4 . C. 6 .. D. 2 . Câu 50: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để điểm M(2 m3 ; m ) tạo với hai điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm số y 2 x3 3(2 m 1) x 2 6( m m 1) x 1() C một tam giác có diện tích nhỏ nhất. A. m 2. B. m 1. C. m 0. D. m 1. ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 7/7 - Mã đề thi 132