Đề thi Học kì I Môn Toán Lớp 12 Năm học 2022-2023 - Mã đề 132

pdf 6 trang anhmy 16/09/2025 230
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi Học kì I Môn Toán Lớp 12 Năm học 2022-2023 - Mã đề 132", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_hoc_ki_i_mon_toan_lop_12_nam_hoc_2022_2023_ma_de_132.pdf

Nội dung tài liệu: Đề thi Học kì I Môn Toán Lớp 12 Năm học 2022-2023 - Mã đề 132

  1. Câu 14: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có đường chéo bằng a 2 , cạnh SA có độ dài bằng 2a và vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S. ABCD . a 6 a 6 a 6 2a 6 A. . B. . C. . D. . 4 12 2 3 Câu 15: Cho hình nón có bán kính đáy r 3 và độ dài đường sinh l 4. Tính diện tích xung quanh của hình nón đã cho. A. S xq 4 3 B. S xq 12 C. S xq 8 3 D. S xq 39 8 8 xy Câu 16: Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn 2 2 xy x y . Khi P 2 xy2 xy đạt giá trị lớn x y nhất, giá trị của biểu thức 3x 2 y bằng A. 5. B. 4 . C. 2 . D. 3. Câu 17: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? x ∞ 0 2 +∞ y' 0 + 0 +∞ 3 y 1 ∞ 3 2 3 2 3 2 3 2 A. y x 3 x 1. B. y x 3 x 1. C. y x 3 x 1. D. y x 3 x 1. 2 Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 3 x 16 là A.  1; . B. ;1  4; . C. ;4 . D.  1;4. 3 Câu 19: Hàm số y 4 x2 5 có tập xác định là A. 2;2 B. C. ; 2  2; D. \ 2 Câu 20: Cho khối chóp có thể tích bằng 10a3 và chiều cao bằng 5a . Diện tích mặt đáy của khối chóp đã cho bằng A. 2a2 . B. 4a2 . C. 6a2 . D. 12a2 . Câu 21: Cho hàm số y f x có đồ thị trong hình vẽ bên. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình f x m có đúng hai nghiệm phân biệt. A. m 1. B. m 5 , 0 m 1. C. 1 m 5 . D. m 1, m 5 . Câu 22: Phương trình 22x 3.2 x 2 32 0 có tổng các nghiệm là A. 5 . B. 12 . C. 6 . D. 2 . Trang 3/6 - Mã đề thi 132
  2. x2 3x 2 1 Câu 23: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 5 bằng 5 A. 2. B. 0. C. 5. D. 3. Câu 24: Khối hai mươi mặt đều là khối đa diện đều thuộc loại A. {3;5}. B. {4;3}. C. {3;4}. D. {5;3}. Câu 25: Cho điểm M nằm ngoài mặt cầu SOR ; . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. OM R . B. OM R . C. OM R . D. OM R . Câu 26: Cho hàm số y f x có đạo hàm là f x x2 2 x 1 2 x 1 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 2 . C. 1. D. 0 . Câu 27: Nghiệm của phương trình log3 x 1 2 là A. x 8 . B. x 11. C. x 9 . D. x 10 . Câu 28: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là A. 1;4 . B. 4;1 . C. 1;3 . D. 3; 1 . Câu 29: Cho hình trụ có chiều cao h 1 và bán kính đáy r 2. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 3 . B. 2 . C. 6 . D. 4 . Câu 30: Thể tích khối cầu có đường kính 2a bằng a3 4 a3 A. . B. . C. 2 a3 . D. 4 a3 . 3 3 Câu 31: Cho mặt cầu có bán kính R 2. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng A. 32 . B. 4 . C. 8 . D. 16 . 3 Câu 32: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đạt cực đại tại A. x 2 . B. x 2. C. x 1. D. x 1. Trang 4/6 - Mã đề thi 132
  3. Câu 33: Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó A. y log x . B. y log x . C. . D. y log x . e e y log 2 x 2 3 2 4 Câu 34: Cho khối nón có diện tích đáy 3a2 và chiều cao 2a . Thể tích của khối nón đã cho bằng 2 A. 3a3 . B. 6a3 . C. a3 . D. 2a3 . 3 Câu 35: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên Hàm số y f 1 2x 1 đồng biến trên khoảng 1 1 3 A. 1; . B. ;1 . C. 0; . D. 1; . 2 2 2 y 5 Câu 36: Có bao nhiêu cặp số nguyên x; y thỏa mãn 0 x 2022 và 5 25 2y x log5 x 1 4 . A. 5. B. 2 . C. 2023. D. 2022 . Câu 37: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 3; . B. 0; . C. 1;3 . D. ;4 . Câu 38: Đạo hàm của hàm số y xln x x là 1 A. 1. B. ln x . C. ln x x . D. lnx 1 . x Câu 39: Thể tích khối hình hộp chữ nhật có các kích thước 2;3;4 là A. 6 . B. 72 . C. 24 . D. 8 . Câu 40: Cho khối chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác cân đỉnh A , góc BAC 1200 và AB a . Các cạnh bên SA,, SB SC bằng nhau và góc giữa SA với mặt đáy bằng 600 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng a3 3 3 A. . B. a3 . C. 3a3 . D. a3 . 4 4 4 Câu 41: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là 3 1 1 A. V Bh B. V Bh C. V Bh D. V Bh 2 3 2 Trang 5/6 - Mã đề thi 132
  4. 2x 1 Câu 42: Phương trình đường tiệm cận ngang của thị hàm số y là x 2 A. y 2 . B. y 2 . C. x 2 . D. x 2. 2 3 a3 . a 4 Câu 43: Cho a là số thực dương tùy ý, bằng 6 a 4 1 5 3 A. a 5 . B. a 3 . C. a 4 . D. a 4 . Câu 44: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. y x3 3 x 2 4 B. y x3 3 x 2 4 C. y x3 3 x 4. D. y x3 3 x 2 4 D log a Câu 45: Cho a 0, a 1, biểu thức a3 có giá trị bằng bao nhiêu? 1 1 A. 3. B. 3 . C. . D. . 3 3 Câu 46: Cho hàm số y x3 3( m 1) x 2 (3 m 2 7 m 1) x m 2 1 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc [ 10;10] đề hàm số đạt cực tiểu tại một điểm có hoành độ nhỏ hơn 1. A. 1. B. 10. C. 11. D. 12. 1 Câu 47: Đạo hàm của hàm số y 5 x2 x 2 3 là 1 10x 1 A. y . B. y . 2 3 2 33 5x2 x 2 3 5x x 2 10x 1 10x 1 C. y . D. y . 2 2 33 5x2 x 2 3 5x2 x 2 Câu 48: Đạo hàm của hàm số y 2x bằng? 1 1 A. 2x .ln 2. B. . C. . D. 2x . 2x .ln 2 ln 2 2x 1 Câu 49: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y là đúng? x 1 A. Hàm số luôn nghịch biến trên ; 1 và 1; . B. Hàm số luôn đồng biến trên \ 1 . C. Hàm số luôn nghịch biến trên \ 1 . D. Hàm số luôn đồng biến trên ; 1 và 1; . 2 Câu 50: Số nghiệm của phương trình log3 x 6 log 3 x 2 1 là: A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 6/6 - Mã đề thi 132