Đề thi Học kì I Môn Toán 12 Năm học 2021-2022 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi Học kì I Môn Toán 12 Năm học 2021-2022 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_thi_hoc_ki_i_mon_toan_12_nam_hoc_2021_2022_co_dap_an.pdf
Nội dung tài liệu: Đề thi Học kì I Môn Toán 12 Năm học 2021-2022 (Có đáp án)
- Câu 16. Đạo hàm của hàm số y 3 x2 1 là: 2x A. y’ . 33 (x22 1) 2 B. y’ . 33 (x22 1) 2x C. y’ . 3 (x23 1) 2 D. y’ . 3 (x23 1) 1 Câu 17. Tính giá trị biểu thức A log (a2 b) log . aab A. A a2 . B. A 2. C. A 2 b. D. A a2 b. 2 Câu 18. Tính giá trị biểu thức B loga b .logb a A. B 1. B. B ab. C. B a b. D. B 4. Câu 19. Cho a log23 6,b log 5 . Tính log30 15 theo a và b. (a 1)(b 1) a ab 1 (a 1)(b 1) a ab 1 A. . B. . C. . D. . a ab b a ab b a ab b a ab b Câu 20. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ? x x x 3 x A. y 3 2 . B. y 2 . C. y. D. y e . 2 Câu 21. Đạo hàm của hàm số y3 x là: A. y’ x3x1 . B. y’ 3x ln 3. C. y’ 3x log3. D. y’ x3x1 ln3. x 5 3a Câu 22. Hàm số y đồng biến trên khi: 2a 1 4 1 15 14 A. a ; . B. a \ . C. a ; . D. ;. 5 2 23 25 Câu 23. Hàm số nào sau đây đồng biến trên 0; ? y log x. y log x. A. 0,5 B. y log1 x. C. y loge x. D. 2 e Câu 24. Khẳng định nào sau đây là sai ? 1 log e 1 1 A. ln x ’ . B. log x ’ a . C. ln x ’ . D. log x ’ . x a x x a x ln a Câu 25. Đạo hàm của hàm số y log5 (2x 1) là: 2 1 1 2x A. y’ . B. y’ . C. y’ . D. y’ . (2x 1)ln 5 (x 1)ln 5 (2x 1)ln 5 (2x 1)ln 5 x Câu 26. Tìm tập xác định D của hàm số y log . 2 x 1 A. D ( ;0) (1; ) B. D ( 1; ) C. D [1; ) D. D (0;1)
- Câu 27. Nghiệm của phương trình 52x là: 2 5 A. x log2 5. B. x log5 2. C. x 5 . D. x 2 . 2x 7 x2 3x 2 1 Câu 28. Tổng hai nghiệm của phương trình 25 bằng: 5 3 3 A. . B. 2. C. . D. 2. 2 2 x 1 x Câu 29. Gọi x12 ,x (với xx12 ) là hai nghiệm của phương trình 2.9 15.3 2 0 . Tính x12 x . A. x1 x 2 log 3 2. B. x1 x 2 log 3 4. C. x12 x 2. D. x12 x 4. Câu 30. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2.4x 1 5.2 x 1 m 0 có 2 nghiệm phân biệt ? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. 2 Câu 31. Tập nghiệm của phương trình log2 (x 3x) 2 là: A. S 4;1 . B. S 1;4 . C. S 1;2 . D. S 1; 2 . 2 Câu 32. Số nghiệm của phương trình log33 (x 3x) log (3x 5) là: A. B. 3. C. D. 1. 2 Câu 33. Tích hai nghiệm của phương trình 2log55 x 7log x 6 0 bằng: A. 125 5. B. 25 5. C. 15. D. 3. log 16 log 64 3 Câu 34. Tích hai nghiệm của phương trình x2 2x bằng: A. 3 16. B. 5 8. C. 3 32. D. 5 16. 32 Câu 35. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình log2 x 3x 4 2m 1 có 3 nghiệm phân biệt? A. m 1. B. 1 m 1. C. 2 m 2. D. 0 m 1. Câu 36. Số mặt của khối lăng trụ tam giác là: A. 3. B. 5. C. 4. D. 6. Câu 37. Khối bát diện đều là khối đa diện đều loại nào sau đây ? A. 4;3 . B. 3;3 . C. 3;5 . D. 3;4 . Câu 38. Thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng 6cm2 và chiều cao bằng 4cm là: A. V 24cm3 . B. V 12cm3 . C. V 8cm3 . D. V 10cm3 . Câu 39. Thể tích khối chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng 2a là: a3 11 a3 39 a3 11 a3 39 A. V. B. V. C. V. D. V. 12 24 4 8 Câu 40. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 6cm, SA (ABCD) , biết góc giữa cạnh bên SB và mặt phẳng đáy bằng 450 . Thể tích của khối chóp đó bằng: A. 64cm3 . B. 108cm3 . C. 72cm3 . D. 36cm3 . Câu 41. Cho tứ diện ABCD có AB a,AC 2a,AD 3a , BAC CAD 6000 ,BAD 90 . Khoảng cách từ B đến mặt phẳng (ACD) bằng: a3 2a 3 2a 6 a6 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 42. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 15cm2 và chiều cao bằng 7cm là: A. V 105cm3 . B. V 105cm2 . C. V 35cm3 . D. V 35cm2 . Câu 43. Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác vuông cân tại A. Biết BC a2, A’B = 3a. Thể tích khối lăng trụ đó là: a23 a23 A. . B. . C. a3 2. D. 3a3 2. 6 3
- Câu 44. Cho lăng trụ tam giác đều có diện tích xung quanh bằng 900cm2 và độ dài cạnh bên bằng 30cm. Thể tích khối lăng trụ đó bằng: A. 750cm3 . B. 250 3 cm3 . C. 750 3 cm3 . D. 500 3 cm3 . Câu 45. Một hình trụ có bán kính đáy r và chiều cao h r 5 . Thể tích của khối trụ đó bằng: 5r 3 A. 5 r3 . B. 5 r3 . C. 5 r2 . D. . 3 Câu 46. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 2a 2 , độ dài đường sinh bằng 3a. Bán kính đường tròn đáy của hình trụ đó là: a 2a 3a A. r. B. r. C. r 3a. D. r. 3 3 2 Câu 47. Một hình trụ có thể tích bằng 8 , thiết diện qua trục là hình chữ nhật có diện tích bằng 4. Diện tích xung quanh của hình trụ đó là: A. Sxq 6 . B. Sxq 8 . C. Sxq 2 . D. Sxq 4 . Câu 48. Thể tích khối nón có bán kính đường tròn đáy bằng 2a, chiều cao bằng 3a là: A. V 12 a3 . B. V 8 a3 . C. V 16 a3 . D. V 4 a3 . Câu 49. Diện tích xung quanh của hình nón có chiều cao bằng 4cm, bán kính đường tròn đáy bằng 3cm là: A. 15 (cm3 ). B. 15 (cm2 ). C. 12 (cm2 ). D. 12 (cm3 ). a33 Câu 50. Cho một khối nón có thể tích bằng , thiết diện đi qua trục của hình nón đó là một tam giác đều, 3 Tính độ dài đường sinh của hình nón đó. A. a. B. a 3. C. 2a. D. a 2. ----------------------HẾT---------------------- ĐÁP ÁN 1. B 2. C 3. D 4. A 5. B 6. C 7. A 8. D 9.B 10. C 11. B 12. D 13. A 14. B 15. C 16. A 17. B 18. D 19. C 20. A 21. B 22. D 23. D 24. C 25. A 26. A 27. B 28. D 29. B 30. C 31. B 32. D 33. A 34. C 35. B 36. B 37. D 38. C 39. A 40. C 41. D 42. A 43. C 44. C 45. B 46. A 47. D 48. D 49. B 50. C