Đề thi Học kì I Môn Toán 10 Năm học 2021-2022 (Có đáp án)

pdf 8 trang anhmy 06/09/2025 230
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi Học kì I Môn Toán 10 Năm học 2021-2022 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_hoc_ki_i_mon_toan_10_nam_hoc_2021_2022_co_dap_an.pdf

Nội dung tài liệu: Đề thi Học kì I Môn Toán 10 Năm học 2021-2022 (Có đáp án)

  1. 14 2 1 25 A. I; . B. I ; 1 C. I ; 0 . D. I; . 33 3 3 33 Câu 14: Đồ thị hàm số y f x x42 x 2 có đặc điểm nào sau đây là đúng ? A. Đi qua gốc tọa độ O . B. Nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng . C. Nhận trục tung Oy làm trục đối xứng . D. Luôn nằm ở phía dưới trục hoành Ox . Câu 15: Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình bên A. y x2 x 3. B. y x2 23 x . C. y x2 22 x . D. y x2 22 x . Câu 16: Xác định hàm số bậc hai y ax2 bx c , biết đồ thị của nó cắt trục hoành Ox tại hai điểm có hoành độ là – 1 và 2 , cắt trục Oy tại điểm có tung độ bằng – 2 A. y 2x2 x 2 . B. y x2 x 2 . C. y 12x2 x 2 . D. y x2 x 2 . Câu 17: Tọa độ giao điểm của đường thẳng d : y x 4 và parabol y x2 2 là: A. 2; 6 và 4; 8 . B. 1;3 và 2;6 . C. 2; 2 và 4;0 . D. 2; 2 và 4;8 . Câu 18: Dưới đây là các khẳng định về giá trị hàm số hoặc về tính biến thiên của hàm số bậc hai y f x x2 6x 8 . Hãy chọn phương án đúng
  2. A. Trong khoảng ( 1 ; 3) hàm số đồng biến . B. ff(2) (4). C. Trong khoảng ( 2 ; 4) có f x 0 . D. Trong khoảng ;1 hàm số nghịch biến . Câu 19: Hàm số y 3x2 4x 5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? 4 A. 1; . B. ; . C. 1;1 . D. 5; 0 . 3 Câu 20: Hình vẽ dưới là đồ thị hàm số nào dưới đây ? y y = f(x) -1 O 1 x -1 A. y = f(x) = x. B. y = f(x ) = x- 1 . C. y = f(x) = x - 1. D. y = f(x) = x +1 . 3 Câu 21: Giá trị của m sao cho đỉnh của đồ thị hàm số y x2 x m nằm trên đường thẳng y : 4 3 1 1 A. m = . B. m = 1 . C. m = . D. m = . 4 2 2 Câu 22: Parabol dưới đây là đồ thị của hàm số nào? A. y x2 22 x . B. y x2 21 x . C. y x2 21 x . D. y x2 21 x .
  3. 3x2 4 2x 5 Câu 23: Điều kiện của phương trình x là x 3 x 3 A. x3 . B. x3 . C. x3 . D. x3 . Câu 24: Nghiệm của phương trình 3x 5 2 là: 1 A. x 4 . B. x . C. x 1. D. x 0 . 3 Câu 25: Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình x2 3x 0 ? A. x2 x 2 3x x 2 . 11 B. x2 3x x 3 x 3 C. x2 x 3 3x. x 3 . D. x2 x 2 1 3x x 2 1 . x 1 4 ab Câu 26: Biết phương trình 3 có một nghiệm là , với a, b, c là các số 2x 3 x 1 c a nguyên dương và tối giản . Tính T = 2a – b + 3c c A. T = 5 . B. T = - 1 . C. T = 1. D. T = - 5 . 2 Câu 27: Biết phương trình 2x 3x 2 x 2 có hai nghiệm là x12 ,x . Tính giá trị của biểu thức T x12 1 x 1 ta được A. – 4 . B. 4 . C. – 12 . D. 12. Câu 28: Phương trình xx 13 có một nghiệm nằm trong khoảng nào sau đây ? A. ( 5 ; 9) . B. (1 ; 3) . C. ( 4 ; 7) . D. ( 0 ; 2) . x y z 3 Câu 29: Hệ phương trình 2x y 2z 3 có nghiệm là x 3y 3z 5 A. (1, 3, –1). B. (1, –3, –1). C. (1, 3, –2). D. (1, 2, –1). Câu 30: Nghiệm của phương trình 5x 6 x 6 bằng A. 2 và 15 . B. 6 . C. 2 . D. 15 11 Câu 31: Nghiệm của phương trình 26x là xx22 11 A. x 6 . B. x 2 . C. x 3. D. x 1.
  4. 22 Câu 32: Biết phương trình 4x 4x 11 8x 8x 28 có hai nghiệm là x12 ,x . Vậy tổng x12 x ? A. 4. B. 2 . C. 1. D. – 4 . 3 2x 1 Câu 33: Số nghiệm của phương trình x 2 là xx 11 A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. Câu 34: Cho vec tơ u 2; 3 , v 1; x 1 . Giá trị của x để hai vec tơ u và v cùng phương là 1 1 3 3 :A. x . B. x . C. x . D. x . 2 2 2 2 Câu 35: Cho tam giác ABC và điểm I thoả mãn IA IB IC 0 . Khi đó điểm I là A. Trung điểm của cạnh AB . B. Trọng tâm của tam giác ABC . C. Đỉnh thứ tư của hình bình hành ACBI . D. Đỉnh thứ tư của hình bình hành ABCI . Câu 36: Cho hình bình hành ABCD, tâm O , khẳng định nào sau đây là đúng ?    A. OB OA AB    B. OB OA BA   C. OA OB 0    D. AB AD BD Câu 37: Cho hình bình hành ABCD, tâm O. Khẳng định nào sau đây là đúng ?   A. AB CD   B. OA OB   C. AO CO   D. DO OB Câu 38: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , cho ab (2; 4), ( 5;3) . Véctơ 2ab có tọa độ là A. (7; 7) . B. (9; 5). C. ( 1;5). D. (9; 11) . Câu 39: Trong hệ tọa độ O,i, j , tìm tọa độ của vec tơ a 2j A. ( 0 ; 2) . B. ( -1 ; 1) . C. ( 2 ; 0 ) . D. ( 1 ; 1 ).
  5. Câu 40: Cho điểm B( 3 ; 3) và C( 1 ; -1) .Tọa độ trung điểm của đoạn BC là cặp số nào sau đây ? A. ( 2 ; 1) . B. ( 1 ; 2 ) . C. ( 2 ; -1) . D. ( -2 ; 1) . Câu 41: Cho hình chữ nhật ABCD tâm O. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của OA và CD. Biết    MN a  AB b  AD. Tính a + b. 1 3 1 A. ab 1. B. ab . C. ab . D. ab . 2 4 4 Câu 42: Trong hệ tọa độ Oxy, cho A 1;1,B3;3,C1; 1 . Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC là : 11 A. 1; 1 . B. 1; 1 . C. 1;1 . D. ; . 33 3 Câu 43: Cho góc thỏa mãn 9000 180 và sin . Thế thì giá trị của cos bằng : 5 4 4 16 16 A. B. C. . D. . 5 5 25 25   Câu 44: Cho tam giác ABC vuông cân tại A và AB = AC = a .Thế thì tích AB.BC ? a22 a2 A. a2 . B. – a2 . C. . D. . 2 2 Câu 45: Trong mặt phẳng Oxy, cho các điểm M 1;3 , N 5; 5 . Độ dài đoạn thẳng MN là A. MN = 10 . B. MN 10 . C. MN 2 5 . D. MN 2 10 .   Câu 46: Cho tam giác ABC vuông tại A , = 600. Vậy AC,CB có số đo bằng A. 900. B. 600. C. 1500. D. 1200. Câu 47: Cho tam giác ABC với A( 5; 5), B( 6; -2 ), C(-2 ; 4) . Tọa độ tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là cặp số nào ? A. ( 1 ; 2) . B. ( -2 ; 1) C. (2 ; 1) . D. ( 2 ; 2) . Câu 48: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai vécto a 2;1 , b 2 ; 6 thì cos a,b là số nào ? 1 A. cos a,b . 2 1 B. cos a,b . 2
  6. 2 C. cos a,b . 10 2 D. cos a,b . 10 Câu 49: Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC với A 2;4 , B 1;1 ,C 7 ; 1 . Biết M( a; b) với a < 0 là điểm trong mặt phẳng Oxy thỏa mãn điều kiện tam giác ABM vuông cân tại B . Tính giá trị T 34 a b A. T 2. B. T 2 . C. T 12 . D. T 12 .    Câu 50: Cho ba điểm A( 1; 3 ), B( -2 ; 1) và C( 4 ; 0 ). Tọa độ điểm I sao cho IA 2.IB 3.IC 0 là : 35 35 21 53 A. I;. B. I;. C. I;. D. I;. 26 26 32 62 ------------- HẾT --------------- ĐÁP ÁN 1. A 2. A 3. B 4. C 5. B 6. B 7. C 8. A 9. B 10. D 11. C 12. D 13. A 14. C 15. C 16. D 17. B 18. D 19. D 20. B 21. B 22. C 23. B 24. B 25. D 26. B 27. A 28. C 29. A 30. D 31. C 32. C 33. C 34. B 35. C 36. A 37. D 38. D 39. A 40. A 41. A 42. C 43. B 44. B 45. A 46. C 47. C 48. C 49. A 50. B :