Đề Kiểm tra Tập trung Cuối kỳ 2 Môn Toán 12 Năm học 2023-2024 (Có đáp án)
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề Kiểm tra Tập trung Cuối kỳ 2 Môn Toán 12 Năm học 2023-2024 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_kiem_tra_tap_trung_cuoi_ky_2_mon_toan_12_nam_hoc_2023_202.pdf
Nội dung tài liệu: Đề Kiểm tra Tập trung Cuối kỳ 2 Môn Toán 12 Năm học 2023-2024 (Có đáp án)
- 3 3 0 3 A. S= π fxdx( ) . B. S= fxdx( ) . C. S= fxdx( ) . D. S= − fxdx( ) . 0 0 3 0 = − = + − Câu 20: Cho hai s ố ph ức z1 2 3 i và z2 5 i . S ố ph ức z2 z 1 bằng A. −3 + 4i . B. 3− 4i . C. −3 − 4i . D. 3+ 4i . Câu 21: Trong không gian với h ệ tr ục t ọa độ Oxyz , mặt ph ẳng đi qua điểm M (2;− 3;1) nh ận vec t ơ i (1;0;0) làm vect ơ pháp tuy ến có ph ươ ng trình là A. x +2 = 0. B. x −2 = 0. C. x −1 = 0. D. 2x − 1 = 0. Câu 22: Trong không gian v ới h ệ tr ục t ọa độ Oxyz , đường th ẳng nào sau đây đi qua điểm I(5;− 10;15) và nh ận vect ơ u = (1;1;3) làm vect ơ ch ỉ ph ươ ng x+5 y − 10 z − 15 x−5 y + 10 z − 15 A. = = . B. = = . 1 1 3 1 1 3 x−5 y − 10 z + 15 x−5 y − 10 z − 15 C. = = . D. = = . 1 1 3 1 1 3 3 Câu 23: Cho (2x+ 1)ln xdxa =+ ln 3 bab ,( , ∈ ℤ ). Tính a. b 1 A. a. b = − 72. B. a. b = 72. C. a. b = 18. D. a. b = 32. Câu 24: Trong không gian v ới h ệ tr ục t ọa độ Oxyz , cho điểm M (3;− 2;1). Kh ẳng định nào sau đây đúng? A. OM=3 i + 2 jk + . B. OM=3 i − 2 jk − . C. OM=3 i − j + k . D. OM=3 i − 2 jk + . Câu 25: Trong không gian v ới h ệ tr ục t ọa độ Oxyz , mặt ph ẳng nào sau đây có một vect ơ pháp tuy ến là n(1;− 1;2)? A. x− y +2 z += 3 0. B. x+ y +2 z += 3 0. C. x− y −2 z += 3 0. D. −−x y +2 z += 3 0. Câu 26: Trong không gian v ới h ệ tọa độ Oxyz , cho hai m ặt ph ẳng ():P x+ y + z − 50 = và ():2Q x− y + 3 = 0. Giao tuy ến c ủa hai m ặt ph ẳng (P ) và (Q ) là đường th ẳng có ph ươ ng trình: x−1 y − 5 z + 1 x−1 y + 1 z − 5 A. = = . B. = = . 1 2− 3 1 2− 3 x−1 y − 5 z + 1 x−1 y + 5 z + 1 C. = = . D. = = . 1 2 3 1 2− 3 Câu 27: Trong không gian v ới h ệ tọa độ Oxyz , mặt ph ẳng đi qua ba điểm M (3;4;− 5), N(2;1;2), P(1;3;4) có ph ươ ng trình là A. 3x+ y − z + 50. = B. x+2 y +− z 60. = C. 4x+ y + z − 110. = D. 2x− y + z + 30. = Trang 3/6 - Mã đề thi 130
- Câu 28: Kh ẳng định nào sau đây đúng? A. x.sin xdx=− x .cos x + cos xdxC + . B. x.sin xdx= x .cos x + cos xdxC + . C. x.sin xdx=− x .cos x − cos xdxC + . D. x.sin xdx= x .cos x − cos xdxC + . Câu 29: Gọi M, N lần l ượt là điểm bi ểu di ễn hình h ọc các s ố ph ức z=2 − i và w=4 + 5 i , và I là trung điểm c ủa đoạn th ẳng MN . Khi đó, I là điểm bi ểu di ễn hình h ọc c ủa s ố ph ức nào sau đây? A. z=3 + 3 i . B. z=1 + 3 i . C. z=3 + 2 i . D. z=3 − 2 i . π 2 Câu 30: Cho tích phân I= sin4 x .cos xdx , nếu đặt t= sin x thì tích phân I đã cho tr ở thành tích phân 0 nào sau đây? π 1 2 1 1 A. I= tdt4 . B. I= tdt4 . C. I= tdt3 . D. I= t5 dt . 0 0 0 0 Câu 31: Tính di ện tích hình ph ẳng (S ) gi ới h ạn b ởi prabol (P) : y= x2 − 4 x + 5, và hai đường th ẳng =− + = − d1: y 2 x 4, d 2 : y 4 x 11 nh ư hình v ẽ. 4 9 5 9 A. . B. . C. . D. . 9 4 2 8 Câu 32: Cho hình ph ẳng (H ) gi ới h ạn b ởi các đường y= x +3, y = 0, x = 0 . Th ể tích c ủa v ật th ể tròn xoay được t ạo thành khi cho hình (H ) quay quanh tr ục hoành được tính theo công th ức nào d ưới đây ? 0 3 3 0 A. V=π ( x + 3)2 d x . B. V=π ( x + 3)d x . C. V=π x + 3d x . D. V=π ( x + 3)d x . −3 0 0 −3 2 − + = + Câu 33: Gọi z1, z 2 là hai nghi ệm ph ức c ủa ph ươ ng trình z3 z 5 0 . Khi đó tổng z1 z 2 bằng 3 A. 5. B. −3. C. 3. D. . 2 Câu 34: Tìm các s ố th ực x, y th ỏa mãn x+( y − 2) i = 5. A. x=5, y = − 2. B. x=5, y = 2. C. x= −5, y = 2. D. x=0, y = 7. Câu 35: Cho s ố ph ức z th ỏa mãn 4zz−=+ (1 2 i ).(1 − 7 i ) . Mô đun c ủa z bằng A. 2. B. 5 2. C. 6. D. 26. Câu 36: Cho s ố ph ức z th ỏa mãn (1+i ). z −− 1 3 i = 0. Bi ểu di ễn hình h ọc c ủa s ố ph ức z là điểm nào sau đây? A. M (− 2; − 1). B. M (2;− 1). C. M (2;1). D. M (− 1; − 2). Trang 4/6 - Mã đề thi 130
- 5 dx Câu 37: Cho tích phân =a.ln2 + b .ln7,( ab , ∈ ℚ ). Tính a. b bằng: 2 − − 2 3x 2 x 1 1 1 1 1 A. − . B. . C. − . D. . 8 8 4 4 ( ) = 2− − 2 2021 Câu 38: Có t ất c ả bao nhiêu c ặp s ố th ực x; y để hai s ố ph ức z1 7x 25 5y i và =2 − 2 023 z2 6 x 20 yi là hai s ố ph ức liên h ợp c ủa nhau? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4 . 2 2 2 Câu 39: Trong không gian v ới h ệ tọa độ Oxyz , cho m ặt c ầu ():Sxyz++−+ 241060. xy − z −= Tọa độ tâm I và bán kính R của (S ) là A. I(1;− 2;5), R = 6. B. I(− 1;2; − 5), R = 36. C. I(1;− 2;5), R = 2 6. D. I(1;− 2;5), R = 36. Câu 40: Trong không gian v ới h ệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm I(− 1;0;4), J(2;1;− 1), K(0;− 2; − 1). Ph ươ ng trình m ặt ph ẳng đi qua J và vuông góc v ới IK là: A. 2x− y + 550 z −= . B. x−2 y − 5 z −= 5 0. C. x−2 y − 5 = 0 . D. x−2 y − 5 z += 50 . 1 Câu 41: Cho hàm s ố b ậc ba y= fx() = ax3 + bx 2 −+ xd và đường th ẳng y= g( x ) có đồ th ị nh ư 5 hình v ẽ bên. 2 34 Bi ết AB = , di ện tích hình ph ẳng gi ới h ạn b ởi hai đồ th ị y= f( x ) và y= g( x ) gần nh ất v ới k ết 5 qu ả nào d ưới đây? A. 3,1 . B. 3,3 . C. 3,2 . D. 3,4 . Câu 42: Xét các s ố ph ức z th ỏa mãn (6+zi )( z − 8) là s ố th ực. Bi ết r ằng t ập h ợp t ất c ả các điểm bi ểu di ễn c ủa z là m ột đường tròn, có tâm I( a; b ) và bán kính R. Giá tr ị a+ b + R bằng A. 4. B. 12. C. 6. D. 24. Câu 43: Trong không gian v ới h ệ tọa độ Oxyz , cho m ặt ph ẳng ():Px+ 2 y − 2 z += 30 cắt m ặt c ầu ():Sxyz2+ 2 +− 2 24620 x + yz − −= theo m ột giao tuy ến là đường tròn (C ) có tâm là điểm I( ab , , c ). Giá tr ị a+ b + c bằng: 8 A. . B. 6. C. 16. D. 4. 3 Trang 5/6 - Mã đề thi 130
- x= −2 + 3 t Câu 44: Trong không gian v ới h ệ tọa độ Oxyz , cho điểm M (− 1;6; − 2) và đường th ẳng d: y= 32, + t z=4 − t (t là tham s ố) Điểm M ' đối x ứng v ới M qua đường th ẳng d có tọa độ là: 24 30 55 39 5 17 36 41 4 36 1 A. ; ; . B. ;15; . C. ; ; . D. ; ; . 7 7 7 2 2 14 7 14 7 7 7 Câu 45: Trong không gian v ới h ệ tọa độ Oxyz , cho m ặt ph ẳng ():P x+ by + cz + d = 0 qua hai điểm A(2;− 1;4), B (3;1; − 1) và vuông góc v ới ():2Q− xy +− 3 z += 50. Giá tr ị của b+ c + d bằng A. 13. B. 23. C. −23. D. −13. x=1 + 2 t Câu 46: Trong không gian v ới h ệ tọa độ Oxyz , đường th ẳng ∆: y = 1 + t , (t là tham s ố) và mặt z=1 + 3 t ph ẳng ():Px+ 2 yz +− 40. = Gọi d là đường th ẳng c ắt và vuông góc v ới ∆ đồng th ời d nằm trong mặt ph ẳng (P ). Khi đó ph ươ ng trình c ủa d là: x−1 y − 1z1 − x−1 y − 1z1 − A. = = . B. = = . 5 1− 3 5− 1 3 x−1 y − 1z1 − x+1 y + 1z1 + C. = = . D. = = . 5− 1 − 3 5 1− 3 1 Câu 47: Cho hàm s ố y= f( x ) liên t ục trên ℝ tho ả mãn f() x=++ x21∫ xf( 1 + 15 x 2 )dx . Giá tr ị c ủa 0 2 ∫ f() x dx bằng 0 71 31 12 35 A. . B. . C. . D. . 3 5 5 3 Câu 48: Trong không gian v ới h ệ tọa độOxyz , cho các điểm A(3;4;0) ,B( 4;4;− 5 ). ∆ là m ột đường th ẳng thay đổ i luôn đi qua A . G ọi MN là đường vuông góc chung c ủa ∆ và Oz (M ∈ ∆,N ∈ O z ) . Giá tr ị nh ỏ nh ất c ủa MB thu ộc kho ảng nào d ưới đây ? A. (0,85 ; 1) . B. (0,7 ; 0,85) . C. (0,6 ; 0,7) . D. (0,9 ; 1,1) . Câu 49: Trong không gian v ới h ệ tọa độOxyz cho hai điểm A(2; 1;− 1), B( 0; − 1 ; 1 ) . G ọi (α ) là m ặt ph ẳng qua A và vuông góc v ới (P) :2 xy− + 2 z += 30 đồng th ời t ạo v ới AB một góc l ớn nh ất. M ặt ph ẳng (α ) còn đi qua điểm nào trong các điểm d ưới đây? A. (1;1;− 1 ) B. (0;3;4 ) C. (−1; − 4;5 ) D. (0;9;5 ) + = + = += − Câu 50: Cho các s ố ph ức z1, z 2 tho ả mãn z11 z 2 1 3 , z1z 2 z 1 z 2 . G ọi M , m lần l ượt là + 2+ 2 giá tr ị l ớn nh ất và giá tr ị nh ỏ nh ất c ủa z1z 2 . Tính M m . A. 36. B. 37. C. 38. D. 35. ----------- HẾT ---------- Trang 6/6 - Mã đề thi 130
- SỞ GIÁO D ỤC & ĐÀO T ẠO PHÚ YÊN ĐỀ KI ỂM TRA CU ỐI KÌ I- NĂM H ỌC 2023-2024 TR ƯỜNG THPT NGÔ GIA T Ự Môn : TOÁN, L ỚP 12 Th ời gian làm bài: 90 phút; không k ể th ời gian phát đề Mã đề thi: 207 (Đề này c ó 6 trang) (Thí sinh không được s ử d ụng tài li ệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... S ố báo danh: ............................. sin x Câu 1: Cho hàm s ố f( x )= . Đặt t = 1− 2cosx , khi đó: 1− 2cos x 2dt dt A. f()d x x = − . B. f()d x x = − . t 2t 2dt dt C. f()d x x = . D. f()d x x = . t 2t Câu 2: Bi ểu di ễn hình h ọc c ủa s ố ph ức z=2 − i là điểm có tọa độ A. (− 2;1). B. (2;1). C. (2;− 1). D. (− 2; − 1). = − = + Câu 3: Cho hai s ố ph ức z1 2 3 i và z2 5 i . Ph ần ảo c ủa s ố ph ức z1. z 2 bằng A. −13i . B. 13. C. 13i . D. −13. Câu 4: Họ tất c ả các nguyên hàm c ủa hàm s ố y=3 x 2 − 5 là A. x3 +5 x + C . B. x3 − 5 x . C. x3 −5 x + C . D. x3 −5 + C . Câu 5: Họ nguyên hàm c ủa hàm s ố f( x )= sin(2 x + 1) là: 1 A. cos2x+ C . B. −cos() 2x + 1 + C . 2 1 C. cos 2x+ C . D. −cos2x + C . 2 Câu 6: Gọi S là di ện tích hình ph ẳng gi ới h ạn b ởi các đồ th ị hàm s ố: y= x2 − 4 x , y= x + 6. S được tính bởi công th ức nào sau đây? 6 6 A. S= x2 −5 x − 6 dx . B. S= x2 −5 x − 6 dx . −1 1 6 6 C. S= x2 −5 x + 6 dx . D. S= x2 −5 x + 6 dx . −1 1 2 2 Câu 7: Cho f( x ) dx = 7. Khi đó 3f ( x ) dx bằng 1 1 A. 0. B. 3. C. −7. D. 21. = − = − + Câu 8: Cho hai s ố ph ức z1 1 4 i và z2 4 i . S ố ph ức liên h ợp c ủa s ố ph ức z1 z 2 bằng A. 5+ 3i . B. 5− 5i . C. 5+ 5i . D. 5− 3i . Câu 9: Kh ẳng định nào sau đây đúng? A. i2 = − i . B. i2 = i . C. i2 = − 1. D. i2 =1. Câu 10: Cho f là hàm s ố liên t ục trên đoạn[0;5] . Bi ết F( x ) là m ột nguyên hàm c ủa hàm s ố f( x ) trên đoạn[0;5] . Mệnh đề nào d ưới đây đúng ? Trang 1/6 - Mã đề thi 207
- 5 5 A. fxdx( )= F (5). F (0). B. f( x ) dx= F (5) − F (0). 0 0 5 5 C. f( x ) dx= F (5) + F (0). D. f( x ) dx= F (0) − F (5). 0 0 Câu 11: Trong không gian v ới h ệ tr ục t ọa độ Oxyz , Cho hai điểm A(1;3;− 4) và B(3;0;1). Tọa độ của vect ơ AB bằng: A. AB =(4;3; − 3). B. AB =( − 2;3; − 5). C. AB =(2; − 3;5). D. AB = (2;3;5). Câu 12: Trong không gian v ới h ệ tr ục t ọa độ Oxyz , mặt ph ẳng nào sau đây có một vect ơ pháp tuy ến là n(1;− 1;2)? A. x− y −2 z += 3 0. B. x+ y +2 z += 3 0. C. −−x y +2 z += 3 0. D. x− y +2 z += 3 0. Câu 13: Trong không gian v ới h ệ tr ục t ọa độ Oxyz , đường th ẳng nào sau đây song song v ới đường x−1 y z − 4 th ẳng = = ? −2 3 1 x−2 y − 3 z − 1 x−1 y z − 4 A. = = . B. = = . −2 3 1 −2 − 3 1 x−1 y z − 4 x−1 y z − 4 C. = = . D. = = . 2 3 1 4− 6 − 2 Câu 14: Nghi ệm ph ức có ph ần ảo d ươ ng c ủa ph ươ ng trình z2 −2 z + 6 = 0 là = + = + = − = + A. zo 1 5 i . B. zo 1 5 i . C. zo 1 5 i . D. zo 1 5. 4 4 4 Câu 15: Bi ết f( x ) dx = 5 và g( x ) dx = − 2. Giá tr ị c ủa []fx()+ gx () dx bằng 3 3 3 A. 3. B. −3. C. −10. D. 7. Câu 16: Trong không gian v ới h ệ tr ục t ọa độ Oxyz , đường th ẳng nào sau đây đi qua điểm I(5;− 10;15) và nh ận vect ơ u = (1;1;3) làm vect ơ ch ỉ ph ươ ng x−5 y + 10 z − 15 x−5 y − 10 z + 15 A. = = . B. = = . 1 1 3 1 1 3 x+5 y − 10 z − 15 x−5 y − 10 z − 15 C. = = . D. = = . 1 1 3 1 1 3 Câu 17: Cho hình ph ẳng gi ới h ạn b ởi đồ th ị c ủa hàm s ố y= f( x ) liên t ục và không âm trên đoạn [−2;4] , tr ục hoành và hai đường th ẳng x= −2, x = 4 quay quanh tr ục Ox , ta được kh ối tròn xoay. Th ể tích c ủa kh ối tròn xoay này được tính theo công th ức nào d ưới đây ? 4 4 2 2 A. V= []π fx( ) dx . B. V= [] fx( ) dx . −2 −2 4 4 2 C. V= π [] fx( ) dx . D. V= π fxdx( ) . −2 −2 Câu 18: Cho hàm s ố y= f( x ) có đồ th ị nh ư hình v ẽ. Di ện tích S của ph ần g ạch s ọc được tính theo công th ức nào d ưới đây? Trang 2/6 - Mã đề thi 207
- 3 3 0 3 A. S= π fxdx( ) . B. S= fxdx( ) . C. S= fxdx( ) . D. S= − fxdx( ) . 0 0 3 0 = − = + − Câu 19: Cho hai s ố ph ức z1 2 3 i và z2 5 i . S ố ph ức z2 z 1 bằng A. −3 + 4i . B. 3− 4i . C. −3 − 4i . D. 3+ 4i . Câu 20: Trong không gian với h ệ tr ục t ọa độ Oxyz , mặt ph ẳng đi qua điểm M (2;− 3;1) nh ận vec t ơ i (1;0;0) làm vect ơ pháp tuy ến có ph ươ ng trình là A. x +2 = 0. B. x −2 = 0. C. x −1 = 0. D. 2x − 1 = 0. Câu 21: Ngh ịch đảo c ủa s ố ph ức z=1 − i là 1− i 1+ i 2 2 A. . B. . C. . D. . 2 2 1+ i 1− i 3 Câu 22: Cho (2x+ 1)ln xdxa =+ ln 3 bab ,( , ∈ ℤ ). Tính a. b 1 A. a. b = − 72. B. a. b = 72. C. a. b = 18. D. a. b = 32. Câu 23: Trong không gian v ới h ệ tr ục t ọa độ Oxyz , cho điểm M (3;− 2;1). Kh ẳng định nào sau đây đúng? A. OM=3 i + 2 jk + . B. OM=3 i − 2 jk − . C. OM=3 i − j + k . D. OM=3 i − 2 jk + . e e 1 Câu 24: Cho f( x ) dx = 3. Giá tr ị c ủa I= 2 fx ( ) − dx là bao nhiêu? 1 1 x A. I = 5. B. I = 6. C. I = 7. D. I = 4. Câu 25: Họ tất c ả các nguyên hàm c ủa hàm s ố f( x )= 2024 x là 2024 x 2024 x A. 2024x .ln 2024+ C . B. + C. C. 2024.lnx+ C . D. . ln 2024 ln 2024 Câu 26: Kh ẳng định nào sau đây đúng? A. x.sin xdx=− x .cos x − cos xdxC + . B. x.sin xdx= x .cos x + cos xdxC + . C. x.sin xdx=− x .cos x + cos xdxC + . D. x.sin xdx= x .cos x − cos xdxC + . 2 2 2 Câu 27: Trong không gian v ới h ệ tọa độ Oxyz , cho m ặt c ầu ():Sxyz++−+ 241060. xy − z −= Tọa độ tâm I và bán kính R của (S ) là A. I(− 1;2; − 5), R = 36. B. I(1;− 2;5), R = 2 6. C. I(1;− 2;5), R = 36. D. I(1;− 2;5), R = 6. Trang 3/6 - Mã đề thi 207
- ( ) = 2− − 2 2021 Câu 28: Có t ất c ả bao nhiêu c ặp s ố th ực x; y để hai s ố ph ức z1 7x 25 5y i và =2 − 2 023 z2 6 x 20 yi là hai s ố ph ức liên h ợp c ủa nhau? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4 . Câu 29: Trong không gian v ới h ệ tọa độ Oxyz , mặt ph ẳng đi qua ba điểm M (3;4;− 5), N(2;1;2), P(1;3;4) có ph ươ ng trình là A. 4x+ y + z − 110. = B. 2x− y + z + 30. = C. x+2 y +−= z 60. D. 3x+ y − z + 50. = Câu 30: Trong không gian v ới h ệ tọa độ Oxyz , cho hai m ặt ph ẳng ():P x+ y + z − 50 = và ():2Q x− y + 3 = 0. Giao tuy ến c ủa hai m ặt ph ẳng (P ) và (Q ) là đường th ẳng có ph ươ ng trình: x−1 y − 5 z + 1 x−1 y − 5 z + 1 A. = = . B. = = . 1 2− 3 1 2 3 x−1 y + 1 z − 5 x−1 y + 5 z + 1 C. = = . D. = = . 1 2− 3 1 2− 3 Câu 31: Tìm các s ố th ực x, y th ỏa mãn x+( y − 2) i = 5. A. x=5, y = − 2. B. x=5, y = 2. C. x= −5, y = 2. D. x=0, y = 7. Câu 32: Cho hình ph ẳng (H ) gi ới h ạn b ởi các đường y= x +3, y = 0, x = 0 . Th ể tích c ủa v ật th ể tròn xoay được t ạo thành khi cho hình (H ) quay quanh tr ục hoành được tính theo công th ức nào d ưới đây ? 3 0 0 3 A. V=π x + 3d x . B. V=π ( x + 3)d x . C. V=π ( x + 3)2 d x . D. V=π ( x + 3)d x . 0 −3 −3 0 Câu 33: Gọi M, N lần l ượt là điểm bi ểu di ễn hình h ọc các s ố ph ức z=2 − i và w=4 + 5 i , và I là trung điểm c ủa đoạn th ẳng MN . Khi đó, I là điểm bi ểu di ễn hình h ọc c ủa s ố ph ức nào sau đây? A. z=1 + 3 i . B. z=3 + 3 i . C. z=3 − 2 i . D. z=3 + 2 i . π 2 Câu 34: Cho tích phân I= sin4 x .cos xdx , nếu đặt t= sin x thì tích phân I đã cho tr ở thành tích phân 0 nào sau đây? π 1 1 1 2 A. I= tdt3 . B. I= tdt4 . C. I= tdt5 . D. I= t4 dt . 0 0 0 0 Câu 35: Tính di ện tích hình ph ẳng (S ) gi ới h ạn b ởi prabol (P) : y= x2 − 4 x + 5, và hai đường th ẳng =− + = − d1: y 2 x 4, d 2 : y 4 x 11 nh ư hình v ẽ. 9 5 9 4 A. . B. . C. . D. . 8 2 4 9 Trang 4/6 - Mã đề thi 207
- 5 dx Câu 36: Cho tích phân =a.ln2 + b .ln7,( ab , ∈ ℚ ). Tính a. b bằng: 2 − − 2 3x 2 x 1 1 1 1 1 A. − . B. . C. − . D. . 8 8 4 4 2 − + = + Câu 37: Gọi z1, z 2 là hai nghi ệm ph ức c ủa ph ươ ng trình z3 z 5 0 . Khi đó tổng z1 z 2 bằng 3 A. 3. B. . C. −3. D. 5. 2 Câu 38: Trong không gian v ới h ệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm I(− 1;0;4), J(2;1;− 1), K(0;− 2; − 1). Ph ươ ng trình m ặt ph ẳng đi qua J và vuông góc v ới IK là: A. 2x− y + 550 z −= . B. x−2 y − 5 = 0 . C. x−2 y − 5 z −= 5 0. D. x−2 y − 5 z += 50 . Câu 39: Cho s ố ph ức z th ỏa mãn 4zz−=+ (1 2 i ).(1 − 7 i ) . Mô đun c ủa z bằng A. 2. B. 6. C. 5 2. D. 26. Câu 40: Cho s ố ph ức z th ỏa mãn (1+i ). z −− 1 3 i = 0. Bi ểu di ễn hình h ọc c ủa s ố ph ức z là điểm nào sau đây? A. M (− 2; − 1). B. M (2;− 1). C. M (2;1). D. M (− 1; − 2). Câu 41: Trong không gian v ới h ệ tọa độ Oxyz , cho m ặt ph ẳng ():Px+ 2 y − 2 z += 30 cắt m ặt c ầu ():Sxyz2+ 2 +− 2 24620 x + yz − −= theo m ột giao tuy ến là đường tròn (C ) có tâm là điểm I( ab , , c ). Giá tr ị a+ b + c bằng: 8 A. 4. B. 16. C. 6. D. . 3 Câu 42: Trong không gian v ới h ệ tọa độOxyz cho hai điểm A(2; 1;− 1), B( 0; − 1 ; 1 ) . G ọi (α ) là m ặt ph ẳng qua A và vuông góc v ới (P) :2 xy− + 2 z += 30 đồng th ời t ạo v ới AB một góc l ớn nh ất. M ặt ph ẳng (α ) còn đi qua điểm nào trong các điểm d ưới đây? A. (−1; − 4;5 ) B. (1;1;− 1 ) C. (0;3;4 ) D. (0;9;5 ) 1 Câu 43: Cho hàm s ố b ậc ba y= fx() = ax3 + bx 2 −+ xd và đường th ẳng y= g( x ) có đồ th ị nh ư 5 hình v ẽ bên. 2 34 Bi ết AB = , di ện tích hình ph ẳng gi ới h ạn b ởi hai đồ th ị y= f( x ) và y= g( x ) gần nh ất v ới k ết 5 qu ả nào d ưới đây? A. 3,3 . B. 3,1 . C. 3,4 . D. 3,2 . Trang 5/6 - Mã đề thi 207
- Câu 44: Trong không gian v ới h ệ tọa độ Oxyz , cho m ặt ph ẳng ():P x+ by + cz + d = 0 qua hai điểm A(2;− 1;4), B (3;1; − 1) và vuông góc v ới ():2Q− xy +− 3 z += 50. Giá tr ị của b+ c + d bằng A. −23. B. 23. C. −13. D. 13. Câu 45: Xét các s ố ph ức z th ỏa mãn (6+zi )( z − 8) là s ố th ực. Bi ết r ằng t ập h ợp t ất c ả các điểm bi ểu di ễn c ủa z là m ột đường tròn, có tâm I( a; b ) và bán kính R. Giá tr ị a+ b + R bằng A. 6. B. 12. C. 24. D. 4. 1 Câu 46: Cho hàm s ố y= f( x ) liên t ục trên ℝ tho ả mãn f() x=++ x21∫ xf( 1 + 15 x 2 )dx . Giá tr ị c ủa 0 2 ∫ f() x dx bằng 0 71 31 12 35 A. . B. . C. . D. . 3 5 5 3 Câu 47: Trong không gian v ới h ệ tọa độOxyz , cho các điểm A(3;4;0) ,B( 4;4;− 5 ). ∆ là m ột đường th ẳng thay đổ i luôn đi qua A . G ọi MN là đường vuông góc chung c ủa ∆ và Oz (M ∈ ∆,N ∈ O z ) . Giá tr ị nh ỏ nh ất c ủa MB thu ộc kho ảng nào d ưới đây ? A. (0,85 ; 1) . B. (0,6 ; 0,7) . C. (0,7 ; 0,85) . D. (0,9 ; 1,1) . x= −2 + 3 t Câu 48: Trong không gian v ới h ệ tọa độ Oxyz , cho điểm M (− 1;6; − 2) và đường th ẳng d: y= 32, + t z=4 − t (t là tham s ố) Điểm M ' đối x ứng v ới M qua đường th ẳng d có tọa độ là: 39 5 24 30 55 17 36 41 4 36 1 A. ;15; . B. ; ; . C. ; ; . D. ; ; . 2 2 7 7 7 14 7 14 7 7 7 + = + = += − Câu 49: Cho các s ố ph ức z1, z 2 tho ả mãn z11 z 2 1 3 , z1z 2 z 1 z 2 . G ọi M , m lần l ượt là + 2+ 2 giá tr ị l ớn nh ất và giá tr ị nh ỏ nh ất c ủa z1z 2 . Tính M m . A. 36. B. 37. C. 35. D. 38. x=1 + 2 t Câu 50: Trong không gian v ới h ệ tọa độ Oxyz , đường th ẳng ∆: y = 1 + t , (t là tham s ố) và mặt z=1 + 3 t ph ẳng ():Px+ 2 yz +− 40. = Gọi d là đường th ẳng c ắt và vuông góc v ới ∆ đồng th ời d nằm trong mặt ph ẳng (P ). Khi đó ph ươ ng trình c ủa d là: x+1 y + 1z1 + x−1 y − 1z1 − A. = = . B. = = . 5 1− 3 5− 1 3 x−1 y − 1z1 − x−1 y − 1z1 − C. = = . D. = = . 5 1− 3 5− 1 − 3 ----------- HẾT ---------- Trang 6/6 - Mã đề thi 207
- SỞ GIÁO D ỤC & ĐÀO T ẠO PHÚ YÊN ĐỀ KI ỂM TRA CU ỐI KÌ I- NĂM H ỌC 2023-2024 TR ƯỜNG THPT NGÔ GIA T Ự Môn : TOÁN, L ỚP 12 Th ời gian làm bài: 90 phút; không k ể th ời gian phát đề Mã đề thi: 361 (Đề này c ó 6 trang) (Thí sinh không được s ử d ụng tài li ệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... S ố báo danh: ............................. 2 2 Câu 1: Cho f( x ) dx = 7. Khi đó 3f ( x ) dx bằng 1 1 A. 0. B. 21. C. 3. D. −7. Câu 2: Họ tất c ả các nguyên hàm c ủa hàm s ố y=3 x 2 − 5 là A. x3 +5 x + C . B. x3 − 5 x . C. x3 −5 x + C . D. x3 −5 + C . Câu 3: Bi ểu di ễn hình h ọc c ủa s ố ph ức z=2 − i là điểm có tọa độ A. (− 2;1). B. (− 2; − 1). C. (2;1). D. (2;− 1). Câu 4: Họ nguyên hàm c ủa hàm s ố f( x )= sin(2 x + 1) là: 1 A. cos2x+ C . B. −cos() 2x + 1 + C . 2 1 C. cos 2x+ C . D. −cos2x + C . 2 = − = + − Câu 5: Cho hai s ố ph ức z1 2 3 i và z2 5 i . S ố ph ức z2 z 1 bằng A. −3 + 4i . B. 3+ 4i . C. −3 − 4i . D. 3− 4i . Câu 6: Nghi ệm ph ức có ph ần ảo d ươ ng c ủa ph ươ ng trình z2 −2 z + 6 = 0 là = + = + = + = − A. zo 1 5 i . B. zo 1 5. C. zo 1 5 i . D. zo 1 5 i . Câu 7: Cho hàm s ố y= f( x ) có đồ th ị nh ư hình v ẽ. Di ện tích S của ph ần g ạch s ọc được tính theo công th ức nào d ưới đây? 3 3 0 3 A. S= fxdx( ) . B. S= π fxdx( ) . C. S= fxdx( ) . D. S= − fxdx( ) . 0 0 3 0 Câu 8: Kh ẳng định nào sau đây đúng? A. i2 = − i . B. i2 = i . C. i2 = − 1. D. i2 =1. Câu 9: Cho f là hàm s ố liên t ục trên đoạn[0;5] . Bi ết F( x ) là m ột nguyên hàm c ủa hàm s ố f( x ) trên đoạn[0;5] . Mệnh đề nào d ưới đây đúng ? Trang 1/6 - Mã đề thi 361