Đề Kiểm tra Học kì 2 môn Toán 10 Năm học 2021-2022 (Mã đề 357)

pdf 5 trang anhmy 18/09/2025 230
Bạn đang xem tài liệu "Đề Kiểm tra Học kì 2 môn Toán 10 Năm học 2021-2022 (Mã đề 357)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_hoc_ki_2_mon_toan_10_nam_hoc_2021_2022_ma_de_357.pdf

Nội dung tài liệu: Đề Kiểm tra Học kì 2 môn Toán 10 Năm học 2021-2022 (Mã đề 357)

  1. 1 Câu 20. Cho sin 00 90 0 . Khi đó cos bằng: 3 2 2 2 2 2 2 A. cos . B. cos . C. cos . D. cos . 3 3 3 3 3 Câu 21. Cho cos 0 . Tính giá trị của sin ? 5 2 3 A. 3 4 3 B. 4 3 3 C. 3 4 3 D. 4 3 3 10 10 10 10 x2 y 2 Câu 22. Tính tiêu cự của elip có phương trình : 1 25 9 A. 16 B. 4 C. 8 D. 3 Câu 23. Cho biểu thức fx x5 x 3 . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình f x 0 là A. ;3  5; . B. 3;5 . C. ;3  5; . D. 3; 5 . Câu 24. Cho tan 2 với . Tính giá trị của biểu thức P cos2 sin 2 2 1 1 7 7 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 Câu 25. Cho hai đường thẳng 1 : x 2y + 1 = 0 và 2 : 3x + 7y 10 = 0. Xác định vị trí tương đối của 1 và 2 ? A. Cắt nhau nhưng không vuông góc. B. Trùng nhau. C. Song song. D. Vuông góc nhau. Câu 26. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ? A. x2 9 x 3. B. x2 2 x 5 . C. x2 2 x 5 . D. x2 2 x 5 . 15 Câu 27. Cho tan với , khi đó giá trị của sin bằng 7 2 7 15 7 15 A. . B. . C. . D. . 274 274 274 274 Câu 28. Tính diện tích của một tam giác có độ dài ba cạnh lần lượt là 13 ; 14 ; 15 ? A. 84. B. 84 . C. 42. D. 42 . Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình x2 7 x 10 0 là A. S ;2  5; . B. S ;2  5; . C. S 2;5. D. S 2;5 . Trang 3/5 - Mã đề thi 357
  2. 2 Câu 30. Trên đường tròn bán kính R = 15 cm, độ dài cung có số đo rad là : 3 A. 5 cm B. 5 cm C. 10 cm D. 10 cm Câu 31. Trong mặt phẳng Oxy, tìm tọa độ tâm I của đường tròn Cxy :2 2 2 x 4 y 4 0. A. I( - 1 ; 2 ) B. I( - 1 ; - 2 ) C. I( 1 ; 2 ) D. I( 1 ; - 2 ) 1 Câu 32. Biết sin a b 1, sin a b . Tính giá trị của sinb cos a ? 2 3 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 2 Câu 33. Phương trình chính tắc elip (E) có độ dài trục lớn bằng 10 và tiêu cự bằng 6 là x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 25 16 36 16 16 25 25 16 Câu 34. Cho 2 tan cot 1 , 0 . Tính giá trị của biểu thức P tan 2cot 2 9 9 A. 3. B. 1. C. . D. . 2 2 Câu 35. Cho biết giá trị thành phẩm quy ra tiền ( nghìn đồng ) trong một tuần lao động của 7 công nhân là: 180 ; 190 ; 190 ; 200 ; 210 ; 210 ; 220 Tính phương sai của mẫu số liệu trên ? A. s2 13,1 B. s2 171,4 C. s2 11,4 D. s2 272,5 Câu 36. Bất phương trình x 3 x2 6 x 5 0 có tập nghiệm S là: A. S ;1  5; . B. S 5; .    C. S  1 ; 3  D. S  1 ; 3  5 ; . 2 2 Câu 37. Biết cosa . Giá trị của cos 2a bằng 3 1 2 7 7 A. . B. . C. . D. . 3 3 9 9 Câu 38. Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC biết BC = 10 và góc A 300 . A. R = 30 . B. R = 20 . C. R = 10 . D. R = 5 . 1 3 Câu 39. Cho sin , . Tính giá trị của biểu thức P cos 7 2 6 11 13 11 13 A. . B. . C. . D. . 14 14 14 14 Trang 4/5 - Mã đề thi 357
  3. 1 2 3 Câu 40. Cho sin ; cos  = , ;  . 9 3 2 2 Tính giá trị của biểu thức P sin (  ) 22 2 10 2 A. . B. . C. . D. . 27 9 27 3 Câu 41. Tính bán kính của một cung tròn có số đo 600 , biết cung có độ dài là 2 cm : A. 6 cm B. 6 cm C. 30 cm D. 30 cm Câu 42. Tính khoảng cách từ điểm M(1 ; 2) đến đường thẳng : 3x 4 y 1 0 ? 2 10 A. 2 B. 10 C. D. . 5 5 Câu 43. Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình đường tròn có tâm đường kính AB, biết A(3 ; 5) , B(1 ; 7). A. (x + 2)2 + (y + 6)2 = 8 B. (x – 2)2 + (y – 6)2 = 8 C. (x + 2)2 + (y + 6)2 = 2 D. (x – 2)2 + (y – 6)2 = 2 cos2x sin2 x sin 2 x Câu 44. Rút gọn biểu thức P ta được kết quả nào sau đây ? 2sinx cos x A. cosx B. sin x C. tan x D. cot x sina sin2a sin3a Câu 45. Rút gọn biểu thức P = ta được kết quả nào sau đây ? cos a cos 2a cos3a A. 3 tan a B. 2tan a C. –2tan a D. tan 2a Câu 46. Cho fxx 2 m2 xm 8 1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m ( 10 ; 10) để biểu thức f x luôn nhận giá trị dương, với mọi x . A. 27. B.10. C. 9. D. 28. sin2 a 3sinacosa 2cos 2 a 1 Câu 47. Tính giá trị của biểu thức P = biết tan a = sin2 a sinacosa cos 2 a 3 1 1 A. P . B. P 2 . C. P . D. P 2 . 2 2 Câu 48. Tìm m để hàm số fx x2 2 m 1 xm 2 3 m 4 có tập xác định D = R ? A. m 3 . B. m 3 . C. m 3 . D. m 3 . 2 2 Câu 49. Cho đường thẳng : 4x 3 y 3 0 và đường tròn (C) : (x – 2) + (y + 3) = 25. Biết đường thẳng cắt đường tròn (C) tại hai điểm phân biệt A, B. Tính độ dài đoạn thẳng AB. A. 6 B. 8. C. 3 D. 4 Câu 50. Biểu thức nào sau đây không phụ thuộc x ? A. sin x cos x B. sin x cos x 4 4 4 4 C. sin x +cos x D. sin x +cos x 4 4 4 4 --------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 5/5 - Mã đề thi 357