Đề Kiểm tra Học kì 2 môn Toán 10 Năm học 2021-2022 (Mã đề 209)

pdf 5 trang anhmy 18/09/2025 220
Bạn đang xem tài liệu "Đề Kiểm tra Học kì 2 môn Toán 10 Năm học 2021-2022 (Mã đề 209)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_hoc_ki_2_mon_toan_10_nam_hoc_2021_2022_ma_de_209.pdf

Nội dung tài liệu: Đề Kiểm tra Học kì 2 môn Toán 10 Năm học 2021-2022 (Mã đề 209)

  1. Câu 20. Tính diện tích của một tam giác có độ dài ba cạnh lần lượt là 13 ; 14 ; 15 ? A. 84. B. 84 . C. 42. D. 42 . Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình x2 7 x 10 0 là A. S ;2  5; . B. S ;2  5; . C. S 2;5. D. S 2;5 . Câu 22. Khi quy đổi 1500 sang đơn vị radian, ta được kết quả là 4 6 3 5 A. rad B. rad C. rad D. rad 3 5 4 6 Câu 23. Trong mặt phẳng Oxy, tìm bán kính R của đường tròn Cxy :2 2 4 xy 8 5 0. A. R = 11 B. R = 25 C. R = 5 D. R = 20 Câu 24. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ? A. x2 9 x 3. B. x2 2 x 5 . C. x2 2 x 5 . D. x2 2 x 5 . Câu 25. Cho biểu thức fx x5 x 3 . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình f x 0 là A. ;3  5; . B. 3; 5 . C. ;3  5; . D. 3;5 . Câu 26. Cho tan 2 với . Tính giá trị của biểu thức P cos2 sin 2 2 1 1 7 7 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 2 Câu 27. Trên đường tròn bán kính R = 15 cm, độ dài cung có số đo rad là : 3 A. 10 cm B. 10 cm C. 5 cm D. 5 cm 3 Câu 28. Cho cos 0 . Tính giá trị của sin ? 5 2 3 A. 3 4 3 B. 4 3 3 C. 3 4 3 D. 4 3 3 10 10 10 10 x2 y 2 Câu 29. Tính tiêu cự của elip có phương trình : 1 25 9 A. 16 B. 4 C. 8 D. 3 2 2 Câu 30. Biết cosa . Giá trị của cos 2a bằng 3 1 2 7 7 A. . B. . C. . D. . 3 3 9 9 Câu 31. Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC biết BC = 10 và góc A 300 . A. R = 30 . B. R = 20 . C. R = 10 . D. R = 5 . Trang 3/5 - Mã đề thi 209
  2. 1 3 Câu 32. Cho sin , . Tính giá trị của biểu thức P cos 7 2 6 11 13 11 13 A. . B. . C. . D. . 14 14 14 14 Câu 33. Cho hai đường thẳng 1 : x 2y + 1 = 0 và 2 : 3x + 7y 10 = 0. Xác định vị trí tương đối của 1 và 2 ? A. Trùng nhau. B. Vuông góc nhau. C. Song song. D. Cắt nhau nhưng không vuông góc. Câu 34. Cho biết giá trị thành phẩm quy ra tiền ( nghìn đồng ) trong một tuần lao động của 7 công nhân là: 180 ; 190 ; 190 ; 200 ; 210 ; 210 ; 220 Tính phương sai của mẫu số liệu trên ? A. s2 11,4 B. s2 272,5 C. s2 171,4 D. s2 13,1 Câu 35. Bất phương trình x 3 x2 6 x 5 0 có tập nghiệm S là: A. S ;1  5; . B. S 5; .    C. S  1 ; 3  D. S  1 ; 3  5 ; . Câu 36. Cho 2 tan cot 1 , 0 . Tính giá trị của biểu thức P tan 2cot 2 9 9 A. 3. B. 1. C. . D. . 2 2 Câu 37. Tính bán kính của một cung tròn có số đo 600 , biết cung có độ dài là 2 cm : A. 6 cm B. 6 cm C. 30 cm D. 30 cm Câu 38. Tính khoảng cách từ điểm M(1 ; 2) đến đường thẳng : 3x 4 y 1 0 ? 2 10 A. 2 B. 10 C. D. . 5 5 Câu 39. Trong mặt phẳng Oxy, tìm tọa độ tâm I của đường tròn Cxy :2 2 2 x 4 y 4 0. A. I( - 1 ; - 2 ) B. I( 1 ; 2 ) C. I( 1 ; - 2 ) D. I( - 1 ; 2 ) 1 Câu 40. Biết sin a b 1, sin a b . Tính giá trị của sinb cos a ? 2 3 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 2 Câu 41. Phương trình chính tắc elip (E) có độ dài trục lớn bằng 10 và tiêu cự bằng 6 là x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 36 16 25 16 16 25 25 16 Câu 42. Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình đường tròn có tâm đường kính AB, biết A(3 ; 5) , B(1 ; 7). A. (x + 2)2 + (y + 6)2 = 8 B. (x – 2)2 + (y – 6)2 = 2 C. (x + 2)2 + (y + 6)2 = 2 D. (x – 2)2 + (y – 6)2 = 8 sin2 a 3sin a cosa 2cos 2 a 1 Câu 43. Tính giá trị của biểu thức P = biết tan a = sin2 a sin a cosa cos 2 a 3 1 1 A. P 2 . B. P . C. P . D. P 2 . 2 2 Trang 4/5 - Mã đề thi 209
  3. 1 2 3 Câu 44. Cho sin ; cos  = , ;  . 9 3 2 2 Tính giá trị của biểu thức P sin (  ) 22 2 10 2 A. . B. . C. . D. . 27 3 27 9 cos2x sin2 x sin 2 x Câu 45. Rút gọn biểu thức P ta được kết quả nào sau đây ? 2sinx cos x A. tan x B. cot x C. sin x D. cosx 2 Câu 46. Cho fxx m2 xm 8 1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m ( 10 ; 10) để biểu thức f x luôn nhận giá trị dương, với mọi x . A. 28. B.10. C. 27. D. 9. 2 2 Câu 47. Cho đường thẳng : 4x 3 y 3 0 và đường tròn (C) : (x – 2) + (y + 3) = 25. Biết đường thẳng cắt đường tròn (C) tại hai điểm phân biệt A, B. Tính độ dài đoạn thẳng AB. A. 3 B. 6 C. 4 D. 8. Câu 48. Biểu thức nào sau đây không phụ thuộc x ? A. sin x +cos x B. sin x cos x 4 4 4 4 C. sin x cos x D. sin x +cos x 4 4 4 4 Câu 49. Tìm m để hàm số fx x2 2 m 1 xm 2 3 m 4 có tập xác định D = R ? A. m 3 . B. m 3 . C. m 3 . D. m 3 . sina sin2a sin3a Câu 50. Rút gọn biểu thức P = ta được kết quả nào sau đây ? cos a cos 2a cos3a A. tan 2a B. 2tan a C. –2tan a D. 3 tan a ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 5/5 - Mã đề thi 209