Đề Kiểm tra Giữa kỳ 1 - Môn Toán 10 Năm học 2022-2023 (Có đáp án)

pdf 19 trang anhmy 13/08/2025 150
Bạn đang xem tài liệu "Đề Kiểm tra Giữa kỳ 1 - Môn Toán 10 Năm học 2022-2023 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_giua_ky_1_mon_toan_10_nam_hoc_2022_2023_co_dap_a.pdf

Nội dung tài liệu: Đề Kiểm tra Giữa kỳ 1 - Môn Toán 10 Năm học 2022-2023 (Có đáp án)

  1. x 0 Câu 21: Cho hệ bất phương trình có miền nghiệm D. Khẳng định nào sau đây là xy+3 + 1 0 đúng ? A. (1;2) D . B. ( 2;0) D . C. (1;− 3) D . D. ( 3;1) D . Câu 22: Với giá trị thực nào của x mệnh đề chứa biến P( x ) : "2 x2 − 3 0" là mệnh đề đúng ? A. 1. B. 2 . C. −2 . D. 5. Câu 23: Cho tập hợp E= x −4 x + 1 10. Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. E =−( 4;10 . B. E =− 5;9) . C. E =−( 5;9. D. E =−( 4;10) . Câu 24: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? A. xx ,02 . B. xx , + 3 0 . C. x ,. x x2 D. xx ,02 . Câu 25: Hai góc nhọn ,  và +=900 . Hệ thức nào sau đây là sai ? A. sin = cos . B. tan = cot . C. cot  .cot= 1. D. cos =− sin . Câu 26: Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng ? A. sin22 += cos 1. B. sin2 += cos 2 1. C. sin 22+= cos 1. D. sin22 += cos 1. Câu 27: Phần nửa mặt phẳng không gạch chéo (kể cả bờ) trong hình vẽ dưới đây là miền nghiệm của bất phương trình nào ? A. xy+ 2 2. B. 2xy+ 2. C. 2xy+ 2. D. xy+ 2 2. Câu 28: Cho tam giác ABC vuông tại A , góc B = 600 . Khẳng định nào sau đây là sai ? 1 3 1 1 A. cosC = . B. sin B = . C. cos B = . D. sin C = 2 2 2 2 Câu 29: Cho tập hợp M= a; b ; c ; d. Tập hợp M có bao nhiêu tập con ? A. 10. B. 12. C. 16. D. 24 . Câu 30: Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. cos = − cos( 180 − ). B. sin = − sin( 180 − ) . C. tan =− tan( 180 ). D. cot =−cot( 180 ) . 2xy− 5 − 2 0 Câu 31: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình ? 2xy+ + 5 0 A. (1;0) . B. (0;− 2) . C. (0;2) . D. (0;0) .
  2. Câu 32: Cho tam giác ABC có a=13, b = 14, c = 15. Số đo góc B gần bằng A. 590 49'. B. 530 7'. C. 590 29'. D. 620 22'. 3 Câu 33: Cho tam giác ABC có b = 7, c = 5, cos A = . Độ dài đường cao vẽ từ đỉnh A của tam giác 5 ABC bằng 72 A. . B. 8. C. 8 3. D. 80 3. 2 Câu 34: Cho hai góc nhọn ,  và  . Khẳng định nào sau đây là sai ? A. tan + tan 0. B. cot + cot 0 . C. sin  sin . D. cos  cos . Câu 35: Cho tam giác ABC. Khẳng định nào sau đây là đúng ? 1 a b2+− c 2 a 2 abc A. S= abc . B. R = . C. cos B = . D. S = . 2 2sin A 2bc R PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm) Câu 36 (1,0 điểm). Xác định các tập hợp sau: a) (− 4;3) ( 1;7) . b)  2;5 4; + ) . c) C (0;5) \ (5;+ ). xy−22 − Câu 37 (1,0 điểm). Biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình 7xy− 4 16 trên mặt phẳng toạ 24xy+ − độ. Từ đó tìm giá trị lớn nhất của biết thức F( x ; y )=− 3 x y với (;)xy thoả mãn hệ trên. Câu 38 (0,5 điểm). Giả sử CD= h là chiều cao của tháp. Chọn hai điểm A và B trên mặt đất sao cho A, B, C thẳng hàng (xem hình vẽ). Ta đo được AB= 24 m , CAD = 630 , CBD = 480 . Tính chiều cao h của tháp (kết quả làm tròn đến một chữ số thập phân). Câu 39 (0,5 điểm). Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh thoả mãn a4=+ b 4 c 4. Chứng minh rằng tam giác ABC có ba góc đều nhọn. ------------------------- HẾT ------------------------
  3. SỞ GD-ĐT PHÚ YÊN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ 1 - NĂM HỌC 2022-2023 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ Môn: TOÁN, Lớp 10 Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề Mã đề 345 PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1: Phần không gạchE= chéo x (không −4  tính x + 1 bờ) 10 trong hình dưới đây là miền nghiệm của hệ bất phương trình nàotanE =− sau (+ đây4;10 tan ? 0 E =− 5;9) sinE =−( sin5;9 Ecos=− ( 4;10 cos ) y 0 A. . 3xy+ 2 6 x 0 B. . 3xy+ 2 6 y 0 C. . 3xy+ 2 6 x 0 D. . 3xy+ 2 − 6 Câu 2: Cho biết tan = 3 . Tính cot . 3 1 A. cot = . B. cot = 3 . C. cot = . D. cot = 3 . 3 3 Câu 3: Cho hai tập hợp A = 2;4;6;9 , B = 1;2;3;4. Tập hợp AB\ bằng tập nào sau đây ? A. . B. 6;9 . C. 1;3;6;9 . D. A = 1;2;3;5 . Câu 4: Miền nghiệm của bất phương trình −3xy + + 2 0 không chứa điểm nào trong các điểm sau đây ? A. A(1 ; 2) . B. D(3 ; 1) . C. B(2 ; 1) . D. C (1 ; 0) . Câu 5: Cho tam giác ABC có diện tích bằng 6 và chu vi bằng 12. Bán kính đường tròn nội tiếp của tam giác ABC bằng 5 1 A. 1. B. . C. . D. 2. 2 2 Câu 6: Cách viết nào sau đây là đúng ? A. a  a; b. B. a  a; b. C. a ( a; b. D. a   a; b . Câu 7: Điểm A(− 1;3) thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây ? A. −3xy + 2 7 . B. 30xy− . C. xy+ 30. D. . Câu 8: Cho tập hợp . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. . B. . C. . D. . Câu 9: Cho hai góc nhọn , và . Khẳng định nào sau đây là sai ? A. cot + cot 0 . B. . C. . D. .
  4. ABC x 0 B Câu 10: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình ? 590 49'. 530 7'. xy+3 + 1 0 590 29'. 620 22'. A. . B. . C. . D. . Câu 11: Cho mệnh đề B:" x , x2 = 2". Phát biểu bằng lời của mệnh đề B là: A. Bình phương của mỗi số thựcx đều bằng 2 . P( x ) : "2 x2 − 3 0" B. Có ít nhất một số thực mà bình phương của nó bằng 2 . 1 2 −2 5 C. Chỉ có một số thực mà bình phương của nó bằng . D. Nếu x là số thực thì x2 bằng 2. Câu 12: Cho tập hợp X= x 2 x2 − 3 x + 1 = 0 . Viết tập hợp X bằng cách liệt kê các phần tử. ABC. 1 1 A. X =1 1. B. X =a . C. X = 1;b2+− c. 2 a 2 D. X =abc . S= abc R = cos B = 2 S = 2 . 2 2sin A 2bc R Câu 13: Với giá trị thực nào của mệnh đề chứa biến là mệnh đề đúng ? A. . B. . C. . D. . Câu 14: Cho tam giác có a=13, b = 14, c = 15. Số đo góc gần bằng A. B. C. D. Câu 15:sin 22Cho += hệ cos bất phương 1 trình cósin miền2 += nghiệm cos 2 D 1. Khẳng định nào sau đây là sin 22+= cos 1 sin22 += cos 1 đúng ? A. (1;2) D . B. ( 2;0) D . C. (1;− 3) D . D. ( 3;1) D . Câu 16: Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng ? A. . B. . C. . D. . Câu 17: Miền nghiệm của bất phương trình xy−3 + 1 0 chứa điểm nào trong các điểm sau đây ? A. (3;1) . B. (0;0) . C. (3;0) . D. (1;1) . Câu 18: Cho tam giác Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. . B. C. . D. . Câu 19: Cho mệnh đề A : “x , x2 − x + 7 0 ”. Phủ định của mệnh đề A là mệnh đề A. x , x2 − x + 7 0 . B. x R, x2 − x + 7 0. C. x , x2 − x + 7 = 0 . D. x , x2 − x + 7 0 . Câu 20: Cho tam giác ABC. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. a2= b 2 + c 2 + bccos A . B. a2= b 2 + c 2 + 2 bc cos A . C. a2= b 2 + c 2 − bccos A . D. a2= b 2 + c 2 − 2 bc cos A . 2xy− 5 2 −xy 2+ 3 0 − 1 0 Câu 21: Điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương 2trìnhxy+ + 5 0 ? 5xy− + 4 0 A. (1;0−3;4) . B. (0;−1;4− 2) . C. (0;00;2) . D. (0;0−2;4) . ( ) ( ) ( ) ( )
  5. 0 Câu 22: Cho tam giác ABC có b=6, c = 8, A = 60 . Độ dài cạnh a bằng A. 2 13. B. 3 12. C. 2 37. D. 20. Câu 23: Phần không gạch chéo (kể cả bờ) trong hình dưới đây là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây ? 30− y A. . 2xy− 3 + 1 0 30− y B. . 2xy− 3 + 1 0 y − 30 C. . 2xy− 3 + 1 0 30− y D. . 2xy− 3 + 1 0 Câu 24: Cho tập hợp . Tập hợp có bao nhiêu tập con ? A. . B. . C. . D. . Câu 25: Phần nửa mặt phẳng không gạch chéo (kể cả bờ) trong hình vẽ dưới đây là miền nghiệm của bất phương trình nào ? A. B. C. D. Câu 26: Khẳng định nào sau đây là đúng ? xy+ 2 2. 2xy+ 2. 2xy+ 2. xy+ 2 2. A. . B. . ABC A B = 600 . C. . D. cot . 1 3 1 1 cosC = sin B = cos B = sin C = Câu 27: Cho tam2 giác vuông tại 2 , góc Khẳng định2 onà sau đây là sai ? 2 A. . M =B. a; b ; c ; d . M C. . D. 10 12 16 24 Câu 28: Cho tam giác ABC, đường tròn ngoại tiếp tam giác có bán kính R=25cm, BAC = 70  . Tính độ dài coscạnh =BC − cos(kết( 180quả làm − ) tròn đến hàng đơn vị) ? sin = − sin( 180 − ) A. BC =19cm. B. BC = 47cm. C. BC = 39cm. D. BC = 23cm. tan =− tan( 180 ) =−cot( 180 ) Câu 29: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bật nhất hai ẩn ? A. x+21 y + z . B. xy+ 23. C. xy2 + 20. D. 2xy+ 22 0 . Câu 30: Cho hai tập hợp P =− 4;5) và Q =( −3; + ). Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. PQ\= − 4; − 3 . B. CP=( − ; − 4  5; + ) . C. PQ =( −3;5 . D. PQ = −4;5) .
  6. Câu 31: Hai góc nhọn , và Hệ thức nào sau đây là sai ? A. . B. . C. . D. . 3 Câu 32: Cho tam giác ABC có b = 7, c = 5, cos A = . Độ dài đường cao vẽ từ đỉnh A của tam giác 5 ABC bằng 72 A. . B. 8. C. 8 3. D. 80 3. 2 Câu 33: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ? A. x ,4 x2 x . B. x , x2 − 2 x + 2 0 . 1 C. x , x2 − 5 x + 6 = 0. D. xx , . x xx ,02 Câu 34: Cho hai tập hợp A =( − ;2, B = (1;3 . Tập hợp AB bằng tập nào sau đây ? xx ,02 A. (2;3 . B. (1;2 . C. (− ;1) . D. (− ;3 .  +=900 . Câu 35:sin Trong = cos các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? tan = cot A. cot  .cot= 1. B. cosxx =−, +sin 3 0 . 2 C. x ,. x x b)  2;5D. 4; + ) . . PHẦN TỰ LUẬN xy−22 − Câu 36 (1,0 điểm). Xác định các tập hợp sau: 7xy− 4 16 24xy+ − a) (− 4;3) ( 1;7) . c) C (0;5) \ (5;+ ). F( x ; y )=− 3 x y (;)xy Câu 37 (1,0 điểm). Biểu diễnCD miền= h nghiệm của hệ bất phương trình trên mặt phẳng toạ độ. Từ đó tìm giá trị lớn nhất của biết thức với thoả mãn hệ trên. AB= 24 m , Câu 38 (0,5 điểm). Giả sử là chiều caoCAD của= 63tháp.0 CBD Chọn= hai48 0điểm A và B trên mặt đất sao cho A, B, C thẳng hàng (xem hình vẽ). Ta đo được , . Tính chiều cao h a4=+ b 4 c 4. của tháp (kết quả làm tròn đến một chữ số thập phân). Câu 39 (0,5 điểm). Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh thoả mãn Chứng minh rằng tam giác ABC có ba góc đều nhọn. ------------------------- HẾT ------------------------
  7. SỞ GD-ĐT PHÚ YÊN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ 1 - NĂM HỌC 2022-2023 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ Môn: TOÁN, Lớp 10 Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề Mã đề 567 30− y PHẦN 2TRẮCxy− 3 + NGHIỆ 1 0 M (7 điểm) Câu 1: Cho tam giác đường tròn ngoại tiếp tam giác có bán kính Tính độ E= x  −4  x + 1 10 dài cạnh (kết quả làm tròn đến hàng đơn vị) ? tan + tan 0 2 sin  sin cos  cos A. Ey=−− (304;10 X= x E =−2 x 5;9 − 3 x) + 1 = 0 B. E =−( 5;9X  E =−( 4;10) C. 2xy− 3 + 1 0 D. 1 1 X = 1 X = X = 1; X =  Câu 2: 30Phần− y không gạch chéo (kể cả bờ) trong hình dưới đây  là2 miền nghiệm của hệ  2bất phương trình nào sau đây ? 2xy− 3 + 1 0 A. . 30− y B. . 2xy− 3 + 1 0 C. . D. . Câu 3: Cho hai góc nhọn , và . Khẳng định nào sau đây là sai ? A. cot + cot 0 . B. . − 3 xy + C. + 2 0 . D. . Câu 4: Cho tập hợp . Viết tập hợp bằng cách liệt kê các phần tử. A(1 ; 2) D(3 ; 1) B(2 ; 1) C (1 ; 0) A. . B. . C. . D. . Câu 5: Cho tập hợp . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. . B. . C. . D. . Câu 6: Điểm thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây ? A. . B. . C. . ABC, D. . R=25cm, BAC = 70  . BCA(− 1;3) Câu 7:−BC 3Điểmxy= +19cm. 2 nào 7sau đây khôngBC = thuộc47cm. miền nghiệm BCcủa30xy =hệ− 39cm. bất phương trình BC = 23cm. ? xy+ 30 A. . B. . C. 1;0 . D. . ( ) 2xy+ 3 − 1 0 Câu 8: Miền nghiệm của bất phương trình không chứa điểm nào trong các điểm sau 5xy− + 4 0 đây ? (−3;4) (−1;4) (−2;4) A. . B. . C. . D. .
  8. Câu 9: Cho tam giác ABC Mệnhb= đề6, nào c = 8,dưới A =đây 60 0đúng ? B a A. 0 0 B. 0 592 13. 49'. 353 12. 7'. 5920 37. 29'. 6220. 22'. C. D. 3 Câu 10: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào cosđúngA =? B:" x , x2 = 2". 5 A. . B. xx , + 3 0 . 2 C. 72x ,. x x2 D. . . 8. 8 3.2 80 3. Câu 11:2 Cho mệnh đề Phát biểu bằng lời của mệnh đề B là: 2 A. Có ít xnhất một số thựcx mà bình phương của nó bằng . B. Nếu là số thực thì bằng 2. C. Chỉ có một số thựcABC mà. bình phương của nó bằng . D. Bình phương của mỗi số thực đều bằng . xx 1 ,02 a b2+− c 2 a 2 abc Câu 12:S= Trong abc các hệ thứcA sau,=R (= − hệ;2 thức B nào= ( 1;3đúng . ? cos BAB= S = . 2 2sin A xx ,02 2 bc R A. (2;3 . . (1;2 . B. (− ;1) . . (− ;3 . C. . D. . Câu 13: Cho tam giác ABC có b = 7, c = 5, . Độ dài đường cao vẽ từ đỉnh A của tam giác ABC bằng 22 2 A. sin += cos 1 B. C. sin += cos 2 1 D. sin 22+= cos 1 sin22 += cos 1 Câu 14: Cho hai tập hợp , Tập hợp bằng tập nào sau đây ? A. B. C. D. Câu 15: Cho mệnh đề “ ”. Phủ định của mệnh đề là mệnh đề A. . B. . C. . xy−3 +D. 1 0 . Câu 16:(3;1 Miền) nghiệm của bất (phư0;0ơng) trình (3;0 chứa) điểm nào trong các(1;1 điểm) sau đây ? A. . B. . C. . D. . Câu 17: Cho tam giác Khẳng định nào sau đây là đúng ? ABC 6 12. A. ABC . B. C. . D. . 5 1 1. . . 2. Câu 18: Cho tam giác có2 diện tích bằng và chu2 vi bằng Bán kính đường tròn nội tiếp của tam giác bằng A : x , x2 − x + 7 0 A A. ax  a, x; b2  − x + 7 0 B. C. ax  Ra;, b x2 − x + 7 0 D. x , x2 − x + 7 = 0 x , x2 − x + 7 0 Câu 19:a Cách( a; b viết nào sau đây là đúng ? a   a; b A. . ABC B.. . C. . D. . a2= b 2 + c 2 + bccos A . a2= b 2 + c 2 + 2 bc cos A . Câu 20:a2 Cho= b 2 tam + c 2 giác − bc cos A . có a=13, b = 14, c = 15. Số ađo2 =góc b 2 + cgần 2 − bằng2 bc cos A . A. B. C. D. Câu 21: Cho tam giác có . Độ dài cạnh bằng A. B. C. D.
  9. Câu 22: Cho biết . Tính x 0. xy+3 + 1 0 A. . B. . C. . D. . 2;0 D Câu 23: Cho hệ bất phương trình( ) có miền nghiệm Khẳng định nào sau đây là x P( x ) : "2 x2 − 3 0" đúng ?1 2 −2 5 A. . B. (1;− 3) D . C. (1;2) D . D. ( 3;1) D . Câu 24:x Phần ,4 nửa x2 m xặt phẳng không gạch chéo (kể cả bờ)x trong, x2 −hình 2 x +vẽ 2 dưới 0 đây là miền nghiệm của bất phương trình nào ? 1 x , x2 − 5 x + 6 = 0 xx , x  +=900 . sin = cos tan = cot cot  .cot= 1 cos =− sin A. B. C. D. D. Câu 25: Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. . B. . tan = 3 cot C. 3 . D. cot 1 . cot = cot = 3 cot = cot = 3 Câu 26: Cho hai3 tập hợp , . Tập hợp3 bằng tập nào sau đây ? A. A =B. 2;4;6;9 B = 1;2;3;4C. AB\ . D. . 6;9 . 1;3;6;9 . A = 1;2;3;5 Câu 27: Cho tam giác vuông tại , góc Khẳng định nào sau đây là sai ? A. . B. . C. . D. Câu 28:xy+ Bất2 phương 2. trình nào 2sauxy+ đây là 2. bất phương trìn2xyh + bật nhất 2. hai ẩn ? xy+ 2 2. A. . B. . C. . D. . ABC A B = 600 . Câu 29: Cho hai tập hợp và . Khẳng định nào sau đây là đúng ? 1 3 1 1 cosC = sin B = cos B = sin C = A. 2 . 2 B. 2 . 2 C. . D. . Câu 30: Hai góc nhọn , và Hệ thức nào sau đây là sai ? A. . B. . C. . D. . cos = − cos 180 − sin = − sin 180 − Câu 31: Với giá trị( thực nào) của mệnh đề chứa biến ( là) mệnh đề đúng ? A. tan. =− tan( 180 )B. . C. . =−cot( 180 ) D. . Câu 32: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ? x+21 y + z xy+ 23 xy2 + 20 2xy+ 22 0 A. . B. . P =− 4;5) Q =( −3; + ) C. . D. . PQ\= − 4; − 3 CP=( − ; − 4  5; + ) PQ =( −3;5 PQ = −4;5)
  10. Câu 33: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình ? A. . B. . C. . D. . Câu 34: Phần không gạch chéo (không tính bờ) trong hình dưới đây là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây ? A. . B. . y 0 C. 3xy+ 2 6 . x 0 D. 3xy+ 2 6 . y 0 3xy+ 2 6 Câu 35: Cho tập hợp . Tập hợp có bao nhiêu tập con ? x 0 A. . B. . b)  2;5C. 4; + . ) . D. . 3xy+ 2 − 6 PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm) xy−22 − Câu 36 (1,0 điểm). Xác định các tập hợp sau: 7xy− 4 16 24xy+ − a) (− 4;3) ( 1;7) . c) C (0;5) \ (5;+ ). F( x ; y )=− 3 x y (;)xy CD= h Câu 37 (1,0 điểm). Biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình trên mặt phẳng toạ độ. Từ đó tìm giá trị lớn nhất của biết thức với thoả mãn hệ trên. AB= 24 m , Câu 38 (0,5 điểm). Giả sử là chiều CAD = 630 CBD = 480 cao của tháp. Chọn hai điểm A và B trên mặt đất sao cho A, B, C thẳng hàng (xem hình vẽ). Ta đo được M= a; b ; c ; d M a4=+ b 4 c 4. , . Tính chiều cao h 10 12 16 24 của tháp (kết quả làm tròn đến một chữ số thập phân). Câu 39 (0,5 điểm). Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh thoả mãn Chứng minh rằng tam giác ABC có ba góc đều nhọn. 2xy− 5 − 2 0 ------------------------- HẾT ------------------------ 2xy + + 5 0 (1;0) (0;− 2) (0;2) (0;0)
  11. SỞ GD-ĐT PHÚ YÊNABC ĐỀ KIỂM TRA GIỮAB KÌ 1 - NĂM HỌC 2022-2023 TRƯỜNG590 49'.THPT NGÔ GIA 53TỰ0 7'. 590 29'.Môn: TOÁN, Lớp62 100 22'. Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề 3 cos A = 5 Mã đề 789 PHẦN72 TRẮC NGHIỆM (7 điểm) . 8. 8 3. 80 3. Câu 1: 2Cho tam giác có diện tích bằng và chu vi bằng Bán kính đường tròn nội tiếp của tam giác bằng A. B. C. D. Câu 2: xxMiền ,0 nghiệm2 của bất phương trình không chứa điểm nào trong các điểm sau đây ? A =( − ;2 B = (1;3 . AB xx ,02 A. (2;3 . . B. (1;2 . . C. (− ;1) . . D. (− ;3 . . Câu 3: Cho hai tập hợp , . Tập hợp bằng tập nào sau đây ? A. . B. C. D. Câu 4: Cho hai tập hợp , Tập hợp bằng tập nào sau đây ? A. B. C. D. Câu 5: Khẳng định nào sau đây là đúng? A. cot . B. . C. . D. . A = 2;4;6;9 B = 1;2;3;4 AB\ Câu 6: Cho tam giác ABC có b = 7, c = 5, . Độ dài đường cao vẽ từ đỉnh A của tam giác . 6;9 . 1;3;6;9 . A = 1;2;3;5 ABC bằng xy−3 + 1 0 −3xy + + 2 0 3;1 0;0 3;0 1;1 A. ( ) B. ( ) C. ( ) D. ( ) A(1 ; 2) D(3 ; 1) B(2 ; 1) C (1 ; 0) Câu 7: Miền nghiệm của bất phương trình chứa điểm nào trong các điểm sau đây ? ABC 6 12. A. . B. . C. . D. . ABC Câu 8: Bất phương trình nào sau5 đây là bất phương trình1 bật nhất hai ẩn ? 1. . . 2. A. . B. 2 . C. 2 . D. . Câu 9: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? A. . B. xx , + 3 0 . C. x , x 2 x2 . D. . Câu 10: Cho tam giác có a=13, b = 14, c = 15. Số đo góc gần bằng   A. cos = −A cos(− 1;3)( 180 − B.) C. sin = − sin( 180 − D) . −tan3xy +=− 2 tan ( 7 180 ) 30xy− =−cot( 180 ) Câu 11:xy+ Điểm30 nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình ? x+21 y + z xy+ 23 xy2 + 20 2xy−2 5xy+ − 2 22 0 0 A. . B. . C. . D. . 2xy+ + 5 0 Câu 12:(1;0 Điểm) thuộc miền(0;− 2 nghiệm) của bất phương(0;2 )trình nào sau đây ? (0;0) A. . B. . C. . D. .