Đề Kiểm tra Giữa kì I - Môn Toán 11 Năm học 2023-2024 - 4 Mã đề (Kèm đáp án)

pdf 17 trang anhmy 29/08/2025 60
Bạn đang xem tài liệu "Đề Kiểm tra Giữa kì I - Môn Toán 11 Năm học 2023-2024 - 4 Mã đề (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_giua_ki_i_mon_toan_11_nam_hoc_2023_2024_4_ma_de.pdf

Nội dung tài liệu: Đề Kiểm tra Giữa kì I - Môn Toán 11 Năm học 2023-2024 - 4 Mã đề (Kèm đáp án)

  1. Câu 24. Giả sử ()P , ()Q , ()R là 3 mặt phẳng, đôi một cắt nhau theo 3 giao tuyến phân biệt a ,b , c , trong đó: a ()() P R .b ()() Q R , c ()() P Q . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai A. a và cắt nhau hoặc song song B. abc,, đồng qui hoặc đôi một song song C. Nếu ab// thì a và c không thể cắt nhau D. abc,, đồng qui hoặc đôi một cắt nhau v1 1 Câu 25. Cho dãy số vn với 1 . Giá trị của số hạng v3 là vn 2 ;  1 n 1 vn 7 5 9 A. B. 3 C. D. 3 2 4 7 Câu 26. Biết cos2 và 0 .Tính sin 25 2 4 72 2 2 72 A. B. C. D. 10 10 10 10 Câu 27. Cho cấp số cộng ()un có u1 5 ;u7 23 Tính S6 A. S6 75 B. S6 130 C. S6 20 D. S6 84 Câu 28. Cho tứ diện ABCD. Gọi I và J lần lượt là trung điểm của AC và BC. Trên cạnh BD lấy điểm K sao cho BK=2KD. Giao điểm của đường thẳng CD với (IJK) là giao điểm của hai đường thẳng nào A. CD và AK B. CD và JK C. CD và IK D. CD và IJ Câu 29. Cho tứ diện ABCD. Trên các cạnh AB, AD lượt lấy các điểm I, K sao cho IK cắt BD tại M. Điểm M không thuộc mặt phẳng nào dưới đây A. (ICK) B. (ABD) C. (BCD) D. (ABC) 2 Câu 30. Biết sin . Tính: sin cos 4 44 1 1 A. - B. C. 1 D. 0 2 2 1 Câu 31. Biết sin và 0 .Tìm mệnh đề đúng 3 2 2 2 2 22 A. tan B. cos C. tan D. cos 2 3 4 3 Câu 32. Hàm số yx sin tăng trên khoảng nào 2 2 A. ; B. ; C. ; D. ;2 3 63 63 19 Câu 33. Góc lượng giác có số đo thì có số đo bằng độ là 8 A. 427,5o B. 427o C. 27,5o D. 427,5o Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi I và J lần lượt là trung điểm của SB và SC. Giao tuyến của (IAD) và (SBC) là đường thẳng nào A. IC B. ID C. IJ D. IA Câu 35. Trong các hàm số sau, hám số nào là hàm số chẵn Mã đề 101 Trang 3/17
  2. cos x A. yx sin3 B. yx cos2 C. y xtan x D. y x II. Tự luận 3 Câu 1. Cho sinxx ; . Tính cos x 32 3 7 Câu 2 . Giải phương trình: cos 3xx sin 12 4 u u u 11 2 3 5 Câu 3. Cho cấp số cộng ()un thỏa: uu 28 46 a) Xác định u1 và d b) Số 32 có phải là một số hạng của cấp số cộng này không? Nếu phải thì nó là số hạng thứ mấy? Câu 4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là một hình thang (AB là đáy lớn). Gọi M là một điểm bất kì trên cạnh SA ( M khác S và A) a) Tìm điểm N, là giao điểm của CM và mp(SBD) b) Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (MCD) và (SAB) Mã đề 101 Trang 4/17
  3. TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2023 – 2024 TỔ: TOÁN Môn: TOÁN - Khối: 11 -------------------- Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề (Đề thi có 04 trang) Mã đề 102 Họ và tên: ............................................... Số báo danh: ........ I. Trắc nghiệm (7 điểm) Câu 1. Cho cấp số cộng có u1 5 ,công sai d 3 .Số hạng thứ 6 của cấp số cộng này là A. u6 26 B. u6 20 C. u6 13 D. u6 23 Câu 2. Biết và .Tính 7 A. cos2 B. 0 sin C. D. 25 2 4 Câu72 3. Số đo theo đơn vị radian 2của góc 105o là 2 72 10 710 5 10 11 10 A. B. C. D. 12 ()un 12 12 12 n 3 8 Câu 4. Cho dãy số u với u . Số là số hạng thứ mấy của dãy số này n n 21n 9 A. 5 B. 6 C. 8 D. 7 2* Câu 5. Cho cấp số cộng ()un có tổng n số hạng đầu Sn n 4; n  n N .Tìm số hạng tổng quát un của cấp số cộng đó n 1 A. un 32 8 C. un 23 D. u 5.3n 1 n B. u 5. n n n 5 Câu 6. Trong các dãy số sau, dãy nào là cấp số nhân n A. 1;3;9;12;36 B. ()un với un 7.5 1 C. ()u với u 13n D. với u n n n n Câu 7. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi I và J lần lượt là trung điểm của SB và SC. Giao tuyến của (IAD) và (SBC) là đường thẳng nào A. B. C. D. Câu 8. Cho tứ diện ABCD. Gọi I và J lần lượt là trọng tâm của tam giác ABC và ABD. Đường thẳng IJ song song với đường thẳng nào dưới đây A. CD B. BC C. AD D. AB Câu 9. Tìm x để x 1; x ;2 x theo thứ tự lập thành một cấp số cộng 1 A. x B. x 1 C. x 0 D. x 2 2 Câu 10. Tập xác định D của hàm số yx tan là 6 2 2 A. ICD R\  k ID B. DIJ R\2  k IA 3 3 Mã đề 101 Trang 5/17
  4.  ()P ()Q ()R  a b c C. D R\  k D. D R\  k a  6()() P R b ()() Q R c ()() P Q 6 Câu 11.a Giả sử , , là 3 mặt phẳng, đôi một cắt nhau theo 3 giao tuyến phân biệt , , , trongabc ,,đó: . , . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai A. và ab//cắt nhaua hoặcc song song B. abc,, đồng qui hoặc đôi một cắt nhau C. đồng qui hoặc đôi một song song D. Nếu thì vvàn không thể cắt nhau v3 3 3 Câu 12. Số nghiệm của phương trình: cos2x trên đoạn 0; là 7 2 5 2 9 3 A. 23 B. 3 C. 12 D. 44 Câu 13. Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình cos xx cos 0 là 44 A. B. C. D. 6 2 4 8 Câu 14. Cho cấp số cộng ()un có ud1 2; 3 . Số hạng có giá trị bằng 35 là số hạng thứ mấy ()un A. 11 B. 9 C. 10 D. 12 v1 1 Câu 15. Cho dãy số với 1 . Giá trị của số hạng là vn 2 ;  1 n 1 vn A. B. C. D. Câu 16. Cho tứ diện ABCD. Gọi I và J lần lượt là trung điểm của AC và BC. Trên cạnh BD lấy điểm K sao cho BK=2KD. Giao điểm của đường thẳng CD với (IJK) là giao điểm của hai đường thẳng nào A. CD và IK B. CD và IJ C. CD và AK D. CD và JK Câu 17. Góc lượng giác có số đo thì có số đo bằng độ là A. B. C. D. 3 Câu 18. Biết cos và 0 .Tính cos sin 5 2 1 7 1 7 A. B. C. D. 5 5 5 5 Câu 19. Cho cấp số nhân có uq 1; 2 Tính S 1 AD5 6 31 6 A. S5 B. S5 11 C. S5 D. S5 5 19 3 5 Câu 20. Cho hình chóp S.ABCD có AD8 cắt BC tại I . Giao tuyến của (SAD) và (SBC) là đường thẳng nào 427,5o 427o 27,5o 427,5o A. B. BI C. SI D. AI Câu 21. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình tan 2x cot là 6 5 A. B. C. D. 4 3 6 12 Mã đề 101 Trang 6/17
  5. 11 cos x Câuyx 22. sinGóc3 lượng giác có số yxđo cos2 có cùng điểm biểuy di ễ xn trêntan đư xờng tròn lượngy giác với góc 5 x lượng giác có số đo nào dưới đây 4 6 16 9 A. B. C. D. 5 5 5 5 Câu 23. Cho cấp số nhân có uu14 2; 16 .Tìm u8 A. u8 128 B. u8 128 C. u8 256 D. u8 256 Câu 24. Cho hình chóp S.ABCD có AC cắt BD tại O . M là điểm trên cạnh SD (khác S và D ). Giao điểm của BM và (SAC) là giao điểm của BM với đường thẳng nào A. SA B. SC C. SO D. AC Câu 25. Rút gọn: A sin x .cos x y sin x y .cos x A. cos(2xy ) B. sin(2xy ) C. sin y D. cos y Câu 26. Cho cấp số cộng có ; Tính A. B. C. D. Câu 27. Trong các dãy số sau, dãy nào là cấp số cộng 2 A. 1;2;4;7;11 B. với unn ()u u 5 u 23 S n n 1 7 6 D. với C. S v75ới un S 130 ()Sun 20 unn 2 S 84 6 n 1 6 6 6 3 Câu 28. Cho dãy số un với unn . Tìm khẳng định đúng A. Dãy un bị chặn B. Dãy un có u3 6 C. Dãy un tăng D. Dãy un giảm Câu(ICK) 29. Hàm số tăng(ABD) trên khoảng nào (BCD) (ABC) A. 2 B. C. D. sin sin cos 4 44 Câu 30. Trong các hàm số sau, hám số nào là hàm số chẵn 1 1 - 1 0 A. 2 B. 2 C. D. ()un 0 Câu 31. Biết . Tính:2 A. B. C. D. yx sin Câu 32. Phương trình nào dưới đây vô nghiệm 2 2 A. tanx; 5 B. 2cos; x 3 0 C. cot 2; xx tan6 D. 2sin2 ;2 x 1 Câu 33.3 Cho tứ diện ABCD. Trên 63 các cạnh AB, AD lượ t l63ấy các điểm I, K sao cho IK cắt BD tại M. Điểm M không thuộc mặt phẳng nào dưới đây A. B. C. D. Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, điểm N thuộc cạnh SC sao cho NS = 2NC, M là trọng tâm tam giác CBD. Tìm mệnh đề đúng A. MN song song với SA B. MN và SA không đồng phẳng C. MN và SA chéo nhau D. MN và SA cắt nhau 1 Câu 35. Biết sin và .Tìm mệnh đề đúng 3 Mã đề 101 Trang 7/17
  6. 2 A. B. tan C. D. 4 3 sinxx ; cos x 32 3 II. Tự luận (3 điểm) 7 Câu 1. Cho cos 3xx . Tính sin 12 4 u u u 113 3 CâuSA 2 . Giải phương trình: SC 2 3 5 SO AC ()un cos2x 0; uu 28 2 2 46 u d Câu 3. Cho cấp1 số cộng 7 thỏa: cos2 0 sin 25 2 4 72 2 2 72 a) Xác định và 10 10 10 10 b) Số 32 có phải là một số hạng của cấp số cộng này không? Nếu phải thì nó là số hạng thứ mấy? Câu 4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là một hình thang (AB là đáy lớn). Gọi M là một điểm bất kì trên cạnh SA ( M khác S và A) 3 a) Tìm điểm N, là giao u đin ểm củaun CMn và mp(SBD) b) Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (MCD) và (SAB) un u3 6 u n TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2023 – 2024 TỔ: TOÁN Môn: TOÁN - Khối: 11 -------------------- Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề (Đề thi có 04 trang) Mã đề 103 Họ và tên: .............................................. Số báo danh: ........ I. Trắc nghi2ệm (7 điểm) 2 22 tan cos cos Câu 1. Số nghi2ệm của phương trình: 3 trên đoạn là 3 A. 2 B. 4 C. 3 D. 1 Câu 2. Biết và .Tính A. B. C. D. Câu 3. Cho hình chóp S.ABCD có AC cắt BD tại O . M là điểm trên cạnh SD (khác S và D ). Giao điểm của BM và (SAC) là giao điểm của BM với đường thẳng nào A. B. C. D. Câu 4. Cho dãy số với . Tìm khẳng định đúng A. Dãy có B. Dãy giảm Mã đề 101 Trang 8/17
  7. C. Dãy bị chặn 11 D. Dãy tăng cos x yx sin3 yx cos2 y xtan x y 5 x Câu 5. Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình là 4 6 16 9 A. 5 B. 5 C. 5 D. 5 uu14 2; 16 u8 Câuu 6.8 Cho128 dãy số với u8 128 . Số là số huạ8ng 256thứ mấy của dãy số nàyu8 256 A. 8 B. 7 C. 6 D. 5 Câu 7. Góc lượng giác có số đo thì có số đo bằng độ là A. B. C. D. 1 Câu 8. Biết sin và .Tìm mệnhcos đề đúngxx cos 0 3 44 2 A. B. C. tan D. 6 2 4 4 2 8 unn Câu 9. Góc lượng giácn có số đo có cùng điểm biểu diễn trên đường tròn lượng giác với góc un n 3 8 ()un unn 2 n u1 u lượng giác có số đo nàon dưới đâyn 21n 9 A. B. C. D. un Câu 10. Trong các hàm số sau, hám số nào là hàm số chẵn un B. A. (ICK) (ABD) C. (BCD) D. (ABC) Câu 11. Cho cấp số nhân có .Tìm A. B. C. D. Câu 12. Cho tứ diện ABCD. Trên các cạnh AB, AD lượt lấy các điểm I, K sao cho IK cắt BD tại M. Điểm M không thuộc mặt phẳng nào dưới đây A. B. C. D. ()un 0 3 2 Câu 13. Biết cos và 0 .Tính cos sin 2 5 22 22 tan cos cos 1 2 7 3 1 7 3 A. B. C. D. 5 5 5 5 Câu 14. Cho hình chóp S.ABCD có AD cắt BC tại I . Giao tuyến của (SAD) và (SBC) là đường thẳngtan nàox 5 2cosx 3 0 cotAD 2xx tan6 2sin2x 1 A. B. C. D. Câu 15. Trong các dãy số sau, dãy nào19 là cấp số cộng A. 1;2;4;7;11 8 B. với o o o 427,5 427o 27,5 427,5 C. với D BI yx tan D. SI với AI 6 Câu 16. Phương trình nào dưới đây vô nghiệm A. B. C. D. Câu 17. Tập xác định của hàm số là Mã đề 101 Trang 9/17
  8.  ()P ()Q ()R  a b c A. D R\  k B. D R\  k a  6()() P R b ()() Q R c ()() P Q 6 a C. abc,, D. ab// a c Câu 18.abc,, Biết . Tính: A. vn B. u1 5 d C.3 v3 D. u 26 u 20 u 13 u 23 Câu 19.6 Cho cấp số cộng 6có tổng n số hạng đầu 6 .Tìm s6ố hạng tổng quát 7 5 9 của cấp số cộng đó 3 3 2 4 A. B. C. D. Câu 20. Cho cấp số cộng có 105 ,côngo sai .Số hạng thứ 6 của cấp số cộng này là A. B. 7 C. 5 D. 11 Câu12 21. Giả sử , ,() un 12 là 3 mặt phẳng, đôi một c12ắt nhau theo 3 giao tuyến phân12 biệt , , , trong đó: . , . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai A. đồng qui hoặc đôi một song song B. đồng qui hoặc đôi một cắt nhau ()u S n2* 4; n  n N C. Nếu thì và nkhông thể cắt nhau n u nD. và cắt nhau hoặc song song Câu 22. Cho tứ diện ABCD. Gọi I và J lầnn lư ợ1t là trọng tâm của tam giác ABC và ABD. Đường thẳng IJ songun song32 với đường thẳng nào dướ i 8đây un 23 u 5.3n 1 n u 5. n n A. 2 B. n 5 C. D. sin sin cos 4 44 v1 1 Câu 23.1 Cho dãy số với 1 1 . Giá trị của số hạng là - vn 2 ;  1 1 0 2 2n 1 vn A. B. C. D. Câu 24. Số đo theo đơn vị radian của góc là A. yx sin B. C. D. Câu CD 25.2 Cho hình chóp S.ABCD BC có2 đáy ABCD là hình bình AD hành, điểm N thuộc cạABnh SC sao cho NS ; ; ; ;2 = 2NC, 3 M là trxọng tâmx 1;tam x ;2 giác x 63CBD. Tìm mệnh đề đúng 63 A. MN và1 SA cắt nhau B. MN và SA chéo nhau C. MNx và SA không đồng phẳxng 1 D. MNx 0song song với SA x 2 2 Câu 26. Hàm số tăng trên khoảng nào A. B. C. D. 2 2 CâuD 27. Tìm R\  để k theo thứ tự lập thành mộDt c ấp R số\2 cộng k 3 3 A. B. C. D. Mã đề 101 Trang 10/17
  9. Câu 28. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi I và J lần lượt là trung điểm của SB và SC. Giao tuyến của (IAD) và (SBC) là đường thẳng nào A. B. C. D. Câu 29. Cho cấp số nhân có Tính 3 sinxx ; cos x A. 32 B. 3 C. D. Câu 30. Cho tứ diện ABCD. Gọi I 7và J lần lư ợt là trung điểm của AC và BC. Trên cạnh BD lấy điểm cos 3xx sin K sao cho BK=2KD. Giao điể m của12 đư ờng th ẳng CD 4 với (IJK) là giao điểm của hai đường thẳng nào A. CD và IJ B. CD và JK C. CD và IK D. CD và AK u u u 11 Câu 31. Trong các dãy số sau, dãy nào2 là 3 cấp 5 số nhân ()un A. với uu 28 B. với A sin x .cos x 46 y sin x y .cos x C. cos(2vớxyi ) sin(2xy ) D. 1;3;9;12;36sin y cos y u1 d Câu 32. Rút gọn: A. B. C. D. Câu 33. Cho cấp số cộng có . Số hạng có giá trị bằng là số hạng thứ mấy A. 10 () B.un 9 ud1 2; 3 C. 11 35 D. 12 ()un u1 5 u7 23 S6 CâuS 34.6 Nghi75 ệm âm lớn nhất cSủ6a phương130 trình S6 20 là S6 84 A. B. C. D. Câu 35. Cho cấp số cộng có ; Tính A. B. C. D. II. Tự luận (3 điểm) n ()un un 7.5 Câu 1. Cho . Tính 1 ()u u 13n u n n n n Câu 2 . Giải phương trình: Câu 3. Cho cấp số cộng thỏa: uq1 1; 2 S5 6 31 6 S S 11 S S a) Xác5 định5 và 5 5 3 5 5 b) Số 32 có phải là một số hạng của cấp số cộng này không? Nếu phải thì nó là số hạng thứ mấy? Câu 4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là một hình thang (AB là đáy lớn). Gọi M là một điểm bất kì trên cạnh SA ( M khác S và A) tan 2x cot a) Tìm điểm N, là giao điểm của CM và mp(SBD) IC ID IJ 6 IA b) Tìm giao tuyến của hai mặt phẳ ng (MCD) và (SAB) 5 4 3 6 12 Mã đề 101 Trang 11/17
  10. TRƯỜNG THPT()P NGUY()Q Ễ()NR HUỆ ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2023a b – 2024c aTỔ :()() TOÁN P R b ()() Q R c ()() P Q Môn: TOÁN - Khối: 11 a -------------------- Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề abc ,,(Đề thi có 04 trang) ab// a c Mã đề 104 Họ vàabc tên:,, ............................................. Số báo danh: ........ I. Trắc nghiệm (7 điểm) u1 5 d 3 Câu 1. Cho cấp số cộng có ; Tính u6 26 u6 20 u6 13 u6 23 A. B. C. D. A sin x .cos x y sin x y .cos x Câu 2. Cho tứ diện ABCD. Gọi I và J lần lượt là trung điểm của AC và BC. Trên cạnh BD lấy điểm K sao chocos(2 BK=2KD.xy ) Giao điểm csin(2ủa đưxyờ ng )thẳng CD với (IJK)sin y là giao điểm của hai đưcosờngy thẳng nào A. CD và IJ B. CD và AK C. CD và IK D. CD và JK Câu 3. Rút gọn: 105o A. B. C. D. 7 5 2 11 Câu 4. Phương trình nào dưới đây vô nghiệm unn ()un uud1 52;u 323 S 35 A. 12 n B.n 12 1 7 C. 126 D. 12 u ()un unn 2 CâuS 5.6 Cho75 cấnp số cộng Scó6 130n 3 .8 Số hạngS có6 giá20 trị bằng là số hSạ6ng th84ứ mấy n u1n un A. 9 B. 12 21n 9 C. 11 D. 10 Câu 6. Cho cấp số cộng có ,công sai .Số hạng thứ 6 của cấp số cộng này là A. B. C. D. Câu 7. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, điểm N thuộc cạnh SC sao cho NS = 2NC, M là trọng tâm tam giác CBD. Tìm mệnh đề đúng A. MN và SA không đồng phẳng B. MN và SA chéo nhau C. MN song song với SA D. MN và SA cắt nhau Câu 8. Cho dãy số với . Số là số hạng thứ mấy của dãy số này A. 7 B. 6 C. 5 D. 8 Câu() u9.n Trong các dãy số sau, dãy nào là cấp số cộng A. với B. với C. 1;2;4;7;11 D. với Câu 10. Giả sử , , là 3 mặt phẳng, đôi một cắt nhau theo 3 giao tuyến phân biệt , , , trong đó: . , . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai A.tan x 5đồng qui hoặc đôi 2cosmột cxắt nhau 3 0 cot 2xx tan6 2sin2x 1 B. đồng qui hoặc đôi một song song C. và cắt nhau hoặc song song D. Nếu thì và không thể cắt nhau Câu 11. Số đo theo đơn vị radian của góc là A. B. C. D. Câu 12. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi I và J lần lượt là trung điểm của SB và SC. Giao tuyến của (IAD) và (SBC) là đường thẳng nào Mã đề 101 Trang 12/17
  11. A.  B. C.  D. CâuD 13. Trong R\  các k dãy số sau, dãy nào là cấp số nhân D R\  k 6 6 A. với B. 1;3;9;12;36 C. với D. với uu14 2; 16 u8 Câu 14. Tập xác định của hàm số là u8 128 u8 128 u8 256 u8 256 A. B. 3 3 cos2x 0; 2 2 C. D. Câu 15. Cho cấp số cộng có tổng n số hạng đầu .Tìm số hạng tổng quát của cấp số cộng đó B. C. D. A. ()un Câu 16. Cho cấp số nhân có .Tìm A. B. C. D. u un 3 Câu 17. Hàm số n tăng ntrên khoảng nào u 2*u u 6 n ()un Sn n 4;n n  n 3 N A. B. C. D. un un un (ICK) (ABD) n 1 (BCD) (ABC) Câuun 18. Nghi32ệm âm lớn nhất của phương 8 trình un 23 là u 5.3n 1 n u 5. n n n 5 A. B. C. D. n Câu 19. Cho tứ diện ABCD. Trên các cạnh AB, AD lượ()tu lnấy các uđinể m7.5 I, K sao cho IK cắt BD tại M. Điểm M không thuộc mặt phẳng nào dưới đây 1 ()u u 13n u A. n n B. C. n n D. Câu 20. Góc lượng giác có số đo thì có số đo bằng độ là A. B. C. D. yx sin Câu 21. Cho dãy số với . Tìm khẳng định đúng 2 2uq1 1; 2 S 5 A. Dãy ; bị chặn ; B. Dãy ; giảm ;2 3 6 63 6331 6 S5 S5 11 S5 S5 C. Dãy 5 có 19 D. Dãy 3 tăng 5 Câu 22. Cho cấp số nhân có 8 Tính o o o o 427,5 427 C. 27,5 427,5 A. D B. yx tan D. 6 tan 2x cot 2 6 2 CâuICD 23. S Rố\ nghi ệm kc ủa phươngID trình: trênDIJ đo ạn R \2  là k IA 3 3 5 A. 3 4 B. 4 3 C. 1 6 D. 2 12 Mã đề 101 Trang 13/17