Đề Kiểm tra Giữa kì 2 môn Toán 12 Năm học 2022-2023 - Mã đề 485
Bạn đang xem tài liệu "Đề Kiểm tra Giữa kì 2 môn Toán 12 Năm học 2022-2023 - Mã đề 485", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_kiem_tra_giua_ki_2_mon_toan_12_nam_hoc_2022_2023_ma_de_48.pdf
Nội dung tài liệu: Đề Kiểm tra Giữa kì 2 môn Toán 12 Năm học 2022-2023 - Mã đề 485
- 2 Câu 20: Cho tích phân 2 cosx sin xdx . Nếu đặt t 2 cos x thì kết quả nào sau đây đúng? 0 2 2 3 2 A. I 2 tdt . B. I tdt. C. I tdt. D. I tdt. 3 3 2 0 Câu 21: Tính thể tích khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng H được giới hạn bởi các đường y f x , trục Ox và hai đường thẳng x a, x b xung quanh trục Ox . b b b b A. f2 x d x . B. f x d x . C. f2 x d x . D. 2 f2 x d x . a a a a x Câu 22: Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng y , y 0, x 1, x 4 . Thể tích vật thể 4 tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục Ox được tính theo công thức nào dưới đây? 2 4 x 4 x 4 x 4 x2 A. dx . B. dx . C. dx . D. dx . 1 16 1 4 1 4 1 4 3 3 3 Câu 23: Biết f x dx 5 và g x dx 7 . Giá trị của 3f x 2 g x dx bằng 1 1 1 A. 31 B. 1 C. 29 D. 29 Câu 24: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;1; 2 và B 2;2;5 . Vectơ AB có tọa độ là A. 1; 1; 3 B. 1;1;3 C. 3;3;3 D. 1;1;7 Câu 25: Họ tất cả nguyên hàm của hàm số f x cos 2 x là 1 1 A. sin 2x C . B. sin 2x C . C. 2sin 2x C . D. 2sin 2x C . 2 2 Câu 26: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y x3 , trục hoành và hai đường thẳng x 1, x 3 là A. 20 B. 18 C. 21 D. 19 Câu 27: Gọi S là diện tích miền hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ dưới đây, với y f x là hàm số liên tục trên . Công thức tính S là 2 1 2 A. S f x d x . B. S f x d x f x d x . 1 1 1 2 2 C. S f x d x . D. S f x d x . 1 1 Trang 3/6 - Mã đề thi 485
- Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1;3; 2 và mặt phẳng P: 2 x y 3 z 4 0 . Mặt phẳng Q đi qua A và song song với mặt phẳng P có phương trình là A. 2x y 3 z 7 0. B. 2x y 3 z 7 0 . C. 2x y 3 z 7 0 . D. 2x y 3 z 7 0. 2 Câu 29: Tính nguyên hàm x2 2 x 3 1 dx . 3 3 3 3 2x3 1 2x3 1 2x3 1 2x3 1 A. C . B. C C. C . D. C . 6 9 18 3 4 2 Câu 30: Cho hàm số f x liên tục trên và f x d x 16 . Tính f 2 x d x . 0 0 A. 4. B. 32. C. 8. D. 16. 6 4 6 Câu 31: Cho f x d x 10 và f x d x 7 thì f x d x bằng: 0 0 4 A. 3 . B. 3. C. 17 . D. 17 . Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho điểm M nằm trên trục Ox sao cho M không trùng với gốc tọa độ, khi đó tọa độ điểm M có dạng A. M 0;0; c , c 0. B. M a;0;0 , a 0 . C. M 0; b ;0 , b 0 . D. M a;1;1 , a 0 . Câu 33: Cho vectơ a 1;3;4 , tìm vectơ b cùng phương với vectơ a ? A. b 2; 6; 8 . B. b 2; 6; 8 . C. b 2;6;8 . D. b 2; 6;8 . Câu 34: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) có phương trình 3x 2 y z 1 0 . Mặt phẳng (P) có một vectơ pháp tuyến là: A. n ( 2;3;1) . B. n (3;2; 1) . C. n (3; 2; 1) . D. n (3;2;1) . Câu 35: Viết công thức tính diện tích S của hình phẳng được giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y f x , y g x và hai đường thẳng x a, x b a b . b b A. S f x g x d x . B. S f x g x d x . a a b b C. S f x g x d x . D. S f x g x d x . a a 2 2 2 Câu 36: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S : x 1 y 2 z 3 4 có tâm và bán kính lần lượt là A. I 1; 2;3 ; R 4 . B. I 1;2; 3 ; R 4 . C. I 1; 2;3 ; R 2 . D. I 1;2; 3 ; R 2 . Câu 37: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho ba điểm A 3; 2; 2 , B 3;2;0 , C 0;2;1 . Phương trình mặt phẳng ABC là: A. 3x 2 y 1 0. B. 4y 2 z 3 0. C. 2y z 3 0 . D. 2x 3 y 6 z 0 . Câu 38: Trong không gian Oxyz cho ba vectơ a 1; 1;2 , b 3;0; 1 , vectơ m a b có tọa độ là A. 2;1; 3 . B. 4; 1;1 . C. 2; 1;3 . D. 3;0; 2 . Trang 4/6 - Mã đề thi 485
- Câu 39: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y x2 5x 6, y 0, x 0, x 2 là: 55 56 58 52 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 40: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho u 3 i 2 j 2 k . Tìm tọa độ của u . A. u 3; 2;2 . B. u 3;2; 2 . C. u 2;3; 2 . D. u 2;3;2 . Câu 41: Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng P : x 2 y 3 z 6 0 ? A. M 1;2;3 . B. N 1;1; 1 . C. P 1;2;1 . D. Q 1;2;1 . Câu 42: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x2 4 và y x 4 xác định bởi công thức 2 2 1 1 A. x2 x dx . B. x x2 dx . C. x2 x dx . D. x x2 dx . 0 0 0 0 Câu 43: Cho f x là hàm số liên tục trên a; b và F x là một nguyên hàm của f x . Khẳng định nào sau đây đúng? b b b b A. f x dx F x F a F b . B. f x dx f x f b f a . a a a a b b b b C. f x dx F x F b F a . D. f x dx F x F b F a . a a a a Câu 44: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số y ex cos x là A. ex sin x C . B. ex sin x C . C. ex sin x C . D. ex sin x C . Câu 45: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz ,cho tứ diện ABCD có điểm AB 1;1;1 , 2;0;2 ,CD 1; 1;0 , 0;3;4 . Trên các cạnh AB,, AC AD lần lượt lấy các điểm BCD', ', ' AB AC AD thỏa : 4 . Viết phương trình mặt phẳng BCD''' biết tứ diện AB''' C D có thể tích AB''' AC AD nhỏ nhất ? A. 16x 40 y 44 z 39 0 . B. 16x 40 y 44 z 39 0 . C. 16x 40 y 44 z 39 0 . D. 16x 40 y 44 z 39 0 . 3 x 8 Câu 46: Cho dx a ln 2 b ln 5 với a, b là các số nguyên. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 2 x x 2 A. a b 5 . B. a b 3 . C. a 2 b 11. D. a 2 b 11. 5 5 Câu 47: F x là một nguyên hàm của hàm số y x 1 x2 2 x 3 . Biết F 4 1 và 3 F 3 F 5 a 3 b ; a , b . Giá trị a b bằng A. 12 . B. 17 . C. 9. D. 18. Trang 5/6 - Mã đề thi 485
- Câu 48: Cho hai đường tròn O1;5 và O2 ;3 cắt nhau tại hai điểm A , B sao cho AB là một đường kính của đường tròn O2 ;3 . Gọi D là hình phẳng được giới hạn bởi hai đường tròn (ở ngoài đường tròn lớn, phần được gạch chéo như hình vẽ). Quay D quanh trục OO1 2 ta được một khối tròn xoay. Tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo thành. A D C O1 O2 B 40 14 68 A. V . B. V . C. V 36 . D. V . 3 3 3 3 Câu 49: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn f 3 21, f x d x 9 . Tính tích 0 1 phân I x. f 3 x d x . 0 A. I 12 . B. I 9 . C. I 6. D. I 15 . 4 1 x2 f x Câu 50: Cho hàm số f x liên tục trên và biết ftan x d x 4 , dx 2. Giá trị của tích 2 0 0 x 1 1 phân f x d x thuộc khoảng nào dưới đây? 0 A. 2;5 . B. 1;4 . C. 5;9 . D. 3;6 . ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 6/6 - Mã đề thi 485