Đề Kiểm tra Giữa kì 2 môn Toán 12 Năm học 2022-2023 - Mã đề 357

pdf 6 trang anhmy 20/09/2025 230
Bạn đang xem tài liệu "Đề Kiểm tra Giữa kì 2 môn Toán 12 Năm học 2022-2023 - Mã đề 357", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_giua_ki_2_mon_toan_12_nam_hoc_2022_2023_ma_de_35.pdf

Nội dung tài liệu: Đề Kiểm tra Giữa kì 2 môn Toán 12 Năm học 2022-2023 - Mã đề 357

  1. Câu 16: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;2;0 và mặt phẳng P: 2 x 2 y z 1 0 . Tính khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng P . 7 5 5 A. 5 . B. . C. . D. . 3 3 3 2 Câu 17: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng 1; là 4x 3 1 1 A. ln 4x 3 C . B. 2ln 4x 3 C . C. 4ln 4x 3 C . D. ln 4x 3 C . 2 4 Câu 18: Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng P : x 2 y 3 z 6 0 ? A. M 1;2;3 . B. N 1;1; 1 . C. Q 1;2;1 . D. P 1;2;1 . 4 2 Câu 19: Cho hàm số f x liên tục trên và f x d x 16 . Tính f 2 x d x . 0 0 A. 16. B. 32. C. 4. D. 8. Câu 20: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x2 4 và y x 4 xác định bởi công thức 1 2 2 1 A. x x2 dx . B. x x2 dx . C. x2 x dx . D. x2 x dx . 0 0 0 0 Câu 21: Thể tích khối tròn xoay khi quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi y ln x , y 0, x e là: A. e. B. e 2 . C. e 1 . D. e 1 . Câu 22: Hàm số F x 5 x3 4 x 2 7 x 120 là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây? A. f x 15 x2 8 x 7 . B. f x 5 x2 4 x 7 . 5x2 4 x 3 7 x 2 C. f x 5 x2 4 x 7 . D. f x . 4 3 2 2 Câu 23: Cho tích phân 2 cosx sin xdx . Nếu đặt t 2 cos x thì kết quả nào sau đây đúng? 0 2 3 2 2 A. I tdt. B. I tdt. C. I tdt. D. I 2 tdt . 3 2 0 3 Câu 24: Cho vectơ a 1;3;4 , tìm vectơ b cùng phương với vectơ a ? A. b 2;6;8 . B. b 2; 6; 8 . C. b 2; 6; 8 . D. b 2; 6;8 . 1 Câu 25: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x , biết F 1 2. Giá trị của F 0 bằng x 2 A. ln 2 . B. 2 ln 2 . C. 2 ln 2. D. ln 2. 3 3 3 Câu 26: Biết f x dx 5 và g x dx 7 . Giá trị của 3f x 2 g x dx bằng 1 1 1 A. 29 B. 31 C. 1 D. 29 Trang 3/6 - Mã đề thi 357
  2. x Câu 27: Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng y , y 0, x 1, x 4 . Thể tích vật thể 4 tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục Ox được tính theo công thức nào dưới đây? 2 4 x 4 x 4 x 4 x2 A. dx . B. dx . C. dx . D. dx . 1 4 1 16 1 4 1 4 Câu 28: Họ nguyên hàm của hàm số f x 32x 1 là 9x 32x 1 9x 32x 1 A. C . B. C . C. C . D. C . 6ln 3 2 3ln 3 ln 3 Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho điểm M nằm trên trục Ox sao cho M không trùng với gốc tọa độ, khi đó tọa độ điểm M có dạng A. M 0;0; c , c 0. B. M a;0;0 , a 0 . C. M a;1;1 , a 0 . D. M 0; b ;0 , b 0 . Câu 30: Cho vectơ a 1; 1;2 , độ dài vectơ a là A. 6 . B. 4. C. 2. D. 2 . Câu 31: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y x3 , trục hoành và hai đường thẳng x 1, x 3 là A. 18 B. 20 C. 21 D. 19 Câu 32: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) có phương trình 3x 2 y z 1 0 . Mặt phẳng (P) có một vectơ pháp tuyến là: A. n (3; 2; 1) . B. n ( 2;3;1) . C. n (3; 2;1) . D. n (3; 2; 1) . Câu 33: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm số y 2 x3 , trục hoành và đường thẳng x 1 là 1 1 A. S . B. S . C. S 1. D. S 0 . 2 2 Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC có ABC(1;0; 2), ( 2;1;3), (3;2;4) . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC 2 1 A. G 6;0;24 . B. G 2;3;9 . C. G ;1;3 . D. G 2; ;3 . 3 3 Câu 35: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S : x 1 2 y 2 2 z 3 2 4 có tâm và bán kính lần lượt là A. I 1; 2;3 ; R 2 . B. I 1;2; 3 ; R 4 . C. I 1; 2;3 ; R 4 . D. I 1;2; 3 ; R 2 .  Câu 36: Trong không gian Oxyz cho ba vectơ a 1; 1;2 , b 3;0; 1 , vectơ m a b có tọa độ là A. 2;1; 3 . B. 3;0; 2 . C. 4; 1;1 . D. 2; 1;3 . Câu 37: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x3 3 x , y x , x 2, x 2 là: A. S 8. B. S 6 . C. S 9 . D. S 7 . Trang 4/6 - Mã đề thi 357
  3. Câu 38: Cho f x là hàm số liên tục trên a; b và F x là một nguyên hàm của f x . Khẳng định nào sau đây đúng? b b b b A. f x dx F x F b F a . B. f x dx F x F a F b . a a a a b b b b C. f x dx F x F b F a . D. f x dx f x f b f a . a a a a Câu 39: Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường y x 1; y 0; x 0 ; x 1 quay xung quanh trục Ox là 7 7 A. V 7 . B. V 7 . C. V . D. V . 3 3 Câu 40: Tính: x3 dx . 1 1 A. x4 . B. 4x4 C . C. x4 C . D. 3x2 C . 4 4 Câu 41: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1;3; 2 và mặt phẳng P: 2 x y 3 z 4 0 . Mặt phẳng Q đi qua A và song song với mặt phẳng P có phương trình là A. 2x y 3 z 7 0 . B. 2x y 3 z 7 0 . C. 2x y 3 z 7 0. D. 2x y 3 z 7 0. Câu 42: Họ tất cả nguyên hàm của hàm số f x cos 2 x là 1 1 A. sin 2x C . B. 2sin 2x C . C. 2sin 2x C . D. sin 2x C . 2 2 1 4 Câu 43: Tính tích phân I x 1 x2 d x . 0 31 32 30 31 A. . B. . C. . D. . 10 10 10 10 2 Câu 44: Cho hàm số f () x liên tục trên  1;2, f (1) 8; f (2) 1. Tích phân f () x dx bằng 1 A. 9 . B. 7 . C. 9. D. 1. 4 1 x2 f x Câu 45: Cho hàm số f x liên tục trên và biết ftan x d x 4 , dx 2. Giá trị của tích 2 0 0 x 1 1 phân f x d x thuộc khoảng nào dưới đây? 0 A. 2;5 . B. 5;9 . C. 1;4 . D. 3;6 . 3 Câu 46: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn f 3 21, f x d x 9 . Tính tích 0 1 phân I x. f 3 x d x . 0 A. I 12 . B. I 9. C. I 15. D. I 6. Trang 5/6 - Mã đề thi 357
  4. 3 x 8 Câu 47: Cho dx a ln 2 b ln 5 với a, b là các số nguyên. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 2 x x 2 A. a 2 b 11. B. a 2 b 11. C. a b 5 . D. a b 3 . 5 5 Câu 48: F x là một nguyên hàm của hàm số y x 1 x2 2 x 3 . Biết F 4 1 và 3 F 3 F 5 a 3 b ; a , b . Giá trị a b bằng A. 12 . B. 9. C. 17 . D. 18. Câu 49: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz ,cho tứ diện ABCD có điểm AB 1;1;1 , 2;0;2 ,CD 1; 1;0 , 0;3;4 . Trên các cạnh AB,, AC AD lần lượt lấy các điểm BCD', ', ' AB AC AD thỏa : 4 . Viết phương trình mặt phẳng BCD''' biết tứ diện AB''' C D có thể tích AB''' AC AD nhỏ nhất ? A. 16x 40 y 44 z 39 0 . B. 16x 40 y 44 z 39 0 . C. 16x 40 y 44 z 39 0 . D. 16x 40 y 44 z 39 0. Câu 50: Cho hai đường tròn O1;5 và O2 ;3 cắt nhau tại hai điểm A , B sao cho AB là một đường kính của đường tròn O2 ;3 . Gọi D là hình phẳng được giới hạn bởi hai đường tròn (ở ngoài đường tròn lớn, phần được gạch chéo như hình vẽ). Quay D quanh trục OO1 2 ta được một khối tròn xoay. Tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo thành. A D C O1 O2 B 68 40 14 A. V 36 . B. V . C. V . D. V . 3 3 3 ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 6/6 - Mã đề thi 357