Đề Kiểm tra Cuối kì I - Môn Toán 10 Năm học 2023-2024 - Mã đề 501 (Kèm đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề Kiểm tra Cuối kì I - Môn Toán 10 Năm học 2023-2024 - Mã đề 501 (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_kiem_tra_cuoi_ki_i_mon_toan_10_nam_hoc_2023_2024_ma_de_50.pdf
Nội dung tài liệu: Đề Kiểm tra Cuối kì I - Môn Toán 10 Năm học 2023-2024 - Mã đề 501 (Kèm đáp án)
- trung điểm của OD và BC. Tính độ dài đoạn thẳng MN . A. 2 3cm . B. 10cm . C. 13cm . D. 2 2cm . Câu 25. Cho hình bình hành ABCD có tâm O . Khẳng định nào sau đây sai? A. OA OC 0 . B. AB DC . C. AB AD AC . D. OB OD BD. Câu 26. Cho hình bình hành ABCD, khẳng định nào sau đây sai? A. AB CD . B. AB DC. C. AD CB . D. AD CB. Câu 27. Cho tam giác ABC , gọi HK, lần lượt là trung điểm của hai cạnh AB và AC . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. HK và BH cùng phương. B. HK và BC cùng phương. C. HK và AC cùng phương. D. HK và AB cùng phương. ˆ Câu 28. Cho tam giác ABC có BC 3, A 60 . Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . 3 A. 2 3. B. 3. C. 3. D. . 2 Câu 29. Cho hình vuông ABCD cạnh a . Khi đó AB. AC bằng A. 8a2. B. 2a2. C. a2. D. 4a2. Câu 30. Hãy tìm số trung bình của mẫu số liệu khi cho bảng tần số dưới đây: Giá trị xi 4 6 8 10 12 Tần số ni 3 4 6 5 2 A. 9,28. B. 7,9. C. 8,37. D. 8,73. Câu 31. Cho hàm số f x ax2 bx c , đồ thị như hình vẽ. Tính giá trị biểu thức T a2 b 2 c 2 . A. 26. B. 8. C. 0. D. 20. Câu 32. Với giá trị nào của m , cặp số 3;1 là một nghiệm của bất phương trình 2x m 2 y 3 ? A. m 5. B. m 5. C. m 5. D. m 5. Câu 33. Cho tam giác ABC biết AB 5, AC 7, A 30 . Tính diện tích tam giác ABC . 35 35 3 35 35 3 A. . B. . C. . D. . 2 4 4 2 Câu 34. Cặp số 3;5 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. 2xy 3 1 0. B. 4xy 3 . C. xy 0. D. xy 3 7 0. Câu 35. Cho hàm số y ax2 bx c a 0 . Biết rằng đồ thị hàm số nhận đường thẳng x 1 làm trục đối xứng và đi qua các điểm AB 1;0 , 0; 3 . Tìm T a b c A. T 3. B. T 6. C. T 0. D. T 4. B. PHẦN TỰ LUẬN : (3 điểm) Câu 36.(1,0 điểm) . Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị hàm số y x2 2 x 3. Câu 37.(1,0 điểm).Cho tam giác ABC có góc BAC 600 , AB a, AC 2 a .Tính : a) AB.. AC b) AB AC Câu 38. (1,0 điểm). a) Cho hình vuông ABCDcó cạnh bằng 1. Tính độ dài của vec tơ a (). AC BD CB b) Cho hình chữ nhật có AB a, AD a 2. Gọi K là trung điểm của cạnh AD. Chứng minh rằng BK vuông góc với AC . ------ HẾT ------ Mã đề 501 Trang 3/6
- SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA CUỐI KỲ I - NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ Môn: TOÁN Lớp 10 ĐÁP ÁN PHẦN TỰ LUẬN: CÂU ĐÁP ÁN ĐIỂM Câu 36 Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị hàm số y x2 2 x 3. 1 điểm 1 điểm Đỉnh của (P) là I(-1;4). 0.25đ Bảng biến thiên: x -1 y 0.25đ 4 Vẽ đúng (P) đi qua (0;3),(-3;0),(1;0). 0.5đ Câu 37 Cho tam giác ABC có góc BAC 600 , AB a, AC 2 a ..Tính : 1đ (1 điểm) a. AB.. AC b. AB AC a. AB. AC AB . AC .cos AB , AC 0.25 đ 0.25đ = a.2 a .cos6002 a . 0.25đ b.Vẽ hình bình hành ABMC. Khi đó AB AC AM Áp dụng định lí hàm số cosin trong tam giác ABM : AM2 AB 2 BM 2 2 AB . BM .cosABM 0.25đ a2 4 a 2 2. a .2 a .cos120 0 7 a 2 AM a 7 Câu 38 a.Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 1 . Tính độ dài của vec tơ 1đ 1.0 điểm a (). AC BD CB b. Cho hình chữ nhật ABCD có AB a, AD a 2. Gọi K là trung điểm của cạnh AD. Chứng minh rằng BK vuông góc với AC 38a(0.5 a (). AC BD CB AC CB BD AD 0.25đ điểm) a AD 1 0.25đ 38b(0.5 Mã đề 501 Trang 4/6
- điểm) D A K 22 C AC BD 23 a a B a 1 BK BA AK BA AD. 2 0.25đ AC AB AD 1 BK. AC ( BA AD )( AB AD ) 2 11 BA..... AB BA AD AD AB AD AD 0.25đ 22 1 a22 0 0 ( a 2) 0 BK AC . 2 Đề\câu 501 502 503 504 1 D D B D 2 A A A C 3 B C B D 4 B C B D 5 D D A C 6 A D D D 7 A C C D 8 C B B C 9 D B A C 10 D C B C 11 A B D B 12 A A C C 13 A C D B 14 A C D B 15 C B A B 16 C C C D 17 C B B D 18 C B B B 19 D A C B 20 C D C C 21 D D D A 22 A A B C 23 A B A D 24 B A B C 25 D A A C 26 D A C B 27 B C B D 28 B C C B 29 C D D C 30 B C D B 31 A A A B 32 B B D C 33 C A D D 34 A C A D Mã đề 501 Trang 5/6
- 35 D A C A Mã đề 501 Trang 6/6