Đề cương Ôn tập KT Cuối kì 2 - Môn Toán 11 Năm học 2021-2022

pdf 4 trang anhmy 09/08/2025 140
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương Ôn tập KT Cuối kì 2 - Môn Toán 11 Năm học 2021-2022", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_cuong_on_tap_kt_cuoi_ki_2_mon_toan_11_nam_hoc_2021_2022.pdf

Nội dung tài liệu: Đề cương Ôn tập KT Cuối kì 2 - Môn Toán 11 Năm học 2021-2022

  1. x −1 Câu 11 : Đạo hàm c ủa hàm s ố y = là 2 − x 1 −1 −1 1 A. . B. . C. . D. . ()2 − x 2 ()2 − x 2 2 − x 2 − x Câu 12 : Đạo hàm c ủa hàm s ố y= x x là 3x x x x x+ x A. . B. . C. . D. . 2 x x 2 x 2 x x3 x 2 1 Câu 13 : Đạo hàm c ủa hàm s ố y = − − là 3 2 x 1 1 1 1 A. x2 − x + . B. x2 + x + . C. x2 − x − . D. x2 + x − . x2 x2 x2 x2 Câu 14: Đạ o hàm c ủa hàm s ố y= cot 2 x là 2 1 2 A. y′ = cos2 x . B. y′ = . C. y′ = − . D. y′ = − . sin2 2 x sin2 2 x sin2 2 x Câu 15: Đạ o hàm c ủa hàm s ố y= sin3 x là A. y′ = cot3 x . B. y′ = 3sin x . C. y′ = tan3 x . D. y′ = 3cos3 x . Câu 16: Trong không gian cho hình h ộp ABCD. A′ B ′ C ′ D ' . Kh ẳng định nào sau đây đúng? A. AC'= AB + AD + AA '. B. AC'= AB + AD + AC . C. AC= AB + AD + AA ' D. AC'= AB ' + AD + AA '. Câu 17: Trong hình lăng tr ụ đứng ABC. A′ B ′ C ′ . Trong các m ệnh đề sau, m ệnh đề nào sai? A. AA'⊥ AC . B. AA′ ⊥ BC . C. AA′ ⊥ AB . D. AA'⊥ BB ' . Câu 18: Cho hình chóp S. ABC , có đáy ABC là tam giác vuông tại B, cạnh bên SA vuông góc v ới m ặt đáy. Kh ẳng đị nh nào sau đây là đúng? A. BC⊥ ( SAB ). B. BC⊥ ( SAC ). C. BC⊥ ( SBC ). D. BC⊥ ( ABC ). Câu 19: Cho hình chóp S. ABCD , cạnh bên SA vuông góc v ới m ặt đáy. Kh ẳng đị nh nào sau đây là sai? A. (SAB) ⊥ ( ABCD ). B. (SAC) ⊥ ( ABCD ). C. (SAD )⊥ ( ABCD ) . D. (SBD )⊥ ( ABCD ) . Câu 20: Cho hình chóp S. ABC đều có H là tâm đáy. Kho ảng cách t ừ điểm S đến m ặt ph ẳng (ABC ) là: A. SA . B. SB . C. SC . D. SD .. x2 + bx + c Câu 21: Gi ới h ạn lim= 3 . Tính b+ c bằng x→1 x −1 A. −1. B. 3. C. −2 . D. −3. x2 +9 − 5 = ,khi x ≠ 4 = Câu 22: Giá tr ị th ực c ủa tham s ố m để hàm s ố f( x ) x − 4 liên t ục t ại x 4 là m khi x = 4 4 A. −1. B. . C. −2 . D. −3. 5 Câu 23: Ti ếp tuy ến c ủa đồ th ị hàm s ố y = x2 +x + 1 có hệ số là −1. Khi đó hoành độ ti ếp điểm là: A. x = − 2. B. x = − 1. C. x = 2. D. x =1.
  2. Câu 24: Tính đạ o hàm c ủa hàm s ố y=1 − 3 x 2 . −6x −3x 1 −3x A. y ' = . B. y ' = . C. y ' = . D. y ' = . 1− 3 x2 2 1− 3 x2 2 1− 3 x2 1− 3 x2 x6 Câu 25 : Đạo hàm c ủa hàm s ố y = là x +1 5x6+ 6 x 5 6x5 6x5 −( x + 1 ) 6x5 A. B. y = C. y = D. y = ()x +1 2 x +1 ()x +1 2 ()x +1 2 Câu 26 : Đạo hàm c ủa hàm s ố y= sin 3 x là A. 3sin 2 x .c os x B. 3sin 2 x C. 3c os 2 x D. −3sin 2 x.c os x Câu 27: Cho f( x )= cos2 x . Số nghi ệm c ủa ph ươ ng trình f'( x )= 0 trên đoạn [0; π ] là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. x2 Câu 28: Số gia ∆y của hàm s ố f() x = ứng v ới s ố gia ∆x của đối s ố tại x = − 1 là 2 0 1 2 1 2 1 2 1 2 A. ()∆x − ∆ x . B. ()∆x − ∆ x . C. ()∆x + ∆ x . D. ()∆x + ∆ x . 2 2 2 2 Câu 29: Cho hàm s ố y= x n . Đẳ ng th ức nào d ướ i đây đúng? A. y′′ = nn.( − 1 ) x n−2 . B. y′′ = n. x n−2 . C. y′′ =( n − 1) x n−2 . D. y′′ = n. x n−1 . Câu 30: Một v ật chuy ển độ ng theo ph ươ ng trình S= t2 +9 t + 13 , trong đó t đượ c tính b ằng giây và S đượ c tính b ằng mét. Tính v ận t ốc t ức th ời c ủa chuy ển độ ng khi t= 8 s . A. 23(m / s ) . B. 25(m / s ) . C. 24(m / s ) . D. 149(m / s ) . Câu 31: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình ch ữ nh ật. Cạnh bên SA vuông góc v ới m ặt ph ẳng đáy. Trong các tam giác sau, tam giác nào không ph ải là tam giác vuông? A. SAB . B. SBC . C. SCD . D. SBD . Câu 32: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình thoi c ạnh a ; SA⊥ ( ABCD ) và SA= a 3 . Tính góc gi ữa hai đường th ẳng SD và BC A. 60 . B. 30 . C. 45 . D. 90 . Câu 33: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông c ạnh a, SA vuông góc v ới ( ABCD ) cà SA= a 6. Tính sin c ủa góc t ạo b ởi AC và m ặt ph ẳng(SBC ) . 1 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 3 6 7 7 Câu 34: Cho hình chóp t ứ giác đều S. ABCD , có đáy ABCD là hình vuông tâm O . Các c ạnh bên và các c ạnh đáy đều b ằng a . G ọi M là trung điểm SC . Góc gi ữa hai m ặt ph ẳng (MBD ) và ( ABCD ) bằng: A. 90 0 . B. 60 0 . C. 45 0 . D. 30 0 . Câu 35: . Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông có c ạnh b ằng a, SA vuông góc v ới ( ABCD ) và SA = a . Tính kho ảng cách d t ừ điểm A đến m ặt ph ẳng (SBC ). a a 2 a 3 A. d = . B. d= a 2. C. d = . D. d = . 2 2 2