Đề cương Ôn tập KT Cuối kì 2 - Môn Toán 10

pdf 4 trang anhmy 09/08/2025 150
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương Ôn tập KT Cuối kì 2 - Môn Toán 10", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_cuong_on_tap_kt_cuoi_ki_2_mon_toan_10.pdf

Nội dung tài liệu: Đề cương Ôn tập KT Cuối kì 2 - Môn Toán 10

  1. Câu 12: Xét ab, là các góc tùy ý sao cho các biểu thức sau đều có C. xy22 1. D. xy22 1. nghĩa, mệnh đề nào dưới đây đúng ? Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn tanab tan tanab tan A. tan ab . B. tan ab . C : x22 y 2 x 4 y 1 0. Tâm của C có tọa độ là 1 tanab tan 1 tanab tan tanab tan tanab tan A. 1;2 . B. 1; 2 . C. 1; 2 . D. 1;2 . C. tan ab . D. tan ab . 1 tanab tan 1 tanab tan Câu 18: Cho hai điểm F1 và F2 cố định và một độ dài không đổi 2a Câu 13: Xét tam giác ABC tùy ý, có độ dài ba cạnh là lớn hơn FF12. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? BC a,, AC b AB c . Gọi m là độ dài đường trung tuyến kẻ từ A a A. Elip là tập hợp tất cả các điểm M trong mặt phẳng sao cho của tam giác ABC. Mệnh đề nào dưới dây đúng ? MF12 MF . b2 c 2 a 2 b2 c 2 a 2 A. m2 . B. m2 . B. Elip là tập hợp tất cả các điểm M trong mặt phẳng sao cho a 2 a 2 MF12 MF2. a 2 b2 c 2 a 2 2 b2 c 2 a 2 C. m2 . D. m2 . C. Elip là tập hợp tất cả các điểm M trong mặt phẳng sao cho a 4 a 4 MF MF2. a Câu 14: Xét tam giác ABC tùy ý có độ dài ba cạnh là 12 D. Elip là tập hợp tất cả các điểm M trong mặt phẳng sao cho BC a,, AC b AB c và gọi p là nửa chu vi. Diện tích của tam giác MF MF a. ABC tính theo công thức nào dưới đây ? 12 xy22 A. S p p a p b p c .B. S p p a p b p c . Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy, cho E : 1. Độ dài trục nhỏ ab22 C. S p p a p b p c . D. S p p a p b p c . của E đã cho bằng Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M x00; y và đường thẳng A. 2.b B. a. C. 2.a D. b. :0ax by c ( ab22 0 ). Khoảng cách từ M đến đường xy22 Câu 20: Trong mặt phẳng Oxy, cho E : 1. Độ dài trục lớn thẳng được tính bởi công thức nào dưới đây ? 16 9 ax00 by c của E đã cho bằng A. dM ,. B. d M,. ax00 by c ab22 A. 16. B. 4. C. 8. D. 32. ax by c Câu 21: Với các số thực dương ab, tùy ý, giá trị nhỏ nhất của biểu C. dM ,. 00 D. d M,. ax by c 22 00 ab ab thức H bằng bao nhiêu ? Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình nào dưới đây là phương ba trình của đường tròn ? A. 4. B. 2. C. 2 2. D. 1. 2 A. xy22 1. B. xy22 1. Câu 22: Số nghiệm nguyên của bất phương trình xx 5 4 0 là A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
  2. Câu 23: Số áo bán được trong một quý ở cửa hàng bán áo sơ mi nam 1 4sinaa 5cos Câu 30: Biết cota . Giá trị biểu thức A bằng được thống kê như sau 2 2sinaa 3cos Cỡ áo 36 37 38 39 40 41 42 5 1 2 A. . B. . C. 13. D. . Tần số 9 17 9 (Số áo bán 13 45 126 125 110 40 12 Câu 31: Điểm kiểm tra môn Toán cuối năm của một nhóm gồm 9 học được) sinh lớp 6 lần lượt là: 1; 1; 3; 6; 7; 8; 8; 9; 10. Điểm trung bình Giá trị mốt của bảng phân bố tần số trên bằng của cả nhóm gần nhất với số nào dưới đây ? A. 38. B. 126. C. 42. D.12. A. 7,5. B. 7. C. 6,5. D. 5,9. Câu 24: Tiền lương hàng tháng của 7 nhân viên trong một công ty du Câu 32: Cho tam giác ABC có AB 5cm, AC 8cm và lịch lần lượt là : 6,5; 8,4; 6,9; 7,2; 2,5; 6,7; 3,0 (đơn vị: triệu đồng). BAC 1200 . Tính độ dài cạnh BC (làm tròn đến hàng đơn vị). Số trung vị của dãy số liệu thống kê trên bằng A. 7cm. B. 11cm. C. 8cm. D. 10cm. A. 6,7 triệu đồng. B. 7, 2 triệu đồng. C. 6,8 triệu đồng. D. 6,9 triệu đồng. Câu 33: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A 1; 1 và B 2;3 . Câu 25: Cung có số đo rad của đường tròn bán kính 4 cm có độ Đường thẳng AB có phương trình là dài bằng A. xy 4 3 0. B. 4xy 5 0. A. 2 cm. B. 4 cm. C. cm. D.8 cm. C. 2xy 3 5 0. D. 4xy 5 0. Câu 26: Khi quy đổi rad ra đơn vị độ, ta được kết quả là Câu 34: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm I 1;1 và A 3; 2 . 6 Đường tròn tâm I và đi qua A có phương trình là A. 60 . B. 30 . C. 15 . D. 45 . 22 22 A. xy 1 1 25. B. xy 1 1 5. Câu 27: Giá trị cos450 bằng 22 22 2 C. xy 1 1 25. D. xy 1 1 5. A. 1. B. 1. C. 0. D. . 2 Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn 1 Câu 28: Biết cosa . Giá trị của cos2a bằng C : x22 y 4 x 6 y 12 0. Tọa độ tâm I và bán kính R của 3 7 7 1 2 C là : A. . B. . C. . D. . 9 9 3 3 A. IR 2; 3 , 25. B. IR 2;3 , 5. 1 Câu 29: Biết sin a b 1, sin a b . Giá trị sinab cos bằng C. IR2; 3 , 5. D. IR 2;3 , 25. 2 3 3 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 4 4 4