Đề cương Ôn tập Kiểm tra giữa kì I - Môn Toán 10

pdf 6 trang anhmy 08/08/2025 160
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương Ôn tập Kiểm tra giữa kì I - Môn Toán 10", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_cuong_on_tap_kiem_tra_giua_ki_i_mon_toan_10.pdf

Nội dung tài liệu: Đề cương Ôn tập Kiểm tra giữa kì I - Môn Toán 10

  1. Câu 10: Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng ? A. Đồ thị hàm số chẵn nhận đường thẳng yx làm trục đối xứng. B. Đồ thị hàm số chẵn nhận trục hoành làm trục đối xứng. C. Đồ thị hàm số chẵn nhận nhận đường thẳng yx làm trục đối xứng. D. Đồ thị hàm số chẵn nhận trục tung làm trục đối xứng. Câu 11: Trong mặt phẳng Oxy, biết điểm My 2; 0 thuộc đồ thị của hàm số yx 2 3. Giá trị của y0 bằng A. 2. B. 0. C. 1. D. 1. Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy, đồ thị của hàm số y x2 23 x có trục đối xứng là đường thẳng nào dưới đây ? A. x 1. B. x 1. C. x 2. D. x 2. Câu 13: Trong mặt phẳng Oxy, điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y x2 23 x ? A. P(3;2). B. N 1;0 . C. M 2;3 . D. Q(0;1). Câu 14: Cho hai điểm phân biệt AB, . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Vectơ AB là độ dài đoạn thẳng AB . B. Vectơ AB là đoạn thẳng AB có hướng từ B đến A . C. Vectơ AB là đoạn thẳng AB . D. Vectơ AB là đoạn thẳng AB có hướng từ A đến B . Câu 15: Cho các vectơ u,,, v x y như trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hai vectơ x và y cùng hướng. B. Hai vectơ u và v cùng hướng. C. Hai vectơ u và v ngược hướng.
  2. D. Hai vectơ x và y ngược hướng. Câu 16: Xét ba điểm AB, và C tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. AB BC BA. B. AB BC CA. C. AB BC CB. D. AB BC AC. Câu 17: Cho hình bình hành ABCD. Vectơ nào dưới đây là vectơ đối của AB ? A. CD. B. DC . C. AD. D. AC . Câu 18: Với số k 0 tùy ý và vectơ a 0, mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Vectơ ka cùng hướng với vectơ a . B. Vectơ ka ngược hướng với vectơ a . C. Vectơ ka là vectơ đối của vectơ a . D. Vectơ ka bằng vectơ a. Câu 19: Cho I là trung điểm của đoạn thẳng AB và M là một điểm tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. MA MB IM. B. MA MB MI. C. MA MB2. IM D. MA MB2. MI Câu 20: Xét hai vectơ a và b tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. 2 a b 2 a b . B. 2 a b 2 a 2 b . C. 2 a b a 2 b . D. 2 a b 2 a b . Câu 21: Cho mệnh đề P:" x : x2 2 0". Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề phủ định của P ? A. P:" x : x2 2 0". B. P:" x : x2 2 0". C. P:" x : x2 2 0". D. P:" x : x2 2 0". Câu 22: Cho hai tập hợp AB 1;2;3;4;5 , 1;3;5;7 . Số phần tử của tập hợp AB\ là A. 2. B. 3. C. 1. D. 6. Câu 23: Cho hai tập hợp AB  2;3 ,  1;5 . Khi đó AB là tập hợp nào dưới đây ?
  3. A.  2;3 . B. 1;3 . C. 1;3 D. 2;5 . Câu 24: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào là hàm số chẵn ? A. yx 2. B. yx 2 1. C. yx 3. D. y x2 x. Câu 25: Hàm số f x x2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. 0; . B. 4; . C. ;0 . D. ; 1 . Câu 26: Trong mặt phẳng Oxy, đồ thị nào dưới đây là đồ thị của hàm số yx ? A. B. C. D. Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng y 4 cắt trục tung tại điểm nào dưới đây ? A. P 4;4 . B. M 4;0 . C. N 0;4 . D.Q 0;1 . Câu 28: Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như sau Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. 2; . B. ; 1 . C. ;2 . D. 1; . Câu 29: Giá trị lớn nhất của hàm số y x2 24 x bằng
  4. A. 5. B. 5. C. 1. D. 1. Câu 30: Trong mặt phẳng Oxy, đỉnh của parabol y x2 21 x có tọa độ là A. 1; 2 . B. 1;2 . C. 2; 1 . D. 1;2 . Câu 31: Cho tam giác ABC. Số các vectơ khác 0 , có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của tam giác ABC là A. 3. B. 6. C. 2. D.1. Câu 32: Cho hình chữ nhật ABCD có AB 3 a , BC 4 a . Độ dài của vectơ AB AD bằng A. 25a . B. 7.a C. 5.a D. a. Câu 33: Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng a. Độ dài của vectơ AB AC bằng 3a A. a. B. 0. C. . D. 3.a 2 Câu 34: Cho hai vectơ a và b như trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 3 4 A. ba . B. ba . 4 3 3 4 C. ba . D. ba . 4 3 Câu 35: Cho tam giác ABC vuông tại A có BC 4. Độ dài của AB AC bằng A. 2. B. 4. C. 8. D. 1.