Đề cương Ôn tập Kiểm tra cuối kì 1 - Môn Toán 10 - Năm học 2022-2023

pdf 4 trang anhmy 10/08/2025 120
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương Ôn tập Kiểm tra cuối kì 1 - Môn Toán 10 - Năm học 2022-2023", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_cuong_on_tap_kiem_tra_cuoi_ki_1_mon_toan_10_nam_hoc_2022.pdf

Nội dung tài liệu: Đề cương Ôn tập Kiểm tra cuối kì 1 - Môn Toán 10 - Năm học 2022-2023

  1. 2 1 2 2 2 2 A. sinα = . B. sinα = . C. sinα = − . D. sinα = . 3 3 3 3 2sinα+ 3cos α Câu 14. Cho góc α(0o< α < 180 o ) th ỏa mãn tanα = 3. Tính giá tr ị bi ểu th ức P = sinα− 2cos α 9 A. P = 5. B. P = 9. C. P = . D. P = 7. 5 Câu 15. Cho tam giác ABC có a=4, A = 30 o . Độ dài bán kính đường tròn ngo ại ti ếp tam giác b ằng? A. R = 8. B. R = 2. C. R = 4. D. R = 1. Câu 16. Cho tam giác ABC có AB=3, AC = 42, A = 45 o . Độ dài c ạnh BC bằng ? A. BC = 17. B. BC = 17. C. BC = 1. D. BC = 29. Câu 17. Cho tam giác ABC bi ết AB=5, AC = 6, BC = 7. Tính chi ều cao BH 6 A. BH = 6. B. BH = 2 6. C. BH = . D. BH = 6 6. 2 Câu 18. Cho tam giác ABC có AB = 5 ; BC = 7 ; AC = 8. S ố đo góc A bằng A. 45 ° . B. 90 °. C. 60 ° . D. 30 °. ẳ đị đ Câu 19. Cho hình bình hành ABCD . Kh ng nh nào sau ây là sai? = = = − = A. AB CD . B. AB DC . C. AB CD . D. AD BC . Câu 20. Ch ỉ ra vect ơ t ổng MN− QP + RN − PN + QR trong các vect ơ sau A. MR . B. MQ . C. MP . D. MN . Câu 21. Cho tam giác ABC . Gọi M, N , P lần l ượt là trung điểm c ủa BC, AC , AB . Vect ơ t ổng MP+ NP bằng A. CP B. PC . C. MN . D. NM . Câu 22. Cho tam giác đều ABC cạnh bằng a. Độ dài c ủa vect ơ AB+ AC − CB bằng: A. 2a . B. 0. C. a. D. 3a . Câu 23. Trong m ặt ph ẳng t ọa độ Oxy , tọa độ i là A. i = (0;0) . B. i = (0;1) . C. i = (1;0) . D. i = (1;1) . Câu 24. Trong m ặt ph ẳng t ọa độOxy , cho hai điểm A(5;3), B (7;8). Tọa độ của véct ơ AB là A. 12 B. (12;11). C. (2;5). D. 7. Câu 25. Trong h ệ t ọa độ Oxy , cho tam giác ABC có B(9;7), C (11;− 1). Gọi M , N lần l ượt là trung điểm của AB, AC . Tìm t ọa độ vect ơ MN ? A. (2;− 8). B. (1;− 4). C. (10;6). D. (5;3). Câu 26. Trong m ặt ph ẳng t ọa độ Oxy , cho vect ơ u=23, i + jvimj =+ . Giá tr ị của m để vect ơ u và v cùng ph ươ ng? 2 3 1 A. m = . B. m = . C. m = . D. m = 3. 3 2 3 Câu 27. Cho hai vect ơ a và b th ỏa mãn a = 3, b = 2 và (a, b ) = 60.o Tính tích vô h ướng a. b . A. a. b = 33. B. a. b = 3. C. a. b = 32. D. a. b = 0.
  2. 2 Câu 28. Cho hai vect ơ a và b th ỏa mãn a= b = 1 và hai vect ơ u= a − 3 b và v= a + b vuông góc v ới 5 nhau. Xác định góc α gi ữa hai vect ơ a và b. A. α = 90 o . B. α = 180 o . C. α = 60 o . D. α = 45 o . Câu 29. Trong m ặt ph ẳng t ọa độ Oxy , cho ba điểm A(3;− 1) , B( 2;10) , C ( − 4;2 ) Tính tích vô h ướng AB. AC − − A. 40. B. 40. C. 26. D. 26. Câu 30. Trong m ặt ph ẳng t ọa độ Oxy , cho hai vect ơ a =( − 3;2 ) và b =( −1; − 7) . Tìm t ọa độ vect ơ c bi ết = = − c. a 9 và c. b 20 A. c =( −1; − 3 ) B. c =( − 1;3 ) C. c =(1; − 3 ) D. c = (1;3 ) Câu 31. Khi s ử d ụng máy tính b ỏ túi v ới 10 ch ữ s ố th ập phân ta được: 8= 2,828427125 . Giá tr ị g ần đúng c ủa 8 chính xác đến hàng ph ần tr ăm là A. 2,81 . B. 2,83 . C. 2,82 . D. 2,80 . Câu 32. Một c ửa hàng trà s ữa v ừa khai tr ươ ng, th ống kê số ly trà sữa bán ra trong 7 ngày đầu và thu được mẫu s ố li ệu sau: Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 575 454 400 325 351 333 412 Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. Số trung v ị là 325. B. Số trung bình làm tròn đến hàng ph ần tr ăm là 407,14. C. Dấu hi ệu điều tra ở đây là doanh thu của quán trà s ữa. D. Ngày 2 là m ốt c ủa m ẫu s ố li ệu này. Câu 33. Sản l ượng lúa ( đơn v ị ha) c ủa 40 th ửa ru ộng có cùng di ện tích được trình bày trong b ảng s ố li ệu sau: Tính ph ươ ng sai c ủa b ảng s ố li ệu. A. 1,55 . B. 1,53 . C. 1,52 . D. 1,54 . Câu 34. Cho b ảng s ố li ệu điểm Bài ki ểm tra môn toán c ủa 20 học sinh. Tìm s ố trung v ị c ủa b ảng s ố li ệu trên. A. 8. B. 7 . C. 7,3 . D. 7,5 . Câu 35. Ba nhóm h ọc sinh g ồm 410 ng ười, 15 ng ười, 25 ng ười. Kh ối l ượng trung bình c ủa m ỗi nhóm lần l ượt là 50kg ,38kg , 40kg . Kh ối l ượng trung bình c ủa c ả ba nhóm h ọc sinh là A. 41,6 kg . B. 42,4 kg . C. 41,8 kg . D. 49 kg . II. Ph ần t ự lu ận: m + 3 Câu 36. Cho các t ập h ợp A= 1 − m ; và B =( −∞−; 3) ∪[ 3; +∞ ). Tìm t ất c ả các s ố th ực mđể 2 A∪ B = ℝ . 1 Câu 37. a, Cho sin α = với 900<α < 180 0 . Tính cos α và tan α 3 b, Cho tam giác ABC . Tính P=sin A .cos( BC ++) cos A .sin ( BC + ).