Đề cương Ôn tập Cuối Học kỳ 1 - Môn Toán Lớp 11 - Năm học 2023-2024

pdf 6 trang anhmy 19/08/2025 90
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương Ôn tập Cuối Học kỳ 1 - Môn Toán Lớp 11 - Năm học 2023-2024", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_cuong_on_tap_cuoi_hoc_ky_1_mon_toan_lop_11_nam_hoc_2023_2.pdf

Nội dung tài liệu: Đề cương Ôn tập Cuối Học kỳ 1 - Môn Toán Lớp 11 - Năm học 2023-2024

  1. Câu 10: Kh ối l ượng c ủa 30 củ khoai tây thu ho ạch ở một nông tr ường được th ống kê nh ư b ảng sau. Kh ối l ượng [70 ;80) [80 ;90) [90 ;100) [100 ;110) [110 ;120) Số lượng 3 6 12 6 5 Tần s ố của lớp [100;110 ) là. A. 6 . B. 12 . C. 105 . D. 30 . Câu 11: Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa ch ọn ng ẫu nhiên của một c ủa hàng được ghi lại ở bảng sau (đơ n vị: tri ệu đồng): Doanh thu [5;7 ) [7;9 ) [9;11 ) [11;13 ) [13;15 ) Số ng ày 2 7 7 3 1 Số trung bình của mẫu s ố li ệu trên thu ộc kho ảng nào trong các kho ảng dưới đây? A. [7; 9 ) . B. [9; 11 ) . C. [11; 13 ). D. [13; 15 ) . Câu 12: Cho hình tứ diên SABC , trên c ạnh SA, SB lần l ượt l ấy 2 điểm M, N không là trung điểm m ỗi đoạn nh ư hình v ẽ. Số điểm chung c ủa đường th ẳng MN và m ặt ph ẳng (SAB) là S M A C N B A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. vô s ố Câu 13. Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là tứ giác không có cặp c ạnh nào song song, O là giao điểm c ủa hai đường th ẳng AC và BD . Kh ẳng định nào sau đây Sai? A. AB và SC chéo nhau. B. AB và SD chéo nhau. C. AB và CD chéo nhau. D. AB và SC chéo nhau. Câu 14: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Giao tuy ến c ủa hai m ặt ph ẳng (SAB ) và (SCD ) là đường th ẳng song song v ới đường th ẳng nào sau đây?
  2. S A B D C A. AB B. AD C. SA . D. BC Câu 15: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Đường th ẳng AB song song v ới mặt ph ẳng nào sau đây? A. (SAB ) B. (SCD ) C. (SAC ) . D. (SBC ) S A B D C Câu 16: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Cho hai điểm M, N lần l ượt là trung điểm c ủa đoạn th ẳng SB và BC . Mặt ph ẳng (OMN ) song song v ới m ặt ph ẳng nào sau đây A. (SAD ) B. (SCD ) C. (SAC ) . D. (SBC ) Câu 17. Cho hình h ộp ABCD. A ’ B ’ C ’ D ’. Hình chi ếu c ủa điểm C trên mp ( A’ B ’ C ’ ) theo ph ươ ng chi ếu DA ' là A. Điểm B ' B. Điểm D ' C. Điểm C ' D. Trung điểm B’ C Câu 18: Phát bi ểu nào sau đây sai?
  3. n n n 2 = 1 = 2 = −2 = A. lim 0 . B. lim5 0 . C. lim 0 . D. lim 0 . n→∞ 3 n→∞ n n→∞ 3 n→∞ 2 Câu 19: Cho các gi ới hạn: limf() x = 2 ; limg() x = − 3 , h ỏi lim 2 fx()()− gx bằng x→0 x→0 x→0 A. 5 B. 2 C. 7. D. 1. Câu 20: Hàm s ố nào d ưới đây liên t ục trên ℝ 1 A. y = tan x B. y = C. y= x − 2 D. y= x 2 x Câu 21: Tập giá tr ị c ủa hàm s ố y=3cos x + 4sin x + 1 là A. []−1;1 . B. ()3;4 . C. ℝ . D. []−4;6 . 2023 Câu 22: Tập xác đị nh c ủa hàm s ố y = là tan x kπ  A. D=ℝ\ , k ∈ ℤ  . B. D=ℝ\{} k 2π , k ∈ ℤ . 2  π  C. D=ℝ\{} kπ , k ∈ ℤ . D. D=ℝ\ + kπ , k ∈ ℤ  . 2  1 Câu 23: Số nghi ệm c ủa ph ươ ng trình cos2 x = − thu ộc đoạn []−π; π là 2 A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 8. 1 2 3 4 Câu 24: Cho dãy s ố ; ; ; ;... . S ố hạng t ổng quát c ủa dãy s ố này là 2 3 4 5 n +1 n n −1 n2 − n A. u = . B. u = . C. u = . D. u = . n n n n +1 n n n n +1 Câu 25: Cân n ặng c ủa 35 em h ọc sinh c ủa m ột l ớp 11 được cho nh ư sau Nếu chuy ển m ẫu s ố li ệu trên th ành d ạng gh ép nh óm v ới c ác nh óm c ó độ dài b ằng nhau v à trong đó có nh óm [40;45 ) th ì sẽ được bao nhiêu nh óm? A. 4. B. 5. C. 6. D. 7. Câu 26: Th ời gian (phút) truy c ập Internet m ỗi bu ổi t ối c ủa m ột s ố học sinh được cho trong b ảng sau: Tứ phân v ị th ứ nh ất c ủa m ẫu s ố li ệu ghép nhóm ở bảng trên thu ộc nh óm n ào A. [9,5;12,5) . B. [12,5;15,5) . C. [15,5;18,5) . D. [18,5;21,5) .
  4. Câu 27: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. G ọi I, J , E , F lần l ượt là trung điểm SA, SB , SC , SD . Trong các đường th ẳng sau, đường th ẳng nào không song song với IJ ? A. EF . B. DC . C. AD . D. AB . Câu 28: Cho hình l ăng tr ụ ABC. A ’ B ’ C ’. Gọi G là tr ọng tâm c ủa tam giác ABC . Qua phép chi ếu song song đường th ẳng AA ’ mặt ph ẳng chi ếu là ( A’ B ’ C ’ ) bi ến G thành G’. Tìm m ệnh đề đúng? A. G’ là tr ọng tâm tam giác A’ B ’ C ’ B. G’ là trung điểm c ủa A’ B ’ C. G’là tr ực tâm tam giác A’ B ’ C ’ D. G’ là trung điểm c ủa B’ C ’ 2x2 − 6 Câu 29: Tính lim = a b . Khi đó a2+ b 2 bằng x→ 3 x − 3 A. 6 . B. 7 . C. 10 . D. 25 . x2 − x − 2 khi x ≠ 2 Câu 30: Cho hàm s ố f() x = x − 2 liên t ục t ại x = 2 . Giá tr ị của m là m khi x = 2 A. m = 0 . B. m = 1. C. m = 2 . D. m = 3. Câu 31: Số nghi ệm c ủa ph ươ ng trình sin( 2x++ 1) sin( 2 −= x ) 0 trong kho ảng (−π ; π ) là A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 32: Ba s ố h ạng liên ti ếp c ủa m ột c ấp s ố c ộng có t ổng b ằng -9 và t ổng các bình ph ươ ng c ủa chúng bằng 29. S ố h ạng đầ u tiên c ủa c ấp s ố cộng là: A. -3 ho ặc – 6. B. – 4 ho ặc -2. C. -1 ho ặc -5. D. -4 ho ặc – 7. Câu 33: Cho t ứ di ện ABCD . G ọi M, N lần l ượt là trung điểm các c ạnh AD, BC ; G là tr ọng tâm c ủa tam giác BCD . Khi đó, giao điểm c ủa đường th ẳng MG và m ặt ph ẳng (ABC ) là: A. Điểm A. B. Giao điểm c ủa đường th ẳng MG và đường th ẳng AN . C. Điểm N . D. Giao điểm c ủa đường th ẳng MG và đường th ẳng BC . Câu 34: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình ch ữ nh ật. G ọi M, N theo th ứ tự là tr ọng tâm SI ∆SAB; ∆ SCD . G ọi I là giao điểm c ủa các đường th ẳng BM; CN . Khi đó t ỉ số bằng CD 1 2 3 A. 1 B. . C. D. . 2 3 2 Câu 35: Cho hình chóp t ứ giác S. ABCD . G ọi I , J, K lần l ượt là tr ọng tâm c ủa các tam giác ABC , SBC và SAC . Trong các kh ẳng định sau, kh ẳng định nào đúng ? A. (IJK)/ / ( SAB ) . B. (IJK) / / ( SAC ) . C. (IJK)/ / ( SDC ) . D. (IJK) / / ( SBC )